"cao quý" in English ; cao quý {adj.} · volume_up · noble ; sự cao quý {noun} · volume_up · highness. Missing: dịch | Must include: dịch
Xem chi tiết »
Thật là một cuộc sống vô tội, vị tha, cao quý và thiêng liêng. And what a sinless, selfless, noble, and divine life it was. LDS. Missing: ra | Must include: ra
Xem chi tiết »
CAO QUÝ in English Translation ; noble · cao quýnoble ; lofty · cao cảcao ; nobility · giới quý tộcquý tộc ; honorable · danh dựđáng kính ; nobler · cao quýnoble ... Missing: dịch | Must include: dịch
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức. cao quý. Noble, elevated, of high moral value. tình cảm cao quý: noble sentiment. phần thưởng cao quý: a noble reward.
Xem chi tiết »
Mọi người thưởng thức hạt macadamia trong kẹo sô cô la, bánh quy dành cho người sành ăn, hoặc kem cao cấp. People enjoy macadamia nuts in chocolate candy, ...
Xem chi tiết »
cao quý nghĩa tiếng anh là gì - CAO QUÝ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; noble · cao quýnoble ; lofty · cao cảcao ; nobility · giới quý tộcquý tộc ...
Xem chi tiết »
Những gì quý vị cần biết về Social Security khi còn đang đi làm ... Tất cả các dịch vụ về thẻ của chúng tôi là miễn ... (chỉ có bằng tiếng Anh).
Xem chi tiết »
7 Aug 2022 · Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa cao quý, giàu sang, nổi tiếng ... Tôi tên là Chuong tôu không biế đặt tên tiếng anh là gì ?
Xem chi tiết »
21 Jul 2022 · Và nếu tên tiếng Anh được dịch ra từ nghĩa tiếng Việt thì sẽ như thế nào nhỉ ... Châu: Adele (Cao quý); Sơn Anh: Augustus (vĩ đại, lộng lẫy) ...
Xem chi tiết »
Rating 5.0 (5) 25 May 2022 · Quý tiếng Anh là quarter và được định nghĩa Quarter is one of four periods of time into which a year is divided for financial calculations, such ...
Xem chi tiết »
Meaning of word cao quý in Vietnamese - English @cao quý - Noble, elevated, of high moral value =tình cảm cao quý+noble sentiment =phần thưởng cao quý+a ...
Xem chi tiết »
Nhà trường đã được Nhà nước tặng các danh hiệu cao quý: “Anh hùng lao động ... Thông tin chuẩn đầu ra ngành/nghề được công bố trên website: www.haui.edu.vn.
Xem chi tiết »
Vĩ đại, cừ khôi, xuất chúng, lỗi lạc, ưu tú. Grand Lenin — Lênin vĩ đại: he's a grand fellow — anh ấy là một tay cừ khôi. (Thông tục) Tuyệt, hay ...
Xem chi tiết »
Vietnamese, English ; cao quý. - Noble, elevated, of high moral value =tình cảm cao quý+noble sentiment =phần thưởng cao quý+a noble reward ="Cuộc sống chỉ cao ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cao Quý Dịch Ra Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cao quý dịch ra tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu