Cao ốc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
cao ốc
building
đây là một cao ốc 10 tầng this is a ten-storey building
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cao ốc
High building
Từ điển Việt Anh - VNE.
cao ốc
high building, tall building, skyscraper
- cao
- cao cơ
- cao cư
- cao cả
- cao cổ
- cao cờ
- cao hạ
- cao kế
- cao kỳ
- cao ly
- cao su
- cao sĩ
- cao số
- cao to
- cao tổ
- cao uỷ
- cao xa
- cao xạ
- cao áp
- cao đệ
- cao đồ
- cao độ
- cao ẩn
- cao ốc
- cao ủy
- cao bồi
- cao cấp
- cao dày
- cao dán
- cao gan
- cao giá
- cao gót
- cao hơn
- cao học
- cao kều
- cao lin
- cao lâu
- cao lên
- cao lộc
- cao lớn
- cao mên
- cao môn
- cao mưu
- cao nhã
- cao quý
- cao ráo
- cao sâu
- cao sơn
- cao sản
- cao tay
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Cao ốc Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Glosbe - Cao ốc In English - Vietnamese-English Dictionary
-
CAO ỐC - Translation In English
-
CAO ỐC In English Translation - Tr-ex
-
Meaning Of 'cao ốc' In Vietnamese - English
-
Cao ốc Tiếng Anh Là Gì
-
Từ điển Việt Anh "cao ốc" - Là Gì?
-
Nghĩa Của "cao ốc" Trong Tiếng Anh - Từ điển - MarvelVietnam
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'cao ốc' Trong Từ điển Lạc Việt
-
"cao ốc Văn Phòng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Cao ốc Văn Phòng Trong Tiếng Anh Là Gì
-
ốc Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
Nhà Cao Tầng Tiếng Nhật Là Gì? - .vn
-
Nhà Cao Tầng Tiếng Anh Là Gì? - 1 Số Ví Dụ - Anh Ngữ Let's Talk
-
Tòa Nhà Chung Cư Tiếng Anh Là Gì