CẦN TRỤC XÂY DỰNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CẦN TRỤC XÂY DỰNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch cần trụccranehoistcraneshoistsa gantryxây dựngconstructionbuilddevelopformulateestablish
Ví dụ về việc sử dụng Cần trục xây dựng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
cầndanh từneedcầnđộng từshouldrequiremustcầntính từnecessarytrụcdanh từshaftaxisaxlespindletrụctính từaxialxâyđộng từbuildbuiltxâydanh từconstructionmasonryxâythe buildingdựngđộng từdựngbuilderectdựngset up cần trục dầm đôicần trục giànTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh cần trục xây dựng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Trục Trong Xây Dựng Tiếng Anh Là Gì
-
Trục Trong Xây Dựng Tiếng Anh Là Gì - Cung Cấp
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngày Xây Dựng - Phần Kết Cấu Thép
-
2745 Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
-
800+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng Bạn Nên Biết
-
Tổng Hợp Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
-
Một Số Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Thường Dùng Trong ...
-
Một Số Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Thường Dùng Trong ...
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Kiến Trúc, Xây Dựng, Kết Cấu
-
# Thuật Ngữ Tiếng Anh Xây Dựng - Kết Cấu Thép VSTEEL
-
# Các Loại Bản Vẽ Xây Dựng Trong Tiếng Anh - Kết Cấu Thép VSTEEL
-
1 Số Thuật Ngữ Anh Việt Về Công Trình Thiết Kế Xây Dựng Và Giải Nghĩa