cành cây trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
It is situated on a ridge, surrounded by brushwood, with arable land in the valley. Cách dịch tương tự. Cách dịch ...
Xem chi tiết »
CÀNH CÂY Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; tree branch · nhánh cây ; twig · twig ; the branch · ngành ; twigs · twig ; tree branches · nhánh cây.
Xem chi tiết »
cành cây trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cành cây sang Tiếng Anh. ... Từ điển Việt Anh. cành cây. twig; branch ...
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi "cành (cây)" dịch sang tiếng anh như thế nào? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · Từ Cambridge English Corpus. The higher-order branches of solutions correspond to rescaled periodic extensions of this fundamental branch.
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi miễn phí dịch thuật trực tuyến. Free online english ... English, Vietnamese. branch. * danh từ - cành cây
Xem chi tiết »
13. Cành hoa đó do Lily tặng. The flower petal had come from a lily. 14. Cẩn thận cái cành cây nào. Watch the branch. 15 ...
Xem chi tiết »
13 thg 9, 2020 · " Một con chim đậu trên cành cây không bao giờ sợ cành cây bị gãy bởi vì niềm tin của con chim đặt ở chính đôi cánh của nó chứ không đặt ở ...
Xem chi tiết »
leaf. /liːf/. (chiếc) lá · trunk. /trʌŋk/. thân cây · bark. vỏ cây · root. /ruːt/. rễ cây · branch. /brɑːntʃ/. cành cây · twig. /twɪɡ/. cành con, nhánh con.
Xem chi tiết »
Thông tin thuật ngữ branches tiếng Anh ... ngành (sản xuất; mậu dịch...) ... branches có nghĩa là: branch /brɑ:ntʃ/* danh từ- cành cây- nhánh (sông); ngả ...
Xem chi tiết »
2 thg 3, 2015 · Main part of the tree extending between the soil and the lower branches. Bộ phận chính của cây tính từ mặt đất tới những cành dưới thấp. * bole ...
Xem chi tiết »
cành cây. branch (of a tree). bó cành cây. brush wood. bó cành cây. brushwood fascine. bó cành cây. fag (g) ot. bó cành cây. fascine. bó cành cây ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cành Cây Dịch Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề cành cây dịch tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu