Cằn Cỗi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
cằn cỗi
(nói về đất trồng trọt) exhausted
ruộng đất cằn cỗi exhausted fields
stunted, dwarfed
đất xấu lại không có phân bón, cây trở nên cằn cỗi because of the impoverished soil and lack of manure, the tree was stunted
tư tưởng cằn cỗi stunted thinking
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cằn cỗi
(nói về đất trồng trọt) Exhausted
ruộng đất cằn cỗi: exhausted fields
Stunted, dwarfed
đất xấu lại không có phân bón, cây trở nên cằn cỗi: because of the impoverished soil and lack of manure, the tree was stunted
tư tưởng cằn cỗi: stunted thinking
văn hoá không bắt rễ thẳng ở đại chúng, kết quả là văn hoá cằn cỗi héo hon: a culture without deep roots in the broad masses is a stunted, withered culture



Từ liên quan- cằn
- cằn cọc
- cằn cỗi
- cằn nhằn
- cằn cỗi vì tưới đẫm nước quá
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Cằn Cỗi Có Nghĩa Là Gì
-
Cằn Cỗi - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Cằn Cỗi - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "cằn Cỗi" - Là Gì?
-
Cằn Cỗi Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Cằn Cỗi Nghĩa Là Gì?
-
Từ Điển - Từ Cằn Cỗi Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'cằn Cỗi' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
'cỗi' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Cằn Cỗi Giải Thích
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Cằn Cỗi - Từ điển ABC
-
Trái Nhĩa Từ Cằn Cỗi Câu Hỏi 2347369
-
CẰN CỖI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CẰN CỖI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Kết Quả Arsenal Vs Liverpool-xem Bóng đá - FBA UNLP