CANTEEN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CANTEEN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từcanteencanteencăng tincăn tinnhà ăncăngtincafeteriaquán cà phênhà ăncăn tincăng tinquán ănquán cafequánquán ăn tự phục vụcanteenphòng ăncannesliên hoan phim cannesliên hoan cannescanteen
Ví dụ về việc sử dụng Canteen trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từ đồng nghĩa của Canteen
căng tin căn tin cantatacanterTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh canteen English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Căng Tin Dịch Ra Tiếng Anh
-
CĂNG TIN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
→ Căng Tin, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Căn Tin Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
Căng Tin Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"căng Tin" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'căng-tin' Trong Từ điển Lạc Việt
-
TẠI CĂNG TIN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
CĂNG TIN - Translation In English
-
Canteen | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Căng Tin - Wiki Tiếng Việt - Du Học Trung Quốc
-
Căn_tin - Tieng Wiki