(canada) Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang chọn từ điển Việt Hàn, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Hàn Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
(canada) tiếng Hàn?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ (canada) trong tiếng Hàn. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ (canada) tiếng Hàn nghĩa là gì.
Bấm nghe phát âm (phát âm có thể chưa chuẩn) (canada)(캐나다)
Tóm lại nội dung ý nghĩa của (canada) trong tiếng Hàn
(canada): (캐나다),
Đây là cách dùng (canada) tiếng Hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ (canada) trong tiếng Hàn là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới (canada)
- hơi nóng tiếng Hàn là gì?
- trẻ chậm phát triển tiếng Hàn là gì?
- tuyệt đỉnh tiếng Hàn là gì?
- gớm tiếng Hàn là gì?
- làm lơ tiếng Hàn là gì?
Từ khóa » Canada Tiếng Hán Việt
-
Đất Nước Và Con Người Canada | Facebook
-
Tra Từ: 加拿大 - Từ điển Hán Nôm
-
Bản Mẫu:Danh Sách được Phiên âm Bằng Tiếng Việt - Wikipedia
-
Phiên âm Hán Việt Tên Các Quốc Gia Và Khu Vực - Webtretho
-
Tên Gọi Các Quốc Gia Theo Tiếng Hán Việt - PP's Corner
-
Phiên âm Hán Việt Của Các địa Danh, Tên Người Nước Ngoài
-
Lạ Lẫm Với Các Tên Gọi địa Danh Theo Phiên âm Hán Việt
-
Bỏ Túi Trọn Bộ Tên Các Quốc Gia Bằng Tiếng Hán Việt
-
Tên Xưa Của Một Số Quốc Gia. - PN-Hiệp
-
Canada - NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Canada Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Số
-
Danh Sách Các Quốc Gia Với Tên Gọi Theo Phiên âm Hán-Việt
-
Gia Nã Đại - Wiktionnaire