Cambridge Tiếng Đức Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Đức Việt
  3. cambridge
Đức Việt Việt Đức

Bạn đang chọn từ điển Đức Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Đức Việt Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

cambridge tiếng Đức là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ cambridge trong tiếng Đức và cách phát âm cambridge tiếng Đức. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cambridge tiếng Đức nghĩa là gì.

phát âm cambridge tiếng Đức cambridge (phát âm có thể chưa chuẩn)
südlich von Cambridge
  • {to the south of Cambridge}

Từ vựng tiếng Đức khác

  • beziehst ein tiếng Đức là gì?
  • faehrboots tiếng Đức là gì?
  • entsännest tiếng Đức là gì?
  • maeuschenstill tiếng Đức là gì?
  • nähmen wahr tiếng Đức là gì?

Cách dùng từ cambridge tiếng Đức

Đây là một thuật ngữ Tiếng Đức chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Từ điển Đức Việt

  • sorgte vor tiếng Đức là gì?
  • seiltet an tiếng Đức là gì?
  • bewegtester tiếng Đức là gì?
  • behutsamste tiếng Đức là gì?
  • formlichsten tiếng Đức là gì?
  • undichtwerden tiếng Đức là gì?
  • fünfzehntel tiếng Đức là gì?
  • rechenschaftsberichte tiếng Đức là gì?
  • katarrhalischen tiếng Đức là gì?
  • diszipliniertester tiếng Đức là gì?
  • Übertritten tiếng Đức là gì?
  • müht tiếng Đức là gì?
  • interessierteste tiếng Đức là gì?
  • vorrechtes tiếng Đức là gì?
  • substrate tiếng Đức là gì?
  • menschenmöglich tiếng Đức là gì?
  • waldlands tiếng Đức là gì?
  • regenwurms tiếng Đức là gì?
  • reizenden tiếng Đức là gì?
  • gebet zufrieden tiếng Đức là gì?
  • eingesturzt tiếng Đức là gì?
  • gesattigteste tiếng Đức là gì?
  • teuerstes tiếng Đức là gì?
  • verschachtelteste tiếng Đức là gì?
  • gibt weiter tiếng Đức là gì?
  • gegenmutter tiếng Đức là gì?
  • todgeweihterem tiếng Đức là gì?
  • richteramtern tiếng Đức là gì?
  • krahest tiếng Đức là gì?
  • koaxialem tiếng Đức là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Từ điển đức Anh Cambridge