CAO ỐC In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " CAO ỐC " in English? SAdjectiveNouncao ốchigh-risecao tầngcao ốctòa nhà cao tầnghighrisecao ngấttowertháptòahigh-rise buildingstòa nhà cao tầngcao tầng xây dựngcao tầngxây dựng nhà cao tầngcao ốctoà nhà cao tầngtall buildingstòa nhà caonhà cao tầngtoà nhà caohighrisecao tầngcao ốccao cấptowerstháptòahigh-rise buildingtòa nhà cao tầngcao tầng xây dựngcao tầngxây dựng nhà cao tầngcao ốctoà nhà cao tầng

Examples of using Cao ốc in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chức vụ: Lãnh đạo mảng cao ốc.Position: Tall Buildings Leader.Cao ốc đắt đỏ nhất được xây dựng trong 30 năm qua.The 17 most expensive skyscrapers built in the last 30 years.Tòa nhà thương mại và cao ốc.Commercial and High-rise Buildings.Cao ốc, Biệt thự, Ký túc xá, Trung tâm thương mại, v. v….High-rise buildings, Villas, Condos, Shopping centers, etc.Dream Hub gồm 66 tòa nhà,trong đó có 19 cao ốc.In total, the Dream Hub would have 66 buildings,including 19 skyscrapers.Combinations with other parts of speechUsage with verbsốc vít bạch ốc nói bạch ốc cho biết cầu thang xoắn ốcsò ốccánh quạt xoắn ốchàn xoắn ốcbăng tải xoắn ốcdây thép xoắn ốcMoreUsage with nounsbạch ốcđai ốcốc đảo ốc sên hình xoắn ốccao ốccon ốc sên ốc xà cừ ống xoắn ốcđinh ốcMoreDự tính trong 10 nămtới sẽ có khoảng 15 cao ốc được xây dựng ở quận Kalasatama.[ 40].In the Kalasatama area, there will be about 15 high-rises within 10 years.[40].Thực tế đây là ba cao ốc được kết nối với nhau ở các tầng thứ 12, 22 và 32.9.It's actually three interconnected towers that are joined on the 12th, 22nd, and 32nd floors.Tôi có một vấn đề nhỏ… kiểu như, vâng… tai nạn tại Cao ốc Buffalo,” tôi nói ngượng ngùng.I had a little… sort of, well… accident at Buffalo Tower,” I said sheepishly.Tòa cao ốc này đặc biệt vì nó là cao ốc duy nhất ở Frankfurt mở cửa công cộng.The Main Tower building is special as it is the only Frankfurt high-rise that is open to the public.Nó dựa trên các nghiên cứu ban đầu để tìm thấy và hiểu cao ốc cộng đồng trên khắp thế giới.It's based on original research to find and understand highrise communities around the globe.Do vậy, sử dụng Alubond USA nano có thể giảm chi phí làm sạch vàbảo dưỡng ở các tòa nhà cao ốc.Therefore, using Alubond USA nano can reduce the cost of cleaning andmaintenance in high-rise buildings.Theo bản đồ này… Cánhcổng sẽ mở ra lần nữa trên cao ốc Winters. Trong vòng 24 giờ.According to these star charts,the portal is set to open directly over Winters Tower in the next 24 hours.The Main Tower-Tòacao ốc này đặc biệt vì nó là cao ốc duy nhất ở Frankfurt mở cửa công cộng.The Main Towerbuilding is special as it is the only Frankfurt high-rise that is open to the public.Trong những năm 1990, Thâm Quyến được mô tả là xây dựng" Mỗi ngày một cao ốc, 3 ngày một đại lộ".In the 1990s, Shenzhen was described as constructing"one high-rise a day and one boulevard every three days".Áp dụng hệ thống cấp nước sinh hoạt và hệ thống áp lực cũng như tưới tiêu cho vườn vàcung cấp nước cho cao ốc.Applied for household water supply system and pressuring system as well as irrigating garden andsupply water to high-rise building.Tòa nhà Empire State theo thiết kế Nghệ thuậttrang trí là một trong những tòa cao ốc ấn tượng và được yêu mến nhất từng được xây dựng.The Art Deco designed Empire StateBuilding is one of the most impressive and endearing skyscrapers ever created.Các thiết kế cao ốc, cầu, sân vận động và các công trình biểu tượng trên khắp thế giới ngày càng trở nên phức tạp hơn trong từng dự án mới.Designs of skyscrapers, bridges, stadiums and iconic landmarks around the world grow more complex with each new project.Người dân Brisbane yêu thích ở trong những căn nhàrộng lớn có sân vườn của riêng họ hơn là những căn hộ cao ốc ở trung tâm thành phố.The people of Brisbane prefer living inlarge houses with their own gardens rather than high-rise apartments in the city center.Tính đến tháng 7 năm 2008, đã có 62 cao ốc( từ 23m đến 150m) đang được xây dựng, chờ cấp phép xây dựng hoặc đang được lên kế hoạch xây dựng.As of July 2008, there were 62 high-rise buildings 23 to 150 m(75.46 to 492.13 ft) under construction, approved for construction, or proposed for construction.Hệ thống Phòng Cháy Chữa Cháy là một trong những hệ thống quan trọng vàkhông thể thiếu đối với bất kỳ chung cư cao ốc, tòa nhà cao tầng hiện nay.Fire Prevention is one of the most important andindispensable systems for any highrise apartment building or building.Thang máy Mitsubishi luôn làsự lựa chọn hàng đầu cho các khách sạn 5 sao, cao ốc văn phòng, khu phức hợp sang trọng và cơ sở hạ tầng giao thông công cộng.Mitsubishi Elevator isalways the first choice for five-star hotels, high-rise offices, luxurious building complexes and public transportation infrastructures.Giáo Sư Logan lo ngại rằng các nhà phát triển địa ốccó thể được cấp giấy phép để xây dựng những tòa cao ốc xung quanh Huế và các khu vực nhạy cảm khác.Professor Logan said he was concerned that propertydevelopers might gain permission to build high-rise towers around the Citadel and other sensitive sites.Đây là lần thứ hai trong12 tháng qua thị trường cao ốc văn phòng tăng trưởng nhanh nhất trên thế giới do sự đa dạng về nhu cầu thuê và nguồn cung hạn chế.It is the second time in 12 months thatLondon is the fastest growing office tower market in the world due to its diversity of occupier demand and constrained supply.Riêng tại Nhật Bản, dự kiến không có tòa nhà chọc trời nào được hoàn thành trong năm nay do nguy cơ động đất tăng cao đãlàm giảm nhu cầu đối với các siêu cao ốc.As for Japan, no super skyscrapers are scheduled to be completed this year,the risk of earthquakes having dampened demand for ultra high-rise buildings.Ngày 30 tháng 8, Thủ tướng Australia Julia Gillard,khánh thành 1 Cao ốc văn phòng mới Bligh ở trung tâm Sydney, được thiết kế bởi kiến trúc sư Ingenhoven.On August 30, Australian Prime Minister, Julia Gillard,inaugurated the new 1 Bligh Office Tower in the center of Sydney, designed by Ingenhoven Architects+ architectus.Tòa nhà cao ốc Lakhta Center đã đạt đến chiều cao quy hoạch, và chúng tôi hy vọng xây dựng hoàn chỉnh sẽ được hoàn thành đúng tiến độ vào cuối năm 2018.".The Lakhta Centre high-rise building has now reached its planned height, and we expect construction of the full complex to be completed on schedule by the end of 2018.”.Các chuyên gia về kiến trúc, kỹ thuật và quy hoạch đóng góp một bài bình luận về tình trạng hiện tại của thiết kế đô thị,xã hội học và cao ốc, và mở rộng ranh giới của công nghệ xây dựng và kỹ thuật mới.Experts in architecture, engineering and planning contribute a commentary on the existing condition of urban design,sociology and tall buildings, and expand the boundaries of new construction and engineering technology.Ông thêm“ Với sự việc là nhiều khu cao ốc khác cũng đã được tái thiết theo kiểu này, cuộc điều tra cần phải cung cấp một báo cáo tạm thời trễ nhất vào cuối mùa hè này.”.In light of concerns about the safety of other tower blocks that have been similarly refurbished, the inquiry needs to produce an interim report by the end of this summer at the latest.".Tòa cao ốc này sẽ sớm trở thành một trung tâm mua sắm và biểu tượng của Fuyuki Shinto, nhưng giờ đây nó chỉ là một bộ khung trống rỗng tạo bởi bê tông, lặng lẽ hứng chịu những con gió mạnh buổi đêm thổi vào.This high-rise building will soon become a shopping center and the symbol of Fuyuki Shinto, but right now it is only an empty skeleton of reinforced concrete, buffeted by the strong gales of the night.Không chú ý đến tầm nhìn tuyệt đẹp bên kia vách kính của cao ốc Houston, cũng là nơi đặt văn phòng của tạp chí Cuộc Sống Tươi Đẹp của Foster, Diana Foster đi tới lui trước bàn của cô với cái điện thoại kẹp giữa vai và tai.Oblivious to the spectacular view beyond the glass wall of the Houston high-rise that housed the offices of Foster's Beautiful Living magazine, Diana Foster paced in front of her desk with a telephone cradled between her shoulder and ear.Display more examples Results: 81, Time: 0.0213

See also

cao ốc văn phònghigh-rise officeoffice tower

Word-for-word translation

caoadjectivehightallsuperiorcaoadverbhighlycaonounheightốcnounsnailsscrewsbuildingshousenut S

Synonyms for Cao ốc

cao tầng tòa nhà cao cao như vậycao ốc văn phòng

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English cao ốc Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Cao ốc Trong Tiếng Anh Là Gì