Definition Of Cạnh - VDict
Có thể bạn quan tâm
- Công cụ
- Danh sách từ
- Từ điển emoticon
- Tiện ích tìm kiếm cho Firefox
- Bookmarklet VDict
- VDict trên website của bạn
- Về VDict
- Về VDict
- Câu hỏi thường gặp
- Chính sách riêng tư
- Liên hệ
- Lựa chọn
- Chế độ gõ
- Xóa lịch sử
- Xem lịch sử
- English interface
- Edge
- mảnh chai có cạnh sắca glass splinter with a sharp edge
- không tì ngực vào cạnh bàndon't press your chest against the edge of the table
- Side
- nhà ở cạnh đườnga house on the roadside
- người ngồi cạnhthe person sitting at one's side
- cạnh hình chữ nhậtthe sides of a rectangle
- cạnh đáy của một tam giác cânthe base (side) of an equilateral triangle
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cạnh": canh cành cảnh cánh cạnh chanh chành chánh chạnh chênh more...
- Những từ có chứa "cạnh": bên cạnh cạnh cạnh khóe cạnh tranh cầu cạnh góc cạnh kém cạnh khía cạnh nói cạnh sắc cạnh
Copyright © 2004-2016 VDict.com
Từ khóa » Cạnh đáy In English
-
CẠNH ĐÁY In English Translation - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ : Cạnh đáy | Vietnamese Translation
-
CẠNH HUYỀN - Translation In English
-
CẠNH - Translation In English
-
"cạnh đáy" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Gốc, Cạnh đáy | EUdict | Vietnamese>English
-
Cạnh đáy Của Hình Bình Hành | EUdict | Vietnamese>English
-
Cạnh Huyền In English - Glosbe Dictionary
-
Tra Từ Cạnh - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Hypotenuse | Translate English To Vietnamese - Cambridge Dictionary
-
Cạnh Huyền In English
-
Cạnh Huyền In English. Cạnh Huyền Meaning And Vietnamese To ...
-
Hypotenuse | Translate To Traditional Chinese - Cambridge Dictionary