Cánh Tay Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky

  • englishsticky.com
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
cánh tay trong Tiếng Anh là gì?cánh tay trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cánh tay sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cánh tay

    arm

    cánh tay anh ta mạnh lắm he is very strong in the arm

    giơ một cánh tay lên đỡ đòn to raise his arm and stop a blow

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cánh tay

    * noun

    Arm, right arm, right hand

    giơ một cánh tay lên đỡ đòn: to raise his arm and stop a blow

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cánh tay

    arm

Học từ vựng tiếng anh: iconEnbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.Học từ vựng tiếng anh: tải trên google playHọc từ vựng tiếng anh: qrcode google playTừ điển anh việt: iconTừ điển Anh Việt offline39 MBTích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.Từ điển anh việt: tải trên google playTừ điển anh việt: qrcode google playTừ liên quan
  • cánh
  • cánh cờ
  • cánh da
  • cánh gà
  • cánh sẻ
  • cánh tả
  • cánh úp
  • cánh bèo
  • cánh cam
  • cánh con
  • cánh cửa
  • cánh gió
  • cánh hoa
  • cánh hẩu
  • cánh hợp
  • cánh hữu
  • cánh môi
  • cánh mũi
  • cánh nhỏ
  • cánh nửa
  • cánh phụ
  • cánh rời
  • cánh sao
  • cánh sau
  • cánh sen
  • cánh tay
  • cánh trả
  • cánh vòm
  • cánh vảy
  • cánh đều
  • cánh buồm
  • cánh chim
  • cánh cung
  • cánh cứng
  • cánh gián
  • cánh hồng
  • cánh khuỷ
  • cánh khác
  • cánh khủy
  • cánh kiến
  • cánh màng
  • cánh phấn
  • cánh quân
  • cánh quạt
  • cánh sinh
  • cánh sườn
  • cánh tiên
  • cánh đuôi
  • cánh đồng
  • cánh chuồn
Hướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt
  • Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
  • Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý
  • Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
  • Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.

Từ khóa » Tiếng Anh Cánh Tay