Cao Ráo In English - Glosbe Dictionary
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "cao ráo" into English
high and dry, tall are the top translations of "cao ráo" into English.
cao ráo + Add translation Add cao ráoVietnamese-English dictionary
-
high and dry
adjective FVDP-Vietnamese-English-Dictionary -
tall
adjectiveAnh là một anh cả cao ráo từ California và vẻ mặt luôn tươi cười.
He was a tall elder from California who carried a big smile on his face.
GlTrav3
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "cao ráo" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "cao ráo" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cao Ráo Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Meaning Of 'cao Ráo' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
Cao Ráo Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "cao Ráo" - Là Gì?
-
Top 13 Cao Ráo Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Top 13 Cao Ráo Trong Tiếng Anh
-
"cao Ráo" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
RÁO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ Cao Ráo Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
High And Dry Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Cao Ráo Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
40 Cặp Từ Trái Nghĩa Không Phải Ai Cũng Biết