Canada - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:canada
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được

Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ka.na.da/
| [lœ ka.na.da] |
| [ka.na.dɔ] |
(Không chính thức)
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| canada/ka.na.da/ | canada/ka.na.da/ |
canada gđ /ka.na.da/
- Táo canada.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “canada”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Pháp
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Canada Tiếng Việt
-
Canada – Wikipedia Tiếng Việt
-
Người Canada Gốc Việt – Wikipedia Tiếng Việt
-
CANADA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Canada Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Canada - BBC News Tiếng Việt
-
CANADA Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Người Canada Nói Tiếng Gì? Các Ngôn Ngữ Chính Của Canada
-
Nước Canada Nói Tiếng Gì? Ngôn Ngữ Chính Thức Của đất ... - Vnsava
-
TIẾNG VIỆT - Canada Vietnam Society 2022
-
Tin Tức Mới Nhất Về Canada
-
"canada" Là Gì? Nghĩa Của Từ Canada Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Giới Thiệu đất Nước - Con Người Canada - Du Học Atlantic
-
Kết Hôn Với Người Việt Nam | Vietnam Embassy In Canada