Cambridge Tiếng Đức Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Đức Việt
  3. cambridge
Đức Việt Việt Đức

Bạn đang chọn từ điển Đức Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Đức Việt Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

cambridge tiếng Đức là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ cambridge trong tiếng Đức và cách phát âm cambridge tiếng Đức. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cambridge tiếng Đức nghĩa là gì.

phát âm cambridge tiếng Đức cambridge (phát âm có thể chưa chuẩn)
südlich von Cambridge
  • {to the south of Cambridge}

Từ vựng tiếng Đức khác

  • träten nieder tiếng Đức là gì?
  • bewilligen tiếng Đức là gì?
  • wiederzuerwecken tiếng Đức là gì?
  • wirrstem tiếng Đức là gì?
  • zahlt zurück tiếng Đức là gì?

Cách dùng từ cambridge tiếng Đức

Đây là một thuật ngữ Tiếng Đức chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Từ điển Đức Việt

  • gerauschvollstem tiếng Đức là gì?
  • ubelgenommmen tiếng Đức là gì?
  • bronziertet tiếng Đức là gì?
  • wiedereinführend tiếng Đức là gì?
  • verglasteres tiếng Đức là gì?
  • losest heraus tiếng Đức là gì?
  • besoff tiếng Đức là gì?
  • flehet an tiếng Đức là gì?
  • buchstablicher tiếng Đức là gì?
  • umzulernen tiếng Đức là gì?
  • naphthalinen tiếng Đức là gì?
  • umgänglichere tiếng Đức là gì?
  • andrangs tiếng Đức là gì?
  • umherzuirren tiếng Đức là gì?
  • erfinderischeren tiếng Đức là gì?
  • sturzbache tiếng Đức là gì?
  • gab bei tiếng Đức là gì?
  • racher tiếng Đức là gì?
  • gesperrtem tiếng Đức là gì?
  • erhöhter tiếng Đức là gì?
  • mannstoll tiếng Đức là gì?
  • gonne tiếng Đức là gì?
  • abschaffbarster tiếng Đức là gì?
  • auerhahne tiếng Đức là gì?
  • naturkunde tiếng Đức là gì?
  • datierte tiếng Đức là gì?
  • zulieferfirma tiếng Đức là gì?
  • advokaten tiếng Đức là gì?
  • griff durch tiếng Đức là gì?
  • zuführen tiếng Đức là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Từ điển đức Anh Cambridge