"cánh Mày Râu " Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Việt | HiNative
Có thể bạn quan tâm
- Đăng ký
- Đăng nhập
- Tiếng Nhật
- Tiếng Anh (Anh)
Điểm chất lượng: 0
Câu trả lời: 1
Lượt thích: 14
- Tiếng Việt
- Tiếng Việt
Điểm chất lượng: 16
Câu trả lời: 8
Lượt thích: 5
1 thích nga122k 20 Thg 5 2018- Tiếng Việt
Điểm chất lượng: 16
Câu trả lời: 8
Lượt thích: 5
nghĩa là những người đàn ôngnghĩa là những người đàn ông
Xem bản dịch 1 thíchCâu trả lời này có hữu ích không?
Nội dung này có hữu ích không? Hừm... (2) Hữu ích (2) pdkp 20 Thg 5 2018- Tiếng Việt
Điểm chất lượng: 381
Câu trả lời: 120
Lượt thích: 138
it mean: Man.it mean: Man.
Xem bản dịch 1 thích Câu trả lời được đánh giá caoCâu trả lời này có hữu ích không?
Nội dung này có hữu ích không? Hừm... (2) Hữu ích (0) trulylinh 20 Thg 5 2018- Tiếng Anh (Anh) Tương đối thành thạo
- Tiếng Anh (Mỹ) Tương đối thành thạo
- Tiếng Việt
Điểm chất lượng: 0
Câu trả lời: 69
Lượt thích: 15
Referred to menReferred to men
Xem bản dịch 1 thíchCâu trả lời này có hữu ích không?
Nội dung này có hữu ích không? Hừm... (1) Hữu ích (0) hoang_vietnam_2002 20 Thg 5 2018- Tiếng Việt
Điểm chất lượng: 4
Câu trả lời: 8
Lượt thích: 5
The manThe man
Xem bản dịch 1 thíchCâu trả lời này có hữu ích không?
Nội dung này có hữu ích không? Hừm... (1) Hữu ích (0) nguyenchithien 21 Thg 5 2018- Tiếng Việt
Điểm chất lượng: 1479
Câu trả lời: 1037
Lượt thích: 489
a way to say: mena way to say: men
Xem bản dịch 1 thíchCâu trả lời này có hữu ích không?
Nội dung này có hữu ích không? Hừm... (0) Hữu ích (0) Phung_Tuan_Minh_14 28 Thg 8 2021- Tiếng Việt
Điểm chất lượng: 10416
Câu trả lời: 1574
Lượt thích: 1734
Mày: eyebrow Râu: Beard Cánh: Group of people Who has hairy eyebrows and beard? Of course, man. Cánh mày râu: manMày: eyebrowRâu: BeardCánh: Group of peopleWho has hairy eyebrows and beard?Of course, man.Cánh mày râu: man
Xem bản dịch 0 lượt thích Câu trả lời được đánh giá caoCâu trả lời này có hữu ích không?
Nội dung này có hữu ích không? Hừm... (1) Hữu ích (4) [Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ! Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨. Đăng ký Chia sẻ câu hỏi này- Hiển thị thêm
- Từ này chính trị có nghĩa là gì?
- Từ này anh yeu em có nghĩa là gì?
- Từ này Làm ơn hãy giữ gìn sức khoẻ của anh thật tốt. Hãy luôn khoẻ mạnh.Vui vẻ và phải thật hạnh ...
- Từ này hazzz. có nghĩa là gì?
- Từ này 早上好 có nghĩa là gì?
- Hiển thị thêm
- Từ này what does Mình cũng nhớ bạn lắm mean? I said Tôi cũng rất bận vì là cuối năm. and I got a...
- Từ này Anh đi làm mà có nghĩa là gì?
- Từ này Anh giữ giúp em nhé haha có nghĩa là gì?
- Từ này dám ôm có nghĩa là gì?
- Từ này Anh nói lại lần nữa 中nói lại 是再说 lần是遍 Nữa 是语气词,这个解释对吗! có nghĩa là gì?
- Hiển thị thêm
- Từ này vvv có nghĩa là gì?
- Từ này SNSで4man6 ah có nghĩa là gì?
- Từ này - Da anh gai bua qua ba em mất em rất buồn. A lo rất. Nhiều việc - Anh an tâm tai vua qua ...
- Từ này what does Chưa mean? I asked my friend if she ever wore Aodai before and she said this. c...
- Từ này Tại sao bạn ấy hết to ? có nghĩa là gì?
- Nói câu này trong Tiếng Tây Ban Nha(Spain) như thế nào? what is a time
- Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? 매우 기분이좋다
Biểu tượng cấp độ ngôn ngữ cho thấy mức độ thông thạo của người dùng đối với các ngôn ngữ họ quan tâm. Thiết lập cấp độ ngôn ngữ của bạn sẽ giúp người dùng khác cung cấp cho bạn câu trả lời không quá phức tạp hoặc quá đơn giản.
- Sơ cấp
Gặp khó khăn để hiểu ngay cả câu trả lời ngắn bằng ngôn ngữ này.
- Sơ trung cấp
Có thể đặt các câu hỏi đơn giản và có thể hiểu các câu trả lời đơn giản.
- Trung cấp
Có thể hỏi các loại câu hỏi chung chung và có thể hiểu các câu trả lời dài hơn.
- Cao cấp
Có thể hiểu các câu trả lời dài, câu trả lời phức tạp.
Thể hiện sự cảm kích một cách mà likes và stamps không thể.
Bằng việc gửi quà cho ai đó, có khả năng Họ sẽ tiếp tục trả lời câu hỏi cảu bạn!
Nếu bạn đăng một câu hỏi sau khi gửi quà cho ai đó, câu hỏi của bạn sẽ được hiển thị ở một vùng đặc biệt trên feed của họ.
Close HiNative cho phép cả AI và người bản ngữ cung cấp câu trả lời. Đăng kí miễn phíĐặt câu hỏi cho người bản ngữ miễn phí
Đăng kí miễn phí Xin cảm ơn! Hãy yên tâm rằng phản hồi của bạn sẽ không được hiển thị cho người dùng khác. Cảm ơn bạn rất nhiều! Phản hồi của bạn được đánh giá rất cao. Câu hỏi mới theo loại- Nói cái này như thế nào? Cái này có nghĩa là gì? Sự khác biệt là gì? Hãy chỉ cho tôi những ví dụ với ~~. Hỏi gì đó khác
Giải quyết vấn đề của bạn dễ dàng hơn với ứng dụng!
( 30.698 )- Tìm câu trả lời mà bạn đang tìm kiếm từ 45 triệu câu trả lời được ghi lại!
- Tận hưởng tính năng tự động dịch khi tìm kiếm câu trả lời!
- It’s FREE!!
- HiNative
- cánh mày râu có nghĩa ...
Từ khóa » Cánh Mày Râu Là J
-
Từ điển Tiếng Việt "mày Râu" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Mày Râu - Từ điển Việt - Tra Từ
-
'đấng Mày Râu' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt - Mày Râu Là Gì?
-
11 điều ở Cánh Mày Râu Khiến Chị Em 'điên đảo' - Vietnamnet
-
11 Sai Lầm Của Cánh Mày Râu Trong Chuyện Tình Dục - ELLE Man
-
Cánh Mày Râu - Tin Tức Mới Nhất 24h Qua - VnExpress
-
Cánh Mày Râu Khổ Sở Vì đợi Phụ Nữ Shopping - VnExpress
-
Ngày 8/3 Cánh Mày Râu Nên Làm Gì Cho Một Nửa Của Mình?
-
PHÁI ĐẸP THÍCH CÁNH MÀY RÂU MẶC GÌ? - Dongphucmattana
-
Cánh Mày Râu - Báo Tuổi Trẻ
-
Độc đáo Thú Giải Trí Mới Của Cánh Mày Râu
-
5 Bệnh Nam Giới Nguy Hiểm Nhưng Cánh Mày Râu Rất Hay Lơ Là