Ý Nghĩa Của German Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
- Albanian
- American English
- American Sign Language
- Amharic
- Angrezi
- Fijian
- Filipino
- Finno-Ugric
- Frisian
- Georgian
- Mongolian
- Montenegrin
- Monégasque
- Nahua
- Nahuatl
- Turkmen
- Tuvaluan
- Uzbek
- Vietnamese
- Yiddish
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
Countries, nationalities & continents: nationalities Germanadjective uk /ˈdʒɜː.mən/ us /ˈdʒɝː.mən/ belonging to or relating to Germany, its language, or its people Countries, nationalities & continents: nationalities- Afghan
- Albanian
- Algerian
- an
- Andorran
- Ghanaian
- Gibraltarian
- Greenlander
- Greenlandic
- Grenadian
- non-Indian
- non-Russian
- North American
- North Korean
- Northern Irish
- the Vatican
- Venezuelan
- Vietnamese
- Vincentian
- Virgin Islands
Bản dịch của German
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 德語(德國、奧地利和瑞士部分地區的語言), 德國人, 德國的… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 德语(德国、奥地利和瑞士部分地区的语言), 德国人, 德国的… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha alemán, los alemanes… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha alemão… Xem thêm trong tiếng Nhật trong tiếng Catalan trong tiếng Ả Rập trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý ドイツの, ドイツ人の, ドイツ語の… Xem thêm alemany… Xem thêm ألماني… Xem thêm 독일의… Xem thêm tedesco… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
germ germ cell germ of something phrase germ warfare German German measles German shepherd German shorthaired pointer German silver {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của German
- German measles
- German shepherd
- German silver
- German shorthaired pointer
- German wirehaired pointer
- German shepherd dog, at German shepherd
- German short-haired pointer, at German shorthaired pointer
- be of French, German, noble, etc. extraction phrase
Từ của Ngày
sugar and spice
If you describe someone, especially a woman or a girl, as being sugar and spice, you mean that that person is behaving in a kind and friendly way.
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
A young man of twenty: talking about age
January 01, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
January brain January 06, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh NounAdjective
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add German to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm German vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Từ điển đức Anh Cambridge
-
Translate From German To English - Cambridge Dictionary
-
Cambridge Dictionary | Từ điển Tiếng Anh, Bản Dịch & Từ điển Từ ...
-
Từ Điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Từ Điển Tiếng Anh Mỹ Essential - Cambridge Dictionary
-
Từ điển Đức Anh | Dịch Đức Anh | Miễn Phí Trực Tuyến
-
Từ điển đức Anh Cambridge - Nhà Sách Gần Đây
-
TOP 5 TỪ ĐIỂN ONLINE KHÔNG THỂ THIẾU CHO NGƯỜI CHƠI ...
-
Khả Năng Ngôn Ngữ | Cambridge English
-
Cambridge Tiếng Đức Là Gì? - Từ điển Số
-
Top 5 Từ điển Tiếng Anh Chuẩn Nhất Hiệu Quả đáng Kinh Ngạc
-
Vì Sao Tiếng Anh Cambridge Tiểu Học Lại Quan Trọng? - Vinschool
-
Từ điển | Hỏi đáp Tiếng Anh