Cáng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
cáng
* dtừ
roofed hammock, palanquin, palankeen; stretcher, litter, palanquin; sedan-(chair)
chiếc cáng cứu thương a first-aid stretcher
* đtừ
to carry on a stretcher
cáng anh thương binh về trạm quân y to carry a wounded soldier to a military infirmary
to take charge of, to assume the responsibility for
một mình mà cáng được công việc của mấy người to take charge alone of the job of some
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cáng
* noun
Roofed hammock, palanquin, palankeen
Stretcher
chiếc cáng cứu thương: a first-aid stretcher
* verb
To carry on a stretcher
cáng anh thương binh về trạm quân y: to carry a wounded soldier to a military infirmary
To take charge of, to assume the responsibility for
một mình mà cáng được công việc của mấy người: to take charge alone of the job of some
Từ điển Việt Anh - VNE.
cáng
roofed hammock, palanquin, stretcher; to carry on a stretcher



Từ liên quan- cáng
- cáng gà
- cáng đáng
- cáng đáng vai trò
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Cáng Cứu Thương Tiếng Anh
-
Phép Tịnh Tiến Cáng Cứu Thương Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
CÁNG CỨU THƯƠNG In English Translation - Tr-ex
-
Cáng Cứu Thương In English - Glosbe Dictionary
-
Cáng Cứu Thương Tiếng Anh Là Gì
-
26 Từ Vựng Về Thuốc Và Cứu Thương - Langmaster
-
Cáng Cứu Thương Tiếng Anh Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
Cáng Cứu Thương Dịch
-
50 Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Về Dụng Cụ Y Tế Bạn Cần Biết
-
TỪ VỰNG VỀ THUỐC VÀ CỨU... - Tiếng Anh Cho Người Đi Làm
-
Cáng Cứu Thương Tiếng Trung Là Gì?
-
Cáng Cứu Thương Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Quy định Về Tủ Thuốc Cấp Cứu, Danh Mục Các Loại Thuốc Cần Có
-
Cáng Cứu Thương Việt Nam - LabVIETCHEM