Cáo Già Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
cáo già tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ cáo già trong tiếng Trung và cách phát âm cáo già tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cáo già tiếng Trung nghĩa là gì.
cáo già (phát âm có thể chưa chuẩn) 滑头 《油滑不老实的人。》kẻ dối (phát âm có thể chưa chuẩn)滑头 《油滑不老实的人。》kẻ dối trá; cáo già. 老滑头。奸雄 《用奸诈手段取得大权高位的野心家。》老狐狸 《比喻非常狡猾的人。》老奸巨猾 《形容十分奸诈狡猾。》告老 《官吏因年老而辞职。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ cáo già hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- áo sơ mi dai tay tiếng Trung là gì?
- ông phỗng tiếng Trung là gì?
- xe chở tù tiếng Trung là gì?
- quay lưng với cuộc đời tiếng Trung là gì?
- dìm giá tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cáo già trong tiếng Trung
滑头 《油滑不老实的人。》kẻ dối trá; cáo già. 老滑头。奸雄 《用奸诈手段取得大权高位的野心家。》老狐狸 《比喻非常狡猾的人。》老奸巨猾 《形容十分奸诈狡猾。》告老 《官吏因年老而辞职。》
Đây là cách dùng cáo già tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cáo già tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 滑头 《油滑不老实的人。》kẻ dối trá; cáo già. 老滑头。奸雄 《用奸诈手段取得大权高位的野心家。》老狐狸 《比喻非常狡猾的人。》老奸巨猾 《形容十分奸诈狡猾。》告老 《官吏因年老而辞职。》Từ khóa » Cáo Già Là Gì
-
Từ Điển - Từ Cáo Già Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ điển Tiếng Việt "cáo Già" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Cáo Già - Từ điển Việt
-
Cáo Già Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Cáo Già
-
'cáo Già' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
'cáo Già' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Hình Tượng Con Cáo Trong Văn Hóa – Wikipedia Tiếng Việt
-
Bạn Là "Cáo Già" Hay "Thỏ Non" Công Sở? - AFamily
-
Cáo Già In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
CÁO GIÀ - Translation In English
-
Cáo Già Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky