CẠNH ĐÁY In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " CẠNH ĐÁY " in English? cạnh đáybottom edgecạnh dướicạnh dưới cùngmép dướicạnh đáy
Examples of using Cạnh đáy in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
cạnhnounedgesidecạnhadjectivenextadjacentcạnhprepositionbesideđáynounbottomfloorbaseđáyadjectivebasallow cảnh đãcánh để bayTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English cạnh đáy Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Cạnh đáy In English
-
Nghĩa Của Từ : Cạnh đáy | Vietnamese Translation
-
CẠNH HUYỀN - Translation In English
-
CẠNH - Translation In English
-
"cạnh đáy" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Gốc, Cạnh đáy | EUdict | Vietnamese>English
-
Cạnh đáy Của Hình Bình Hành | EUdict | Vietnamese>English
-
Cạnh Huyền In English - Glosbe Dictionary
-
Tra Từ Cạnh - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Hypotenuse | Translate English To Vietnamese - Cambridge Dictionary
-
Definition Of Cạnh - VDict
-
Cạnh Huyền In English
-
Cạnh Huyền In English. Cạnh Huyền Meaning And Vietnamese To ...
-
Hypotenuse | Translate To Traditional Chinese - Cambridge Dictionary