Nghĩa Của Từ Mày Râu - Từ điển Việt - Tra Từ
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Danh từ
(Từ cũ, hoặc kng) lông mày và râu (nói khái quát); dùng để chỉ giới đàn ông, cho là phải có khí phách, khác với giới phụ nữ yếu ớt
phái mày râu Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/M%C3%A0y_r%C3%A2u »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Cánh Mày Râu Là J
-
Từ điển Tiếng Việt "mày Râu" - Là Gì?
-
'đấng Mày Râu' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt - Mày Râu Là Gì?
-
"cánh Mày Râu " Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Việt | HiNative
-
11 điều ở Cánh Mày Râu Khiến Chị Em 'điên đảo' - Vietnamnet
-
11 Sai Lầm Của Cánh Mày Râu Trong Chuyện Tình Dục - ELLE Man
-
Cánh Mày Râu - Tin Tức Mới Nhất 24h Qua - VnExpress
-
Cánh Mày Râu Khổ Sở Vì đợi Phụ Nữ Shopping - VnExpress
-
Ngày 8/3 Cánh Mày Râu Nên Làm Gì Cho Một Nửa Của Mình?
-
PHÁI ĐẸP THÍCH CÁNH MÀY RÂU MẶC GÌ? - Dongphucmattana
-
Cánh Mày Râu - Báo Tuổi Trẻ
-
Độc đáo Thú Giải Trí Mới Của Cánh Mày Râu
-
5 Bệnh Nam Giới Nguy Hiểm Nhưng Cánh Mày Râu Rất Hay Lơ Là