Càng Bằng Tiếng Anh - Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "càng" thành Tiếng Anh

claw, nipper, the là các bản dịch hàng đầu của "càng" thành Tiếng Anh.

càng noun adverb + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • claw

    noun

    Đây là con cua với cái càng bám lấy cái ống của giun

    Here's a crab with his claw right at the end of that tube worm,

    GlosbeMT_RnD
  • nipper

    noun FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • the

    adverb Article

    Văn hóa vũng như mứt quả: ta càng có ít, ta càng phết nhiều.

    Culture is like jam: the less one has, the more one spreads it.

    GlosbeWordalignmentRnD
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • chela
    • chassis
    • more and more
    • shaft
    • all the more
    • pincers
    • fork
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " càng " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "càng" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Cái Càng Trong Tiếng Anh Là Gì