Can - Chia Động Từ - ITiengAnh
Bỏ qua nội dungTrang chủ / Chia Động Từ / Can
Email
| Cách chia động từ can rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ can ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì. |
Chia Động Từ: CAN
| Nguyên thể | Động danh từ | Phân từ II |
| to can | caning | been able to |
| Bảng chia động từ | ||||||
| Số | Số it | Số nhiều | ||||
| Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
| Hiện tại đơn | can | can | can | can | can | can |
| Hiện tại tiếp diễn | am caning | are caning | is caning | are caning | are caning | are caning |
| Quá khứ đơn | could | could | could | could | could | could |
| Quá khứ tiếp diễn | was caning | were caning | was caning | were caning | were caning | were caning |
| Hiện tại hoàn thành | have been able to | have been able to | has been able to | have been able to | have been able to | have been able to |
| Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been caning | have been caning | has been caning | have been caning | have been caning | have been caning |
| Quá khứ hoàn thành | had been able to | had been able to | had been able to | had been able to | had been able to | had been able to |
| QK hoàn thành Tiếp diễn | had been caning | had been caning | had been caning | had been caning | had been caning | had been caning |
| Tương Lai | will can | will can | will can | will can | will can | will can |
| TL Tiếp Diễn | will be caning | will be caning | will be caning | will be caning | will be caning | will be caning |
| Tương Lai hoàn thành | will have been able to | will have been able to | will have been able to | will have been able to | will have been able to | will have been able to |
| TL HT Tiếp Diễn | will have been caning | will have been caning | will have been caning | will have been caning | will have been caning | will have been caning |
| Điều Kiện Cách Hiện Tại | would can | would can | would can | would can | would can | would can |
| Conditional Perfect | would have been able to | would have been able to | would have been able to | would have been able to | would have been able to | would have been able to |
| Conditional Present Progressive | would be caning | would be caning | would be caning | would be caning | would be caning | would be caning |
| Conditional Perfect Progressive | would have been caning | would have been caning | would have been caning | would have been caning | would have been caning | would have been caning |
| Present Subjunctive | can | can | can | can | can | can |
| Past Subjunctive | could | could | could | could | could | could |
| Past Perfect Subjunctive | had been able to | had been able to | had been able to | had been able to | had been able to | had been able to |
| Imperative | can | Let′s can | can | |||
Để lại một bình luận
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Bình luận *
Tên
Trang web
This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.
Bài viết mới- Heat15/09/2025
- Defecate15/09/2025
- Wound15/09/2025
- Affix15/09/2025
- Convoy15/09/2025
- Trang Chủ
- Bài Học
- Học Theo Chủ Đề
- Grammar
- Luyện Nghe
- Luyện Nói
- Luyện Viết
- Luyện Đọc
- Học Từ Vựng
- Luyện Phát Âm
- IELTS
- Tips
- Video Học Tiếng Anh
- Tải Tài Liệu
Từ khóa » Can Chuyển Sang Quá Khứ
-
Động Từ Khuyết Thiếu (Can - Could) - AROMA Tiếng Anh Cho Người ...
-
Quá Khứ Của (quá Khứ Phân Từ Của) CAN
-
Thì Quá Khứ đơn Của động Từ “can” - Yo Talk Station
-
Danh Sách động Từ Bất Quy Tắc (tiếng Anh) - Wikipedia
-
Động Từ Bất Quy Tắc Trong Tiếng Anh - Leerit
-
Bảng động Từ Bất Quy Tắc Trong Tiếng Anh Chuẩn Nhất
-
Thì Quá Khứ đơn (Simple Past) - Công Thức, Cách Dùng Và Bài Tập
-
Tất Tần Tần Kiến Thức Về Thì Quá Khứ Đơn Cần Nắm Chắc - TalkFirst
-
Quá Khứ Của Be Là Gì? Một Số Ví Dụ - .vn
-
Quá Khứ Của Go Là Gì? Cách Chia động Từ Với Go - .vn
-
Toàn Bộ Kiến Thức Về Thì Quá Khứ đơn Cần Biết
-
Câu Bị Động (Passive Voice) Trong Tiếng Anh
-
4 Thì Quá Khứ Trong Tiếng Anh & Cách Chia động Từ đơn Giản - Monkey
-
Cách Chia động Từ Study Trong Tiếng Anh - Monkey