CANE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
Có thể bạn quan tâm
- axil
- bark
- bilobed
- blade
- caning
- cascara sagrada
- corolla
- endodermis
- floret
- inflorescence
- knot
- pistil
- rooty
- rosella
- seed coat
- seed pod
- sessile
- sting
- taproot
- vein
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
Poles, rods, shafts and sticks Punishing by causing pain caneverb [ T ] uk /keɪn/ us /keɪn/ to hit someone with a long, thin stick as a punishment So sánh flog Punishing by causing pain- birch
- caning
- cat-o'-nine-tails
- corporal punishment
- flagellate
- lynch
- lynch law
- lynching
- mortification
- mortification of the flesh idiom
- paddle
- smack
- spanking
- tar
- the third degree idiom
- thrashing
- thumbscrew
- waterboard
- waterboarding
- whip
cane | Từ điển Anh Mỹ
canenoun [ C/U ] us /keɪn/ Add to word list Add to word list the long, hollow stems of particular plants such as bamboo: [ U ] Chair seats are often woven out of cane. A cane is also a walking stick with a curved handle, used to help someone walk. (Định nghĩa của cane từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press) Phát âm của cane là gì?Bản dịch của cane
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) (某些植物的)莖, 藤條, 竹竿… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) (某些植物的)茎, 藤条, 竹竿… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha caña, castigar con la palmeta, bastón [masculine]… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha vara, bengala [feminine]… Xem thêm trong tiếng Việt cây mía, cây tre, gậy… Xem thêm trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Ukrainian trong tiếng Nga trong tiếng Ả Rập trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý つえ, 籐(とう), 杖(つえ)… Xem thêm kamış, baston, asa… Xem thêm canne [feminine], canne, corriger (avec une canne)… Xem thêm bastó, canya… Xem thêm riet, stengel, stok… Xem thêm rør, stok, prygle… Xem thêm rör, käpp, rotting… Xem thêm tebu, rotan, merotan… Xem thêm das Rohr, der Rohr-, Spazierstock… Xem thêm stokk [masculine], (sukker-/bambus)rør, spanskrør… Xem thêm тростина, палиця, бити палицею… Xem thêm лоза, стебель кустарника, трость… Xem thêm عُكّاز, قَصبة الخَيْزران… Xem thêm třtina, hůl, bít rákoskou… Xem thêm tebu, tongkat, memukul… Xem thêm ลำต้น (อ้อย, ไผ่), ไม้เท้า… Xem thêm trzcina, laska, rózga… Xem thêm 지팡이, 막대기… Xem thêm bastone, canna, bacchettare… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
candy-striped candyfloss candystore candytuft cane Cane Corso cane sugar cane toad caned {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của cane
- candy cane
- cane toad
- Cane Corso
- cane sugar
- sugar cane
- cane, at stick
- Cane Corso Italiano, at Cane Corso
Từ của Ngày
the Highlands
UK /ˈhaɪ.ləndz/ US /ˈhaɪ.ləndz/a mountainous area in northern Scotland
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh NounVerb
- Tiếng Mỹ Noun
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add cane to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm cane vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Cây Tre đọc Tiếng Anh Là Gì
-
CÂY TRE - Translation In English
-
Glosbe - Cây Tre In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Cây Tre Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cây Tre Tiếng Anh Là Gì ? Nghĩa Của Từ Nan Tre Trong ... - Dolatrees
-
Cây Tre Tiếng Anh Là Gì - Thế Giới đầu Tư Tài Chính Của LuyenKimMau
-
Cây Tre Tiếng Anh Là Gì ? Nghĩa Của Từ Nan Tre Trong Tiếng Anh
-
Măng Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh-Việt
-
[All Level] 10+ Bài Luyện đọc Tiếng Anh Giúp Bạn Tăng điểm Reading
-
Cây Tre Xanh Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Điều Gì Phía Sau Diễn Ngôn 'ngoại Giao Cây Tre' Của Việt Nam?
-
Tả Cây Tre Văn Lớp 6 2023
-
Cảm Nhận Của Em Về Cây Tre Thân Thuộc đáng Yêu được Thép Mới ...