Cánh Tay - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Dịch
    • 1.3 Tham khảo
  • 2 Tiếng Việt trung cổ Hiện/ẩn mục Tiếng Việt trung cổ
    • 2.1 Danh từ
      • 2.1.1 Hậu duệ
    • 2.2 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa] IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kajŋ˧˥ taj˧˧ka̰n˩˧ taj˧˥kan˧˥ taj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kajŋ˩˩ taj˧˥ka̰jŋ˩˧ taj˧˥˧

Danh từ

[sửa]

cánh tay

  1. Bộ phận của tay từ bả vai đến cổ tay. những cánh tay giơ lên cánh tay trần rắn chắc
  2. Phần của cơ thể người từ vai đi cổ tay và bàn tay.

Dịch

[sửa] Bản dịch
  • Tiếng Anh: arm
  • Tiếng Triều Tiên: 팔 (pal)
  • Tiếng Hà Lan: arm
  • Tiếng Nhật: 腕
  • Tiếng Pháp: bras
  • Tiếng Basque: beso

Tham khảo

[sửa]
  • Tra từ: Hệ thống từ điển chuyên ngành mở - Free Online Vietnamese dictionary, Soha Tra Từ‎[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam

Tiếng Việt trung cổ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

cánh tay

  1. cánh tay.

Hậu duệ

[sửa]
  • Tiếng Việt: cánh tay

Tham khảo

[sửa]
  • “cánh tay”, de Rhodes, Alexandre (1651), Dictionarium Annamiticum Lusitanum et Latinum [Từ điển Việt–Bồ–La].
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=cánh_tay&oldid=2150480” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
  • Danh từ
  • Danh từ tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt trung cổ
  • Danh từ tiếng Việt trung cổ không có loại từ
  • Danh từ tiếng Việt trung cổ
  • tiếng Việt trung cổ terms with redundant script codes
  • Mục tiếng Việt trung cổ có chứa nhiều từ
  • tiếng Việt trung cổ entries with incorrect language header
  • Pages with entries
  • Pages with 0 entries
  • Liên kết tiếng Việt có liên kết wiki thừa
Thể loại ẩn:
  • Bảng dịch không chú thích ngữ nghĩa

Từ khóa » Tiếng Anh Cánh Tay