Phép tịnh tiến đỉnh căng thẳng trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: tense, taut, fully strained . Bản dịch theo ngữ cảnh của căng thẳng có ít nhất 3.514 ...
Xem chi tiết »
Cortisol là một thước đo thường được sử dụng cho căng thẳng tâm lý . Cortisol is a commonly used measure of psychological stress . wikidata. stress.
Xem chi tiết »
Từ căng thẳng tiếng Anh là Stress. Căng thẳng là phản ứng của cơ thể trước một yêu cầu, áp lực hay yếu tố tác động đe dọa đến sự tồn tại lành mạnh của con ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ căng thẳng trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @căng thẳng - Fully stretched, fully strained, tense =đầu óc căng thẳng+a tense mind, tense nerves ...
Xem chi tiết »
CĂNG THẲNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · stress · tension · stressful · strain · tense · nervous · nervousness · tensions.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Căng thẳng thế trong một câu và bản dịch của họ ... Sao phải căng thẳng thế Potter? Why so tense Potter? Trông cô căng thẳng thế Moira. You look ...
Xem chi tiết »
We use cookies to enhance your experience on our website. This website uses cookies that provide targeted advertising and which track your use of this website. Bị thiếu: j | Phải bao gồm: j
Xem chi tiết »
15 thg 10, 2018 · "Stressed out" hoặc "wound up" là những cách nói quen thuộc trong giao tiếp tiếng Anh. Bạn có thể diễn tả cảm giác "stress" bằng cụm từ ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. căng thẳng. strained; nervous; tense; stressful. sống với họ căng thẳng lắm it's very stressful to live with them.
Xem chi tiết »
stress - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. ... trọng âm. In the word 'widow' we put stress on the first syllable.
Xem chi tiết »
Còn theo từ điển Collins định nghĩa là: If you feel under stress, you feel worried and tense because of difficulties in your life. Được hiểu là: Nếu bạn cảm ...
Xem chi tiết »
Căng thẳng, trong tiếng Anh là Stress, gốc là từ tiếng Latinh stringere nghĩa là "kéo căng". Ở người, căng thẳng thường được mô tả là một tình trạng tiêu ...
Xem chi tiết »
30 thg 7, 2020 · Theo các chuyên gia, căng thẳng mệt mỏi (stress) là trạng thái bất ổn về mặt cảm xúc, tinh thần liên quan đến nhiều yếu tố. Khi bị căng thẳng, ...
Xem chi tiết »
Đau đầu căng thẳng là gì? Đau đầu căng thẳng (tên tiếng Anh là tension headache) là loại đau đầu phổ biến nhất. Nó có thể gây đau nhẹ, vừa hoặc đau dữ dội ...
Xem chi tiết »
5 thg 1, 2018 · 1. Have too much on one's plate · 2. Snap someone's head off · 3. Someone get on one's nerves · 4. Someone drive one crazy · 5. Have had it up to ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Căng Thẳng Tiếng Anh Là J
Thông tin và kiến thức về chủ đề căng thẳng tiếng anh là j hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu