Canon Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ canon tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt | canon (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ canon | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Pháp Việt, hãy nhập từ khóa để tra.
Pháp Việt Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
canon tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ canon trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ canon tiếng Pháp nghĩa là gì.
canon danh từ giống đực pháo, súng đại bác nòng (súng)Canon d′un révolver+ nòng súng lụcCanon d′un seringue+ ống, ống tiêm (động vật học) còng, cẳng (chân ngựa, trâu bò) (khoa đo lường) canon (đơn vị đong rượu bằng 1 / 8 lit) (thông tục) chai rượu; cốc rượu (sử học) trang sức che đầu gốichair à canon+ bia thịt, mồi cho súng danh từ giống đực (nghệ thuật) chuẩn (tôn giáo) quy tắc tôn giáo (tôn giáo) sách thánh truyền (tôn giáo) kinh chính lễ (âm nhạc) canông tính từ (Droit canon) luật giáo hội danh từ giống đực (địa chất, địa lý) hẻm vựcXem từ điển Việt Pháp
Tóm lại nội dung ý nghĩa của canon trong tiếng Pháp
canon. danh từ giống đực. pháo, súng đại bác. nòng (súng). Canon d′un révolver+ nòng súng lục. Canon d′un seringue+ ống, ống tiêm. (động vật học) còng, cẳng (chân ngựa, trâu bò). (khoa đo lường) canon (đơn vị đong rượu bằng 1 / 8 lit). (thông tục) chai rượu; cốc rượu. (sử học) trang sức che đầu gối. chair à canon+ bia thịt, mồi cho súng. danh từ giống đực. (nghệ thuật) chuẩn. (tôn giáo) quy tắc tôn giáo. (tôn giáo) sách thánh truyền. (tôn giáo) kinh chính lễ. (âm nhạc) canông. tính từ. (Droit canon) luật giáo hội. danh từ giống đực. (địa chất, địa lý) hẻm vực.
Đây là cách dùng canon tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ canon tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ vựng liên quan tới canon
- gloutonner tiếng Pháp là gì?
- aura tiếng Pháp là gì?
- naval tiếng Pháp là gì?
- alarmiste tiếng Pháp là gì?
- étripage tiếng Pháp là gì?
- argenté tiếng Pháp là gì?
- métencéphale tiếng Pháp là gì?
- colique tiếng Pháp là gì?
- encablure tiếng Pháp là gì?
- rétreindre tiếng Pháp là gì?
- galopant tiếng Pháp là gì?
- pour tiếng Pháp là gì?
- marxiste tiếng Pháp là gì?
- déliquescence tiếng Pháp là gì?
- châle tiếng Pháp là gì?
Từ khóa » Canon ý Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Canon Là Gì Thế À +, Canon Có Nghĩa Là Gì
-
Canon Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Canon Là Gì Thế À , Canon Có Nghĩa Là Gì
-
Canon Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Canon Là Gì - Nghĩa Của Từ Canon - Học Tốt
-
Nghĩa Của Từ Canon Là Gì Thế À +, Canon Có Nghĩa Là Gì
-
Canon Trong Anime Nghĩa Là Gì - Thả Rông
-
Canon (âm Nhạc) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Canon Là Gì Vậy Thế À +, Canon Có Nghĩa Là Gì Vậy
-
Ý Nghĩa Logo Thương Hiệu – Phần 31: Canon | ELLE Man Việt Nam
-
Giải Nghĩa Ký Hiệu ống Kính Canon
-
Canon Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Ý Nghĩa Các Thuật Ngữ, Ký Hiệu Trên ống Kính Canon - Điện Máy XANH
-
Ý Nghĩa Của Canon Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary