Canon EOS 700D (EOS Rebel T5i / EOS Kiss X7i) - Camera Box

  • Trang nhất
  • Máy ảnh - Ống kính
  • Canon
  • Máy ảnh DSLR
Canon EOS 700D (EOS Rebel T5i / EOS Kiss X7i) Ngày ra mắt: 21-tháng 03-2013 | 18MP, màn hình 3", cảm biến APS-C Chọn để so sánh Canon EOS 700D (EOS Rebel T5i / EOS Kiss X7i)
  • Canon EOS 700D (EOS Rebel T5i / EOS Kiss X7i)
  • Canon EOS 700D (EOS Rebel T5i / EOS Kiss X7i)
  • Canon EOS 700D (EOS Rebel T5i / EOS Kiss X7i)
  • Canon EOS 700D (EOS Rebel T5i / EOS Kiss X7i)
  • Canon EOS 700D (EOS Rebel T5i / EOS Kiss X7i)
  • Canon EOS 700D (EOS Rebel T5i / EOS Kiss X7i)
  • Canon EOS 700D (EOS Rebel T5i / EOS Kiss X7i)
  • Canon EOS 700D (EOS Rebel T5i / EOS Kiss X7i)
  • Canon EOS 700D (EOS Rebel T5i / EOS Kiss X7i)
  • Canon EOS 700D (EOS Rebel T5i / EOS Kiss X7i)

EOS 700D/Rebel T5i không có nhiều thay đổi phiên bản trước, cảm biến CMOS 18MP APS-C Hybrid, bộ xử lý DIGIC 5, hệ thống lấy nét cross-type 9 điểm và quay phim Full HD. Sự khác biệt có thể thấy ở đây là chế độ Creative Filters xem được ngay trước khi chụp, thân máy mới và ống kính đi kèm STM 18-55mm mới cho khả năng AF tốt hơn ở chế độ quay phim.Canon EOS 700D/Rebel T5i là bản nâng cấp của 650D, kết hợp chất lượng hình ảnh rất tốt với giao diện màn hình cảm ứng toàn diện, thiết kế tốt. Hiệu suất AF ở chế độ xem trực tiếp và video là cải tiến so với các máy ảnh DSLR Rebel ban đầu, nhưng vẫn chậm hơn các máy không gương lật.

Ngày ra mắt 21-tháng 03-2013 Thông tin cơ bản 1 Kiểu máy DSLR Cảm biến 1 Độ phân giải tối đa 5184 x 3456 Độ phân giải tùy chọn 5184 x 2912, 4608 x 3456,3456 x 3456, 3456 x 2304, 3456 x 1944, 3072 x 2304, 2592 x 1728, 2592 x 1456, 2304 x 1728, 2304 x 2304, 1920 x 1280, 1920 x 1080, 1728 x 1728, 1696 x 1280, 1280 x 1280, 720 x 480, 720 x 400, 640 x 480, 480 x 480 Tỉ lệ khung hình 1:1, 4:3, 3:2, 16:9 Điểm ảnh hiệu quả 18 megapixels Điểm ảnh tổng 19 megapixels Kích thước cảm biến APS-C (22.3 x 14.9 mm) Loại cảm biến CMOS Chip xử lý hình ảnh Digic 5 Không gian màu sRGB, Adobe RGB Hình ảnh 1 Tăng ISO cao nhất 25600 Cân bằng trắng cài đặt sẵn 6 Cân bằng trắng thủ công Ổn định hình ảnh Không Định dạng không nén RAW Định dạng JPEG: Fine, Normal (Exif 2.3); RAW: 14bit Quang học & Lấy nét 1 Lấy nét tự động Tương phảnTheo phaĐa điểmChọn điểmĐơnLiên tiếpPhát hiện khuôn mặtLive view Đèn hỗ trợ lấy nét Có (flash) Zoom điện tử Không Lấy nét tay Số điểm lấy nét 9 Ngàm ống kính Canon EF/EF-S Hệ số phóng đại tiêu cự 1.6x Màn hình - Khung ngắm 1 Khớp nối màn hình Xoay đa chiều Kích thước màn hình 3″ Số điểm ảnh 1,040,000 Màn hình cảm ứng Loại Clear View II TFT LCD Live view Loại khung ngắm Gương Độ phủ khung ngắm 95% Độ phóng đại khung ngắm 0.85x Tính năng chụp ảnh 1 Tốc độ màn trập tối thiểu 30 giây Tốc độ màn trập tối đa 1/4000 giây Chế độ ưu tiên khẩu độ Chế độ ưu tiên màn trập Phơi sáng thủ công Chế độ chủ đề / cảnh Chế độ phơi sáng Bán tự độngƯu tiên màn trậpƯu tiên khẩu độThủ côngTự động thông minhTắt FlashSáng tạoChân dungPhong cảnhCận cảnhThể thaoSCN Chế độ cảnh Chân dung ban đêmCảnh đêm cầm tayHDR ngược sáng Đèn flash trong Phạm vi đèn flash 13.00 m Đèn flash ngoài Có hỗ trợ Chế độ đèn flash Tự động, Mắt đỏ, On, Off Tốc độ đồng bộ đèn 1/200 giây Chế độ chụp ĐơnLiên tiếpHẹn giờ Chế độ chụp liên tục 5.0 hình/giây Hẹn giờ chụp Có (2 giây, 10 giây, tùy chọn) Chế độ đo sáng Đa điểmTrung tâmĐiểmMột phần Chế độ bù sáng ±5 (1/3 EV, 1/2 EV steps) Chụp phơi sáng mở rộng ±2 (3 khung hình 1/3 EV, 1/2 EV steps) Chụp cân bằng trắng mở rộng Tính năng quay phim 1 Độ phân giải 1920 x 1080 (30, 25, 24 fps), 1280 x 720 (60, 50 fps), 640 x 480 (30, 25 fps) Định dạng video H.264, Motion JPEG Ghi âm Stereo Loa ngoài Mono Lưu trữ 1 Thẻ nhớ hỗ trợ SD/SDHC/SDXC Kết nối 1 USB USB 2.0 (480 Mbit/sec) HDMI Có (Mini-HDMI) Cổng gắn mic ngoài Cổng gắn tai nghe Không Wifi Eye-Fi Điều khiển từ xa Có hỗ trợ (RC-6) Thông số vật lý 1 Pin Lithium-Ion LP-E8 Thời lượng pin (chụp ảnh) 440 ảnh Trọng lượng (bao gồm pin) 580 g Kích thước 133 x 100 x 79 mm Tính năng khác 1 Quay timelapse GPS Tùy chọn
  • Đánh giá

Hãy chia sẻ cảm nhận của bạn về thiết bị này.

Điểm trung bình: 4.8 - 22 đánh giá Click vào hình sao để đánh giá thiết bị

Thiết bị cùng loại

Canon EOS-1D X Mark III

Canon EOS-1D X Mark III

Ngày ra mắt: 07-01-2020 20MP, màn hình 3.2", cảm biến Full frame Chọn để so sánh Canon EOS 90D

Canon EOS 90D

Ngày ra mắt: 28-08-2019 33MP, màn hình 3", cảm biến APS-C Chọn để so sánh Canon EOS Rebel SL3 (EOS 250D / EOS Kiss X10)

Canon EOS Rebel SL3 (EOS 250D / EOS Kiss X10)

Ngày ra mắt: 10-04-2019 24MP, màn hình 3", cảm biến APS-C Chọn để so sánh Canon EOS 4000D

Canon EOS 4000D

Ngày ra mắt: 26-02-2018 18MP, màn hình 2.7″, cảm biến APS-C Chọn để so sánh ×

Đặt hàng

× DSLR Canon (57) Nikon (54) Sony (29) Fujifilm (5) Leica (3) Olympus (15) Pentax (31) Panasonic (2) Sigma (6) Mirrorless Canon (15) Nikon (17) Sony (35) Fujifilm (29) Leica (23) Olympus (29) Pentax (5) Panasonic (39) Sigma (3) Hasselblad (2) GoPro (9) Ống kính Canon (152) Nikon (131) Sony (99) Fujifilm (48) Leica (47) Olympus (60) Pentax (71) Panasonic (54) Sigma (116) Tamron (59) Samyang/Rokinon (48) Zeiss (50) Tokina (27) Hasselblad (10) Venus Optics (19)

Tư vấn chọn mua máy ảnh

  • Máy dành cho người mới bắt đầu (Cập nhật 2020)
  • Máy dành cho sinh viên
  • Máy để chụp ảnh dịch vụ, sự kiện
  • Máy để chụp ảnh trẻ em
  • Máy để chụp phong cảnh, thiên nhiên (Cập nhật 2020)
  • Máy tốt nhất có giá dưới 10 triệu (Cập nhật 2020)
  • Máy tốt nhất có giá dưới 20 triệu (Cập nhật 2020)
  • Máy tốt nhất có giá dưới 30 triệu (Cập nhật 2020)
  • Máy tốt nhất có giá dưới 50 triệu (Cập nhật 2020)
  • Máy tốt nhất có giá trên 50 triệu (Cập nhật 2020)
× Xóa danh sách So sánh 0 Xóa danh sách So sánh 0 Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây

Từ khóa » Canon D700 Thông Số