Căn Tin Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
căn tin tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ căn tin trong tiếng Trung và cách phát âm căn tin tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ căn tin tiếng Trung nghĩa là gì.
căn tin (phát âm có thể chưa chuẩn) 小卖部 《公共场所里出售糖果、点心、冷饮、烟酒等的地方。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)小卖部 《公共场所里出售糖果、点心、冷饮、烟酒等的地方。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ căn tin hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- chuyện ngồi lê đôi mách tiếng Trung là gì?
- phóng điện tiếng Trung là gì?
- giương bẫy tiếng Trung là gì?
- tiềm nhiệt tiếng Trung là gì?
- không công khai tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của căn tin trong tiếng Trung
小卖部 《公共场所里出售糖果、点心、冷饮、烟酒等的地方。》
Đây là cách dùng căn tin tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ căn tin tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 小卖部 《公共场所里出售糖果、点心、冷饮、烟酒等的地方。》Từ khóa » Căng Tin Tiếng Trung Là Gì
-
Căng Tin Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
ĂN CƠM Ở CĂNG TIN DÀNH CHO SINH VIÊN
-
Từ điển Việt Trung "căng-tin" - Là Gì?
-
Căng Tin, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Trung, 食堂, 餐厅, 餐廳 - Glosbe
-
Bản Dịch Của Canteen – Từ điển Tiếng Anh–Trung Quốc Truyền Thống
-
Căng Tin – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ Vựng Tiếng Trung Trong Nhà Máy
-
Từ Vựng Tiếng Trung Trong Công Xưởng
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'căng-tin' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Xuất Nhập Khẩu Cơ Bản
-
Giao Tiếp Tiếng Trung ở Trường Học
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Nhân Sự: Cơ Cấu Quản Lý Nhân Sự
-
Từ Điển - Từ Căng Tin Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm