"cánh Tay" Là Gì? Nghĩa Của Từ Cánh Tay Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt ...
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"cánh tay" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
cánh tay
- d. Bộ phận của tay từ bả vai đến cổ tay. Giơ cánh tay lên đỡ.
nd. Bộ phận trong thân thể dính với vai, cử động được. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhcánh tay
cánh tay- noun
- Arm, right arm, right hand
- giơ một cánh tay lên đỡ đòn: to raise his arm and stop a blow
- Arm, right arm, right hand
Từ khóa » Cánh Tay Nghĩa Là Gì
-
Cánh Tay – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Cánh Tay - Từ điển Việt
-
Cánh Tay Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Cánh Tay Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Cánh Tay Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Nghĩa Của Từ Cánh Tay Bằng Tiếng Anh
-
Tay - Wiktionary Tiếng Việt
-
Đau Nhức Cánh Tay Trái, Phải Cảnh Báo Bệnh Gì? | ACC
-
Cánh Tay Nối Dài... - Ngày Mới Online
-
Kỹ Thuật Chụp X-quang Cánh Tay Thẳng Nghiêng | Vinmec
-
Tìm Hiểu đau Cẳng Tay: Nguyên Nhân Và điều Trị | Vinmec
-
Viêm Lồi Cầu Trong Xương Cánh Tay | Các Bệnh Viện Mount Elizabeth
-
Đau Bả Vai Lan Xuống Cánh Tay Là Bệnh Gì?...