Cáng Cứu Thương Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. cáng cứu thương
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

cáng cứu thương tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ cáng cứu thương trong tiếng Trung và cách phát âm cáng cứu thương tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cáng cứu thương tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm cáng cứu thương tiếng Trung cáng cứu thương (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm cáng cứu thương tiếng Trung 担架 《医院或军队中抬送病人、伤员的用具, 用木棍、竹竿等做架子, 中间绷着帆布或绳子。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)
担架 《医院或军队中抬送病人、伤员的用具, 用木棍、竹竿等做架子, 中间绷着帆布或绳子。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ cáng cứu thương hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • bợm đạo tiếng Trung là gì?
  • cung cúc tiếng Trung là gì?
  • dép cao su tiếng Trung là gì?
  • đạn tên lửa tiếng Trung là gì?
  • vi ta min PP tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cáng cứu thương trong tiếng Trung

担架 《医院或军队中抬送病人、伤员的用具, 用木棍、竹竿等做架子, 中间绷着帆布或绳子。》

Đây là cách dùng cáng cứu thương tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cáng cứu thương tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 担架 《医院或军队中抬送病人、伤员的用具, 用木棍、竹竿等做架子, 中间绷着帆布或绳子。》

Từ điển Việt Trung

  • chế độ tập trung dân chủ tiếng Trung là gì?
  • tìm ra tiếng Trung là gì?
  • cầm vợt thuận tay tiếng Trung là gì?
  • nới nới tiếng Trung là gì?
  • giữ nhà tiếng Trung là gì?
  • thiếu nhiều tiếng Trung là gì?
  • sì sì tiếng Trung là gì?
  • lóc nhóc tiếng Trung là gì?
  • sân khấu kịch tiếng Trung là gì?
  • phiếu tín dụng tiếng Trung là gì?
  • gấu mèo tiếng Trung là gì?
  • trồng trọt tiếng Trung là gì?
  • tang gia tiếng Trung là gì?
  • trường hận tiếng Trung là gì?
  • thoảng tiếng Trung là gì?
  • giữa đêm giữa hôm tiếng Trung là gì?
  • ghẻ ruồi tiếng Trung là gì?
  • càn tiếng Trung là gì?
  • Cambodia tiếng Trung là gì?
  • quản lý kho hàng dự trữ tiếng Trung là gì?
  • bơm dầu ly tâm tiếng Trung là gì?
  • tập san tiếng Trung là gì?
  • trồng chuối tiếng Trung là gì?
  • du tiên tiếng Trung là gì?
  • nghỉ sanh tiếng Trung là gì?
  • đồng dạng tiếng Trung là gì?
  • đường tròn nội tiếp tiếng Trung là gì?
  • trổ nghề tiếng Trung là gì?
  • tai nạn tiếng Trung là gì?
  • Cheyenne tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Cáng Cứu Thương Tiếng Anh