Bệnh cao huyết áp hay trong tiếng Anh còn gọi là " high blood pressure" hoặc "Hypertension" là một trong những căn bệnh phổ biến trong đời sống ngày nay, đặc ...
Xem chi tiết »
Examples of using Cao huyết áp in a sentence and their translations ; Cao huyết áp là một tình trạng phổ biến ở Anh. ; HIGH blood pressure is a common condition ...
Xem chi tiết »
Cao huyết áp (hay còn được gọi là tăng huyết áp hay là lên tăng-xông, từ chữ Hypertension trong tiếng Pháp) là một bệnh mạn tính trong đó áp lực máu đo được ...
Xem chi tiết »
Trong tiếng Anh, từ vựng Hypertension được sử dụng riêng để chỉ “Tăng Huyết Áp”. Đây là một căn bệnh phổ biến ở người già và thường xuyết gặp trong thời gian ...
Xem chi tiết »
High blood pressure, also called hypertension, is a condition most often associated with adults. But kids can have high blood pressure too, even as infants.
Xem chi tiết »
Tăng huyết áp có tên tiếng Anh là High Blood Pressure, là bệnh thường gặp khi áp lực lên thành mạch lớn trong thời gian dài, gây ra nhiều vấn đề sức khỏe như ...
Xem chi tiết »
Cao huyết áp (Tăng huyết áp). Blood pressure is the force put on ... Huyết áp là lực ép lên thành mạch máu mỗi ... Huyết áp được tính theo hình thức một số.
Xem chi tiết »
Bệnh tăng huyết áp là nguyên nhân của 10% ca tử vong trên khắp thế giới mỗi ngày. Hypertension causes over 10 percent of all deaths on the planet every day.
Xem chi tiết »
bệnh cao huyết áp kèm nghĩa tiếng anh hypertension, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan.
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; English, Vietnamese ; hypertension. bị cao huyết áp ; cao huyết áp ; huyết áp cao ; huyết áp ; tăng huyết áp ; ; hypertension. bị cao huyết ...
Xem chi tiết »
Translation for 'huyết áp' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
translations chứng tăng huyết áp · hypertension. noun. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary · hypertensive. noun adjective. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ huyết áp cao trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @huyết áp cao [huyết áp cao] - high blood pressure; hypertensio.
Xem chi tiết »
1."Tăng Huyết Áp" trong tiếng Anh là gì? · Hypertensive patients may avoid certain types of exercise which may also induce pulmonary hypertension. · Bệnh nhân cao ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cao Huyết áp Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cao huyết áp tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu