Căng Thẳng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky

  • englishsticky.com
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
căng thẳng trong Tiếng Anh là gì?căng thẳng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ căng thẳng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • căng thẳng

    strained; nervous; tense; stressful

    sống với họ căng thẳng lắm it's very stressful to live with them

    quan hệ giữa hai nước căng thẳng đến nỗi... relations between the two countries are so

    strained that ...

    cảm thấy căng thẳng trước trận đấu to feel stressed/tense before the game

    làm việc căng thẳng to be under high pressure of work/nervous strain; to be under stress from work

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • căng thẳng

    Fully stretched, fully strained, tense

    đầu óc căng thẳng: a tense mind, tense nerves

    quan hệ căng thẳng: tense relations, strained relations

    làm việc căng thẳng: to be fully stretched, to be under high pressure of work

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • căng thẳng

    tense, tight, strained, stressed; tension, stress; to become tense, strained

Học từ vựng tiếng anh: iconEnbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.Học từ vựng tiếng anh: tải trên google playHọc từ vựng tiếng anh: qrcode google playTừ điển anh việt: iconTừ điển Anh Việt offline39 MBTích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.Từ điển anh việt: tải trên google playTừ điển anh việt: qrcode google playTừ liên quan
  • căng
  • căng da
  • căng ra
  • căng óc
  • căng dãn
  • căng gió
  • căng hết
  • căng lên
  • căng lại
  • căng nứt
  • căng qua
  • căng tai
  • căng tin
  • căng vải
  • căng ngực
  • căng nhựa
  • căng phồng
  • căng thẳng
  • căng da mặt
  • căng dãn ra
  • căng rộng ra
  • căng tách ra
  • căng buồm lên
  • căng hết buồm
  • căng thẳng ra
  • căng thẳng hơn
  • căng nhiều buồm
  • căng đến rách ra
  • căng lưới mắt cáo
  • căng thẳng đầu óc
  • căng thẳng tinh thần
  • căng thẳng đang lên cao
  • căng thẳng lớn về cảm xúc
  • căng thẳng truyền thống giữa hai nước
Hướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt
  • Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
  • Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý
  • Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
  • Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.

Từ khóa » Căng Thẳng Tiếng Anh