CAO QUÝ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

CAO QUÝ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từDanh từĐộng từcao quýnoblecao quýquý tộccao thượngquý pháicao quíquí tộctrơquí pháinobilitygiới quý tộcquý tộctầng lớp quý tộccao quýquý pháicao thượngloftycao cảcaohonorabledanh dựđáng kínhvinh dựcao quýdanh giáđáng trân trọngđáng tôn trọngngười trọng danh dựtôn kínhexaltedtôn caođề caotôn vinhnâng caongước cao lêndignifiedhighly esteemednoblercao quýquý tộccao thượngquý pháicao quíquí tộctrơquí pháinoblestcao quýquý tộccao thượngquý pháicao quíquí tộctrơquí pháinoblescao quýquý tộccao thượngquý pháicao quíquí tộctrơquí phái

Ví dụ về việc sử dụng Cao quý trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cao quý từ anh.Greatings from you.Bảo mật cao quý cửa.NOBLE security door.Phục vụ người khác là cao quý.Serving others is honorable.Là một nhà sư cao quý của chùa.Treated like a highly respected Temple Guru.Ngài xứng đáng một nấm mộ cao quý hơn.He deserves a nobler tomb than this.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từquý trước viên ngọc quýquý sau Vì vậy, thiết kế là cao quý và phong phú hơn.So the design is nobler and richer.Nó có nghĩa là' Chuyến khởi hành cao quý'.It means,"The high noble departure".Không có gì cao quý hơn khi chết trận.There is no higher honor than to die in battle.Tôi không nghĩ những mục đích đó là cao quý.I don't think your intentions are honorable.Không có nghề nào cao quý hơn nghề dạy học.".There is no profession nobler than teaching.”.Nghệ thuật là một điều thiêng liêng và cao quý.Because the law is a sacred and dignified thing.”.Tuy nhiên, danh hiệu cao quý này đã được trao cho Pelé.Still, this honorable title was given to Pelé.Nhưng tất cả mọi thứ tôi làm đều vì mục đích cao quý”.But everything I did was for an honorable purpose.”.Sở hữu ý thức cao quý và cao quý..Possessed of the sense of noble and high rank.Còn gì cao quý hơn là uốn nắn tính tình của các người trẻ?What is nobler than to mold the character of the young?Voltaire nói ThượngÐế là sự sáng tạo cao quý của con người.Voltaire states that God is the noblest creation of man.Một phần cao quý của Miami là khu phố Brickell.Another highly esteemed part of Miami is the Brickell neighborhood.Các góc với matelvàng cho thấy các tính năng cao quý.The corners with gold matel showing the nobility feature.Thật là cao quý của tôi và ông láng giềng nước Bertram vương quốc.We are nobles of the Bertram kingdom your neighbor.Cười nếu anh muốn,nhưng đứng trên sân khấu là một nghề cao quý.Laugh if you want, but the stage is a dignified profession.Cửa gỗ rắn cao quý và thanh lịch và sẽ không bao giờ khiếm nhã.The solid wood doors are noble and elegant and will never be vulgar.Pedro Romero gật đầu,có vẻ xa cách và cao quý khi chúng tôi bắt tay.Pedro Romero nodded, seeming very far away and dignified when we shook hands.Họ có thể là cao quý và trí tuệ một ngày, trần tục và dữ dội ngày khác.They may be lofty and intellectual one day, earthy and intense another.Kèn Pháp là nhạc cụ đầu tiên tôi thử,và nó cho tôi ấn tượng về sự cao quý và trang nhã.The French Horn was the first instrument I tried,and it gave me the impression of nobility and gracefulness.Nghề dịch là một công việc cao quý vì nó là cầu nối giữa các nền văn hóa.Translator is an honorable job as it can bridge cultures to cultures.Sự cao quý của linh hồn, là ân sủng của Thiên Chúa trong linh hồn thúc giục chúng ta phải nói lời cảm ơn, biết ơn.That nobility of soul, that grace of God in the soul compels us to say‘thank you' with gratitude.Lòng tin là thước đo chiều sâu niềm tin của bạn vào sự cao quý của bản chất con người, về chiều sâu tình yêu của bạn dành cho tất cả.Trust is a measure of your depth of faith in the nobility of human nature, of your depth of love for all.Giờ đây, những giọt máu cao quý và hào sảng của người Việt Nam đang mang lại phúc lợi, thịnh vượng và hạnh phúc cho người dân của mình.Nowadays, the lofty and courageous blood of Vietnamese people in the past are bringing welfare, prosperity and happiness to the people.Thế nhưng, bà tỏa ra khí thế vương giả, đồng thời ngồi thẳng người và cao quý trong chiếc ghế mạ vàng như thể bà là một nữ hoàng thật sự vậy.Still, she had a regal air, sitting straight and dignified in her gilded chair as if she really were a queen.Hãy cảm nhận sự huy hoàng, cao quý và thanh lịch của không gian quanh bạn qua từng chi tiết nhỏ nhất cho tới kiến trúc tổng thể của nhà hàng.You can feel the splendor, nobility and elegance of the space around you through every single detail to the overall architecture of the restaurant.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 1550, Thời gian: 0.0375

Xem thêm

cao quý nhấtmost noblehighest honourcao quý hơnmore noblecao quý nàythis noblengười cao quýan exalted mancao quý của mìnhhis noble

Từng chữ dịch

caotính từhightallsuperiorcaotrạng từhighlycaodanh từheightquýdanh từquarterquýtính từpreciousvaluablenoblequýđộng từquy S

Từ đồng nghĩa của Cao quý

quý tộc cao thượng quý phái noble giới quý tộc cao cả đáng kính cao quí tầng lớp quý tộc vinh dự quí tộc danh giá tôn cao lofty đáng trân trọng trơ đề cao cao quícao quý của mình

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh cao quý English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Nghề Cao Quý Tiếng Anh Là Gì