Từ Điển - Từ cáo già có ý nghĩa gì - Chữ Nôm chunom.net › Tu-dien › Tu-cao-gia-co-y-nghia-gi-9408
Xem chi tiết »
nd. Người xảo quyệt, khôn lanh như con cáo già. Phát âm cáo già. cáo ...
Xem chi tiết »
(Khẩu ngữ) có nhiều mánh khoé tinh khôn, lọc lõi và xảo quyệt.
Xem chi tiết »
Cáo già nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ Cáo già. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa Cáo già mình. 1. 21 6. Cáo già.
Xem chi tiết »
Cáo già là gì: Tính từ: (khẩu ngữ) có nhiều mánh khoé tinh khôn, lọc lõi và xảo quyệt, hắn là một tay cáo già.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ cáo già trong Từ điển Tiếng Việt cáo già [cáo già] (khẩu ngữ) as cunning/sly as a fox; foxy; tricky (khẩu ngữ) sly old devil; sly fox; old fox.
Xem chi tiết »
1. Một đứa cáo già. Tricky one, that. 2. Cáo già xảo quyệt! Cunning old fox. 3.
Xem chi tiết »
Hình ảnh con cáo thảo mai, lươn lẹo, nên thường sử dụng tính từ "cáo già" thể hiện sự tiêu cực, chỉ ai đó chỉ biết đạt mục đích cho mình, ở phương Tây có hình ...
Xem chi tiết »
3 Jan 2014 · Các nàng "Cáo già" thì rất tỉnh táo, không bao giờ để đồng nghiệp "cá dí" dưới lốt "nhờ vả". "Cáo" chỉ nhận lời khi có lợi ích gì đó mang lại ...
Xem chi tiết »
nghe tôi nói này, con cáo già. Listen to me, skank. OpenSubtitles2018.v3. Anh muốn nói gì " ...
Xem chi tiết »
Translation for 'cáo già' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
cáo già trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · * khẩu ngữ. as cunning/sly as a fox; foxy; tricky. * khẩu ngữ. sly old devil; sly fox; old fox ; Từ điển Việt ...
Xem chi tiết »
滑头 《油滑不老实的人。》kẻ dối trá; cáo già. 老滑头。奸雄 《用奸诈手段取得大权高位的野心家。》老狐狸 《比喻非常狡猾的人 ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Cáo Già Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cáo già là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu