Can't Stand - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các ...
Có thể bạn quan tâm
can't stand
Thesaurus > to hate someone or something > can't stand These are words and phrases related to can't stand. Click on any word or phrase to go to its thesaurus page. Or, đi đến định nghĩa của can't stand.TO HATE SOMEONE OR SOMETHING
I can't stand the sight of blood.Các từ đồng nghĩa và các ví dụ
hate I hate camping.detest I detest any kind of cruelty.loathe "Do you like cabbage?" "No, I loathe it."despise She despised him for the way he treated her.abhor formal I abhor all forms of bigotry.deplore formal He said that he deplored all violence.allergic to humorous I'm allergic to housework.hate someone's guts informal I hate his guts and wouldn't care if I never saw him again.Antonyms and examples
love I love her so much.like I like pizza. Đi đến bài viết về từ đồng nghĩa về những từ đồng nghĩa và trái nghĩa của can't stand. Tìm hiểu thêm If you hate someone or something, you dislike them or it very much. Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge © Cambridge University Presscan't stand | American Thesaurus
can't stand
verb Những từ và cụm từ này có liên quan tới can't stand. Nhấn vào từ hay cụm từ bất kì để đi đến trang từ điển từ đồng nghĩa của chúng. Hoặc,ABHOR
Synonyms
feel aversion towardbe revolted byfind repulsiveshudder atrecoil atshrink fromregard with repugnanceview with horroreschewcan't stomachbe nauseated byabhordetesthateloathedislikedespisedisdainscornshunabominateexecrateAntonyms
loveadorelikedelight indote oncherishrelishtreasureprizevalueenjoyadmiredesirecravecovet Synonyms for can't stand from Random House Roget's College Thesaurus, Revised and Updated Edition © 2000 Random House, Inc.Tìm kiếm
campy can can not afford can see can't stand can't stomach canaille canal canal gate {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
suspect
UK /səˈspekt/ US /səˈspekt/to think or believe something to be true or probable
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
All hands on deck! (Nautical Idioms, Part 2)
December 17, 2025 Đọc thêm nữa vừa được thêm vào list Đến đầuTìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- TO HATE SOMEONE OR SOMETHING
- verb
To add ${headword} to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm ${headword} vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Can't Stand Dịch Là Gì
-
11 Cụm Từ Thú Vị Có Chứa 'can't' - VnExpress
-
Hiểu Ngay Cấu Trúc Can't Stand Trong Tiếng Anh - Step Up English
-
Cách Sử Dụng CAN'T STAND Trong Tiếng Anh - ZAenglish
-
Tất Tần Tật Cấu Trúc Can't Stand Trong Tiếng Anh | VOCA.VN
-
I CAN'T STAND Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
YOU CAN'T STAND Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Can't Stand To V Hay Ving? Tất Tần Tật Về Cấu Trúc Can't Stand
-
11 Cụm Từ Mang Nghĩa “can't” Phổ Biến Trong Giao Tiếp
-
Cấu Trúc Can't Stand Trong Tiếng Anh - JanMath
-
Sau Can't Stand Là Gì - Học Tốt
-
Can'T Stand Nghĩa Là Gì
-
Can't Stand / Can't Bear /... - 30 Phút Tiếng Anh Mỗi Ngày | Facebook
-
I Cant Stand Là Gì
-
'cant Stand' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh