Những Cụm Từ Tiếng Anh Chỉ Cảm Giác 'stress' - VnExpress
Có thể bạn quan tâm
- Mới nhất
- Thời sự
- Góc nhìn
- Thế giới
- Video
- Podcasts
- Kinh doanh
- Bất động sản
- Khoa học
- Giải trí
- Thể thao
- Pháp luật
- Giáo dục
- Sức khỏe
- Đời sống
- Du lịch
- Số hóa
- Xe
- Ý kiến
- Tâm sự
- Tất cả
- Trở lại Giáo dục
- Giáo dục
- Học tiếng Anh
"Stressed out" hoặc "wound up" là những cách nói quen thuộc trong giao tiếp tiếng Anh.
Bạn có thể diễn tả cảm giác "stress" bằng cụm từ "stressed out" hoặc "wound up" (I'm completely stressed out/ She gets pretty wound up before a game). Cả hai cách nói này đều mang sắc thái thân mật, thoải mái. Trong tình huống trang trọng hơn, bạn có thể nói "be under a lot of pressure/stress".
Bước tiếp theo là nhắc đến nguyên nhân dẫn đến "stress". Chẳng hạn, "my job stresses me out" hoặc "my job drives me crazy". Với những cách diễn đạt ít trang trọng này, chúng ta đặt lý do gây "stress" lên đầu câu.
"Work" là một nguyên nhân phổ biến. Khi có quá nhiều việc để làm, chúng ta "be snowed under with work" hoặc "be up to our ears in work". "Overworked" tương đương "doing too much work", còn "doing/working overtime" được dùng trong trường hợp "stay late after work".
Nếu cảm thấy quá "stress", có lẽ bạn cần giải tỏa sự căng thẳng bằng cách đi đâu đó để "relax", "de-stress" hoặc "wind down". Khi đã thoải mái hơn, bạn có thể dùng từ "relaxed", "de-stressed" hoặc "calm" để diễn tả.
Hãy tập sử dụng những từ vừa học được ở trên bằng cách trả lời câu hỏi: "What makes you stressed and what do you do to relax again?"
Thùy Linh - Theo EF English Live
Trở lại Giáo dụcTrở lại Giáo dục ×Từ khóa » Căng Thẳng Tiếng Anh Là J
-
Căng Thẳng Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Glosbe
-
Glosbe - Căng Thẳng In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Từ Căng Thẳng Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
'căng Thẳng' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
CĂNG THẲNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CĂNG THẲNG THẾ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
SỰ CĂNG THẲNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Căng Thẳng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Bản Dịch Của Stress – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
"Căng Thẳng" Tiếng Anh Là Gì? Định Nghĩa Và Ví Dụ Minh Họa
-
Căng Thẳng (tâm Lý) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Căng Thẳng Mệt Mỏi (Stress): Nguyên Nhân, Biểu Hiện Và điều Trị
-
Khi Cơn đau đầu Căng Thẳng ập đến | Vinmec
-
10 Cách Diễn Tả Sự Căng Thẳng Trong Tiếng Anh - Sẵn Sàng Du Học