Cao Ráo Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
- Từ điển
- Việt Trung
- cao ráo
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
cao ráo tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ cao ráo trong tiếng Trung và cách phát âm cao ráo tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cao ráo tiếng Trung nghĩa là gì.
cao ráo (phát âm có thể chưa chuẩn)
垲 《地势高而且干燥。》cao ráo thoáng mát. 爽垲。高燥 《地势高、气候环境干燥。》 (phát âm có thể chưa chuẩn) 垲 《地势高而且干燥。》cao ráo thoáng mát. 爽垲。高燥 《地势高、气候环境干燥。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ cao ráo hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- sông Thao tiếng Trung là gì?
- chuông cảnh tỉnh tiếng Trung là gì?
- cửa cống tự động tiếng Trung là gì?
- dạn nói dạn làm tiếng Trung là gì?
- phép biện chứng duy vật tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cao ráo trong tiếng Trung
垲 《地势高而且干燥。》cao ráo thoáng mát. 爽垲。高燥 《地势高、气候环境干燥。》
Đây là cách dùng cao ráo tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cao ráo tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 垲 《地势高而且干燥。》cao ráo thoáng mát. 爽垲。高燥 《地势高、气候环境干燥。》Từ điển Việt Trung
- chen vai tiếng Trung là gì?
- cây nê tiếng Trung là gì?
- sâm hoa kỳ tiếng Trung là gì?
- thấu xương tiếng Trung là gì?
- vòng đeo chân chim tiếng Trung là gì?
- phát bực tiếng Trung là gì?
- bị tai ương tiếng Trung là gì?
- dồn tiếng Trung là gì?
- chào rơi tiếng Trung là gì?
- chính quyền trung ương tiếng Trung là gì?
- đáng thương tiếng Trung là gì?
- lùi lại tiếng Trung là gì?
- tổng tập tiếng Trung là gì?
- có vẻ tây tiếng Trung là gì?
- lưu thông tiếng Trung là gì?
- bộ đội con em tiếng Trung là gì?
- tà nịnh tiếng Trung là gì?
- tư tưởng tiếng Trung là gì?
- Alaska tiếng Trung là gì?
- giấy bác sĩ tiếng Trung là gì?
- pháo đài tiếng Trung là gì?
- bà con xa không bằng láng giềng gần tiếng Trung là gì?
- bìa sách tiếng Trung là gì?
- trọng tài bấm giờ tiếng Trung là gì?
- ngồm ngoàm tiếng Trung là gì?
- biển cả nghìn trùng tiếng Trung là gì?
- huyên tiếng Trung là gì?
- vợ kế tiếng Trung là gì?
- đĩa chuyển vật liệu tiếng Trung là gì?
- tuyệt diệu tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Cao Ráo Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Cao Ráo In English - Glosbe Dictionary
-
Meaning Of 'cao Ráo' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
Cao Ráo Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "cao Ráo" - Là Gì?
-
Top 13 Cao Ráo Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Top 13 Cao Ráo Trong Tiếng Anh
-
"cao Ráo" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
RÁO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ Cao Ráo Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
High And Dry Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
40 Cặp Từ Trái Nghĩa Không Phải Ai Cũng Biết