CĂNG THẲNG THẾ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CĂNG THẲNG THẾ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch căng thẳngstresstensionstressfulstraintensethếwhat
Ví dụ về việc sử dụng Căng thẳng thế trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
căng thẳng giữa hai nền kinh tế lớn nhất thế giớitensions between the world's two largest economiesTừng chữ dịch
căngdanh từstretchtensionstraincăngtính từtensiletautthẳngtrạng từstraightdirectlythẳngtính từuprightnonstopthẳngdanh từnon-stopthếdanh từworldthếngười xác địnhthatthisthếtrạng từsohow căng thẳng tâm thầncăng thẳng thể chấtTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh căng thẳng thế English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Căng Thẳng Tiếng Anh Là J
-
Căng Thẳng Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Glosbe
-
Glosbe - Căng Thẳng In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Từ Căng Thẳng Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
'căng Thẳng' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
CĂNG THẲNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
SỰ CĂNG THẲNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Những Cụm Từ Tiếng Anh Chỉ Cảm Giác 'stress' - VnExpress
-
Căng Thẳng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Bản Dịch Của Stress – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
"Căng Thẳng" Tiếng Anh Là Gì? Định Nghĩa Và Ví Dụ Minh Họa
-
Căng Thẳng (tâm Lý) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Căng Thẳng Mệt Mỏi (Stress): Nguyên Nhân, Biểu Hiện Và điều Trị
-
Khi Cơn đau đầu Căng Thẳng ập đến | Vinmec
-
10 Cách Diễn Tả Sự Căng Thẳng Trong Tiếng Anh - Sẵn Sàng Du Học