Definition Of Cạnh - VDict

Vdict
  • Công cụ
    • Danh sách từ
    • Từ điển emoticon
    • Tiện ích tìm kiếm cho Firefox
    • Bookmarklet VDict
    • VDict trên website của bạn
  • Về VDict
    • Về VDict
    • Câu hỏi thường gặp
    • Chính sách riêng tư
    • Liên hệ
  • Lựa chọn
    • Chế độ gõ
    • Xóa lịch sử
    • Xem lịch sử
  • English interface
Tìm Tìm Viet - Anh
  • Anh - Việt
  • Viet - Anh
  • Việt - Việt
  • Việt - Pháp
  • Pháp - Việt
  • Từ điển máy tính
  • Anh - Anh
  • Hán - Việt
Enter text to translate (200 characters maximum) Dịch tự độngDịch tự động Tìm trong: Từ Bàn phím tiếng Việt Tắt Bàn phím ảo Hiện Dịch tự động powered by Vietnamese - English dictionary (còn tìm thấy trong Vietnamese - French, Vietnamese - Vietnamese) cạnh Jump to user comments noun
  • Edge
    • mảnh chai có cạnh sắca glass splinter with a sharp edge
    • không tì ngực vào cạnh bàndon't press your chest against the edge of the table
  • Side
    • nhà ở cạnh đườnga house on the roadside
    • người ngồi cạnhthe person sitting at one's side
    • cạnh hình chữ nhậtthe sides of a rectangle
    • cạnh đáy của một tam giác cânthe base (side) of an equilateral triangle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cạnh"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "cạnh": canh cành cảnh cánh cạnh chanh chành chánh chạnh chênh more...
  • Những từ có chứa "cạnh": bên cạnh cạnh cạnh khóe cạnh tranh cầu cạnh góc cạnh kém cạnh khía cạnh nói cạnh sắc cạnh
Comments and discussion on the word "cạnh"

Copyright © 2004-2016 VDict.com

Từ khóa » Cạnh đáy In English