Translations in context of "CAO KỀU" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "CAO KỀU" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "cao kều" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
WordSense is an English dictionary containing information about the meaning, the spelling and more.We answer the questions: What does cao kều mean?
Xem chi tiết »
cao kều trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cao kều sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. cao kều. tall and thin ...
Xem chi tiết »
Cho mình hỏi là "cao kều" dịch sang tiếng anh như thế nào? Thanks. Written by Guest 6 years ago. Asked 6 ...
Xem chi tiết »
Examples of translating «kều» in context: Cao kều. Spindleshanks? source. Complain. Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified.
Xem chi tiết »
VietnameseEdit. PronunciationEdit. (Hà Nội) IPA: [kaːw˧˧ kew˨˩]; (Huế) IPA: [kaːw˧˧ kew˦˩]; (Hồ Chí Minh City) IPA: [kaːw˧˧ kew˨˩] ... Missing: english | Must include: english
Xem chi tiết »
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French, ... Kều quả trên cành cao. To get a fruit on a high branch with a pole. (Cao kều) Lanky.
Xem chi tiết »
kều = Get with a pole (with a long stick). Kều quả trên cành cao To get a fruit on a high branch with a pole. (Cao kều) Lanky. Get with a pole (with a long ...
Xem chi tiết »
Anh cao kều không ưa tôi. Tall one doesn't like me. OpenSubtitles2018.v3. Joseph Daul, chủ tịch nhóm EPP ...
Xem chi tiết »
[English below] #InterContientalHanoiLandmark72 #Conferences #Events #perfectdestination InterContinental Hanoi Landmark72 là địa điểm lý tưởng trong...
Xem chi tiết »
It makes 40 stories from the African Storybook available with text and audio in English, French, and the most widely spoken immigrant and refugee languages ...
Xem chi tiết »
9 Jul 2012 · Không ai nghi ngờ tính kinh điển của tác phẩm Le Grand Meaulnes (hai bản tiếng Việt: Meaules cao kều, Môn sếu) của Alain - Fournier.
Xem chi tiết »
4 Spanish. 4.1 Etymology; 4.2 Noun; 4.3 Further reading. 5 Venetian. 5.1 Alternative forms; 5.2 Etymology; 5.3 Noun. 5.3.1 Synonyms. 6 Vietnamese.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cao Kều In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề cao kều in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu