Cao Quý Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
noble, high, lofty là các bản dịch hàng đầu của "cao quý" thành Tiếng Anh.
cao quý + Thêm bản dịch Thêm cao quýTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
noble
adjectiveChúng ta đã không còn cái cơ hội hi sinh cao quý nữa rồi.
We're long past the opportunity for noble sacrifice.
GlosbeMT_RnD -
high
adjectiveQuốc vương dùng nghi lễ cao quý nhất để tiếp đón Đại sư đấy.
Please respond in kind to the king's high protocol.
GlosbeMT_RnD -
lofty
adjectiveĐúng, Ngài ngự trong cõi thần linh cao quý, nhưng Ngài không xa cách chúng ta.
True, he dwells in a lofty spirit realm, but he is not far off from us.
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- elevated
- fine
- gentle
- grand
- great
- high-pitched
- high-spirited
- lordly
- of high moral value
- exalted
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " cao quý " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "cao quý" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Nghề Cao Quý Tiếng Anh Là Gì
-
Nghề Cao Quý Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông
-
How Do You Say "nhà Giáo Là Một Nghề Cao Quý " In English (US)?
-
CAO QUÝ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Giáo Viên Là Nghề Cao Quý Nhất Trong Các Nghề Cao Quý Dịch - Việt Dịch
-
'nghề Nào Cũng Cao Quý' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nghề Cao Quý Tiếng Anh Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
"cao Quý" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
CAO QUÝ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cao Quý In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Dịch Việt Sang Anh | Cộng đồng Học Sinh Việt Nam - HOCMAI Forum
-
Những Câu Danh Ngôn Hay Và... - Học Tiếng Anh Với Ms Hồng Lê
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Nghề Nghiệp Theo Chủ đề [UPDATE 2022]
-
Giáo Viên Tiếng Anh Là Gì