Cảm xúc trong tiếng Trung là 感觉 /Gǎnjué/, 情感 /Qínggǎn/ . Có rất nhiều từ vựng miêu tả cảm xúc con người hằng ngày như vui, buồn, hận. 18 thg 2, 2022
Xem chi tiết »
3 thg 9, 2020 · Thể hiện Cảm xúc bằng tiếng Trung ; 2, 愤怒, fènnù ; 3, 无聊, wúliáo ; 4, 信任, xìnrèn ; 5, 创造力, chuàngzào lì ; 6, 危机, wéijī ...
Xem chi tiết »
Trong tiếng Trung để thể hiện cảm thấy như thế này như thế kia chúng ta sẽ sử dụng các từ sau : 感觉 /Gǎnjué / : Cảm ... từ vựng tiếng Trung về cảm xúc · Thể hiện cảm xúc bằng tiếng...
Xem chi tiết »
Cùng Trung tâm tiếng Trung SOFL học từ vựng tiếng Trung về các trạng thái cảm xúc con người và sử dụng nó trong việc diễn tả tâm trạng của bạn cũng như áp ...
Xem chi tiết »
3 thg 2, 2021 · 喜欢 xǐhuān: Thích · 困惑 kùnhuò: Bối rối · 好奇 Hàoqí: Tò mò · 孤独 Gūdú: Cô đơn · 害怕 Hàipà: Sợ sệt · 害羞 Hàixiū: Xấu hổ · 尴尬 Gāngà: Lúng túng ...
Xem chi tiết »
3 thg 3, 2015 · Học các cảm xúc, tính cách trong tiếng Trung được nói như thế nào? Học thêm các mẫu câu, hội thoại hỏi về tính cách, cảm xúc của con người.
Xem chi tiết »
4 thg 11, 2021 · Từ vựng về cảm xúc trong tiếng Trung ; 43, 活泼 huópō, vui vẻ ; 44, 笑 xiào, cười ; 45, 漂亮 piàoliang, đẹp ; 46, 喜欢 xǐhuān, thích ; 47, 爱 ài, yêu.
Xem chi tiết »
3 thg 9, 2015 · 1. 喜爱 xǐ'ài : thích · 2. 愤怒 fènnù : giận dữ, tức giận · 3. 无聊 wúliáo : buồn tẻ · 4. 信任 xìnrèn : sự tin cẩn, tín nhiệm · 5. 创造力 chuàngzào ...
Xem chi tiết »
21 thg 10, 2018 · Trong cuộc sống, mỗi con người đều có rất nhiều những cung bậc cảm xúc có lúc vui vẻ, hạnh phúc, lạc quan…nhưng cũng có khi trải qua những cảm ...
Xem chi tiết »
Tính cách và Cảm xúc con người · 1 喜爱 xǐ'ài thích · 2 愤怒 fènnù giận dữ, tức giận · 3 无聊 wúliáo buồn tẻ · 4 创造力 chuàngzào lì tính sáng tạo · 5 失望 shīwàng ...
Xem chi tiết »
Hôm nay Gioitiengtrung.vn sẽ giúp các bạn phân biệt hai từ thường gặp trong khẩu ngữ 越来越 và日益. Câu hỏi thường gặp. Thẻ ...
Xem chi tiết »
5 thg 5, 2022 · Từ vựng tiếng Trung chủ đề "Tâm trang,cảm xúc" · 1. 喜爱 xǐ'ài : thích · 2. 愤怒 fènnù : giận dữ, tức giận · 3. 无聊 wúliáo : buồn tẻ · 4. 信任 ...
Xem chi tiết »
Những câu than phiền bằng tiếng Trung · 我真不知道该怎么办才好 。 Wǒ zhēn bù zhīdào gāi zěnme bàn cái hǎo. Tôi thật sự không biết phải làm gì . · 我开始觉得自己犯 ...
Xem chi tiết »
Cảm xúc trong tiếng Trung là 情感 (qínggǎn), cảm xúc chính là một hình thức thể hiện thái độ của bản thân con người đối với sự vật, sự việc nào đó.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cảm Xúc Con Người Bằng Tiếng Trung
Thông tin và kiến thức về chủ đề cảm xúc con người bằng tiếng trung hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu