Tra Từ: 加拿大 - Từ điển Hán Nôm
Có thể bạn quan tâm
文V Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin
Có 1 kết quả:
gia nã đại1/1
加拿大gia nã đại
Từ điển trích dẫn
1. Canada, quốc gia thuộc Mĩ Châu, thủ đô là “Ác Thái Hoa” 渥太華 (Ottawa).Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên phiên âm của nước Canada ở Bắc Mĩ.Từ khóa » Canada Tiếng Hán Việt
-
Đất Nước Và Con Người Canada | Facebook
-
Bản Mẫu:Danh Sách được Phiên âm Bằng Tiếng Việt - Wikipedia
-
Phiên âm Hán Việt Tên Các Quốc Gia Và Khu Vực - Webtretho
-
Tên Gọi Các Quốc Gia Theo Tiếng Hán Việt - PP's Corner
-
Phiên âm Hán Việt Của Các địa Danh, Tên Người Nước Ngoài
-
Lạ Lẫm Với Các Tên Gọi địa Danh Theo Phiên âm Hán Việt
-
Bỏ Túi Trọn Bộ Tên Các Quốc Gia Bằng Tiếng Hán Việt
-
Tên Xưa Của Một Số Quốc Gia. - PN-Hiệp
-
Canada - NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
(canada) Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Số
-
Canada Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Số
-
Danh Sách Các Quốc Gia Với Tên Gọi Theo Phiên âm Hán-Việt
-
Gia Nã Đại - Wiktionnaire