Từ căng thẳng tiếng Anh là gì - Sgv.edu.vn www.sgv.edu.vn › tu-cang-thang-tieng-anh-la-gi-post2360
Xem chi tiết »
"căng thẳng" như thế nào trong Tiếng Anh?Kiểm tra bản dịch của "căng thẳng" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: tense, taut, fully strained.
Xem chi tiết »
Bây giờ Tom cảm thấy rất căng thẳng, anh ấy không thể nào nghĩ thông suốt được. Tom is so stressed at the moment, he can't think straight.
Xem chi tiết »
Tra từ 'sự căng thẳng' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
15 thg 10, 2018 · "Stressed out" hoặc "wound up" là những cách nói quen thuộc trong giao tiếp tiếng Anh. Bạn có thể diễn tả cảm giác "stress" bằng cụm từ ...
Xem chi tiết »
Tôi bị căng thẳng tiếng Anh là I am stress. Người bị căng thẳng là người có biểu hiện rối loạn giấc ngủ, dễ bị kích động, đau nhức cơ thể, trí nhớ giảm sút ...
Xem chi tiết »
CĂNG THẲNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · stress · tension · stressful · strain · tense · nervous · nervousness · tensions.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ căng thẳng trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @căng thẳng - Fully stretched, fully strained, tense =đầu óc căng thẳng+a tense mind, tense nerves ...
Xem chi tiết »
Translation for 'sự căng thẳng' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. ... làm tình hình bớt căng thẳng adjective.
Xem chi tiết »
stress - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. ... trọng âm. In the word 'widow' we put stress on the first syllable.
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · stress translate: sự căng thẳng, ứng suất, trọng âm, nhấn mạnh. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
5 thg 1, 2018 · Sẵn sàng du học – Để nói rằng bạn đang bị stress, trong tiếng Anh có nhiều thành ngữ diễn tả điều này một cách sinh động.
Xem chi tiết »
Tiếng Anh giao tiếp nói về stress trong việc thi cử. My friend is feeling anxious. She is having a final exam on Thursday but hasn't yet prepared. Bạn tôi ...
Xem chi tiết »
14 thg 4, 2020 · Stress - Tại trường học · I'm stressing out. · I have a paper due tomorrow and I didn't even read the book. · I always get stressed out during ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. căng thẳng. strained; nervous; tense; stressful. sống với họ căng thẳng lắm it's very stressful to live with them.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Căng Thẳng Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề căng thẳng tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu