I CAN'T STAND Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
I CAN'T STAND Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [ai kɑːnt stænd]i can't stand
[ai kɑːnt stænd] tôi không thể đứng
i can't standi can't stayi can't gettôi không thể chịu nổi
i can't standtôi không thể chịu đựng
i can't standi couldn't beari could not endureanh không chịu nổi
i can't standtôi không dám
i do not darei would not darei can'ti wouldn'ti don't wanti can noi refusedi hardly darei had not dared
{-}
Phong cách/chủ đề:
Tôi không thể đứng dậy.For some reason I can't stand the guy.
Vì một số lý do nên em không thể giữ lại đứa bé.I can't stand her.
Tôi không thể chịu nổi bả.I'm holding on to the counter because I can't stand.
Tôi vịn lấy quầy tiếp tân vì tôi không thể đứng.I can't stand cilantro.
Anh không chịu nổi ngò. Mọi người cũng dịch ican'tstandit
But what I can't stand are hollow people.
Nhưng cái mà mình không thể chịu nổi là những kẻ rỗng tuếch.I can't stand Twitter.
Tôi không thể đứng Twitter.No I can't stand that dude.
Không, tôi không thể chịu nổi anh chàng đó.I can't stand this anymore.
Tôi không thể chịu nổi nữa.Look, I can't stand there and argue with him.
Hãy nhìn xem, tôi không thể đứng đó và cãi nhau với ông ấy được.I can't stand Lucy's dad.
Anh không chịu nổi bố của Lucy.I can't stand you any more.
Em không thể chịu đựng anh được nữa.I can't stand to see you hurt.
Ta không nỡ nhìn ngươi bị thương.I can't stand peanut butter.
Tôi không thể chịu nổi bơ đậu phộng.I can't stand to be touched..
Tôi không thể chịu được bị chạm vào.I can't stand Moscow, anyhow.
Dù sao, tôi không thể chịu nổi Moscow.I can't stand to look at the truth.
Tôi không dám nhìn thẳng vào sự thật.I can't stand when he touches you..
Anh không chịu nổi khi hắn chạm vào em..I can't stand that noise anymore.
Tôi không thể chịu đựng tiếng ồn này thêm nữa.I can't stand to face my mom right now.
Tôi không dám đối mặt với mẹ vào lúc này.I can't stand this noise any longer.
Tôi không thể chịu đựng tiếng ồn này thêm nữa.I can't stand to see one more kid die..
Tôi không thể đứng nhìn một đứa trẻ nữa chết..I can't stand the pain caused by betrayal.
Tôi không thể chịu nổi nỗi đau bị phản bội.I can't stand you one second longer.
Em không thể chịu đựng anh thêm một giây nào nữa.I can't stand that woman,” says one.
Tôi không thể chịu nổi người phụ nữ đó,” một người nói.I can't stand around and watch that happen..
Tôi không thể đứng ngoài lề và xem điều đó xảy ra.And I can't stand by and watch our people die.
Dù sao thì ta ko thể đứng yên nhìn dân chết được.I can't stand my husband's jealousy any longer.
Tôi không thể chịu nổi con người của chồng nữa rồi.I can't stand looking at her stand over his bed anymore.
Tôi không dám nhìn về phía giường của hắn nữa.I can't stand the distance, I can't dream alone.
Anh không chịu nổi khoảng cách- anh chẳng thể mộng tưởng một mình.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 102, Thời gian: 0.1435 ![]()
![]()
![]()
i can't stand iti can't stay here

Tiếng anh-Tiếng việt
i can't stand English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng I can't stand trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
i can't stand ittôi không thể chịu nổitôi không thể chịu đựngI can't stand trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - no puedo soportar
- Người pháp - je ne supporte pas
- Hà lan - ik niet tegen kan
- Tiếng ả rập - لا أستطيع تحمل
- Hàn quốc - 참을 수 없 습니다
- Kazakhstan - бере алмаймын
- Tiếng slovenian - ne morem stati
- Tiếng do thái - אני לא סובל
- Người hy lạp - δεν αντέχω
- Người hungary - nem bírom
- Người serbian - ne podnosim
- Tiếng slovak - neznesiem
- Người ăn chay trường - не мога да понасям
- Tiếng rumani - nu suport
- Người trung quốc - 我不能忍受
- Tiếng bengali - থাকতে পারি না
- Tiếng mã lai - saya tak tahan
- Thổ nhĩ kỳ - tahammül edemiyorum
- Đánh bóng - nie mogę znieść
- Bồ đào nha - não suporto
- Người ý - non sopporto
- Tiếng croatia - ne mogu podnijeti
- Tiếng indonesia - saya tidak bisa berdiri
- Séc - nemůžu vystát
- Tiếng tagalog - hindi ako maaaring tumayo
- Tiếng hindi - मैं खड़ा नहीं कर सकता
Từng chữ dịch
iđại từtôimìnhtaidanh từemcan'tkhông thểcó thểchẳng thểkhông cóko thểstandđộng từđứngstanddanh từstandquầystandnổi bậtchịu nổiTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Can't Stand Dịch Là Gì
-
11 Cụm Từ Thú Vị Có Chứa 'can't' - VnExpress
-
Hiểu Ngay Cấu Trúc Can't Stand Trong Tiếng Anh - Step Up English
-
Cách Sử Dụng CAN'T STAND Trong Tiếng Anh - ZAenglish
-
Tất Tần Tật Cấu Trúc Can't Stand Trong Tiếng Anh | VOCA.VN
-
YOU CAN'T STAND Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Can't Stand To V Hay Ving? Tất Tần Tật Về Cấu Trúc Can't Stand
-
11 Cụm Từ Mang Nghĩa “can't” Phổ Biến Trong Giao Tiếp
-
Cấu Trúc Can't Stand Trong Tiếng Anh - JanMath
-
Sau Can't Stand Là Gì - Học Tốt
-
Can'T Stand Nghĩa Là Gì
-
Can't Stand - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các ...
-
Can't Stand / Can't Bear /... - 30 Phút Tiếng Anh Mỗi Ngày | Facebook
-
I Cant Stand Là Gì
-
'cant Stand' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh