CANTEEN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

CANTEEN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từcanteencanteencăng tincăn tinnhà ăncăngtincafeteriaquán cà phênhà ăncăn tincăng tinquán ănquán cafequánquán ăn tự phục vụcanteenphòng ăncannesliên hoan phim cannesliên hoan cannescanteen

Ví dụ về việc sử dụng Canteen trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Canteen tớ thấy không.I see the canteen.Có những hai canteen.There are two canof.Chỉ là vừa nãy tớ ăn thử ở canteen.We just tested it at Cannes.Ăn trưa tại canteen;Lunch in the canteen.Khuôn viên trường chúng tôi hiện đại, được trang bị đầy đủ với thang máy, máy chiếu, wifi,A/ C và Canteen and Bar.Our campus is modern, well equipped with an elevator, projector, wifi,A/C and with Canteen and Bar.Có những hai canteen.There are two Cannes.Mùa hè năm 2012 phần canteen và một số khu vực thay trang phục tiếp tục được mở rộng và trùng tu bởi nhà thầu 8Build.During the summer of 2012, the staff canteen and some changing areas were expanded and refurbished by contractor 8Build.Giúp việc trong canteen.Help in the canteen.Crazy, một công ty chuyên tổ chức lễ cưới, sẽ tặng điểm thưởng cho nhân viên nếu như họ ngủ ít nhất 6 tiếng mỗi đêm và họ có thể dùng điểm thưởng đó đểquy đổi sang những suất ăn tại canteen của công ty.Crazy, a wedding planning company, awards employees who sleep at least six hours a night with points that canthen be exchanged for food in the company cafeteria.Ăn bên ngoài Canteen.Eat outside at Canteen.Năm 2011, khi là sinh viên năm nhất tại Đại học Maryland,anh đã bị choáng ngợp bởi lượng thức ăn bị vứt đi trong canteen của trường.In 2011, during his freshman year at the University of Maryland,Simon was struck by how much food was thrown away in the college cafeteria.Có những hai canteen.There were two chantries.Bombero và Canteen của anh ta đang được bảo vệ bởi Mafia, nhưng sau đó một nghi ngờ phát sinh rằng có thể có một kẻ phản bội hoặc một mật thám ở giữa họ liên quan đến cái chết của một ông chủ cũ.Bombero and his Canteen are under the protection of the Mafia, but then a suspicion arises that there may be a traitor or undercover agent in their midst in connection with a former mob boss's death….Xây dựng và thiết kế Canteen.Build and design kitchen.Số điểm này có thể được đổi lấy đồ ăn trong canteen của công ty, trị giá lên tới 64.000 yen( 570 USD) một năm.The points can be exchanged for food in the company cafeteria worth as much as 64,000 yen($570) per year.Trò chơi giải trí tại canteen.Play game at the canteen.Số điểm này có thể được đổi lấy đồ ăn trong canteen của công ty, trị giá lên tới 64.000 yen( 570 USD) một năm.The points can be redeemed for food in the cafeteria, and have a value of up to 64,000 yen, or $570.00 per year.Tôi bước lần ra lối canteen.I find my way to the canteen.Bà cũng xuấthiện với vai chính mình trong phim Hollywood Canteen( 1944) lấy bối cảnh căng tin cho một câu truyện hư cấu.She appeared as herself in the film Hollywood Canteen(1944), which used the canteen as the setting for a fictional story.Đồ ăn có thể mua ở canteen.Supper can be purchased at the canteen.Hàng nghìn quả bom xăng không sử dụng vứt bừa bãi trên đường đến canteen, nơi đã trở thành trụ sở chính cho người biểu tình.Thousands of unused petrol bombs littered the campus on the path to the canteen, which had become something of a main headquarters for the protesters.Tôi sẽ đưa anh tới thẳng canteen.I'm taking you straight to the canteen.Sẽ chịu đi ăn ở canteen sao?”.Aren't you going to eat in the canteen?“.Tại tỉnh Hà Bắc, hai nữ sinh tiểu họcvà một em trai thiệt mạng sau khi tuyết lớn làm sập mái canteen của trường.In Hebei province, two primary school girls anda boy died after heavy snow caused the roof of their canteen to collapse.Chúng ta cần phải chống lại tình trạng lãng phí đồ ăn trong nhà hàng,cửa hàng bánh ngọt, canteen trường học và công ty", Derambarsh nói.We now have to fight food waste in restaurants, bakeries, school canteens and company canteens,” Derambarsh said in a statement.Đám bác sĩ, y tá nhanh chóng rời khỏi canteen.The doctors and nurses worked very fast to get Casey out.Như ở rất nhiều các nước khác, học sinh được quyềnchọn giữa việc mua đồ ăn tại canteen hay đem hộp cơm trưa riêng của mình.As in many other countries,students can choose between buying their lunch in the canteen or bring their own lunch boxes.Những điểm thưởng này có thể được quy đổi ra đồ ăn ở canteen của công ty.Those points can be exchanged for food in the company's cafeteria.Hai đứa lại lôi nhau vào canteen.The two would work together again on Cannon.Mình cũng cảm thấy đói,chúng ta cùng nhau xuống canteen thôi'.I'm hungry, I will go to the canteen.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 99, Thời gian: 0.0247 S

Từ đồng nghĩa của Canteen

căng tin căn tin cantatacanter

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh canteen English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Căng Tin Dịch Ra Tiếng Anh