Cạo Râu In English - Glosbe Dictionary
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "cạo râu" into English
shave, shaven are the top translations of "cạo râu" into English.
cạo râu + Add translation Add cạo râuVietnamese-English dictionary
-
shave
verbto remove hair from one's face
Tôi dám chắc là hắn đã cạo râu bằng nước lạnh từ hồi còn nhỏ.
I'll bet you he's been shaving in cold water since he was a kid.
en.wiktionary2016 -
shaven
adjective verbĐối với phái nam, ngoại diện gọn gàng có thể bao gồm việc cạo râu nhẵn nhụi.
For men, a neat personal appearance may include being clean-shaven.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "cạo râu" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "cạo râu" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cạo Râu Tiếng Anh Là Gì
-
"Cạo Râu" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Cạo Râu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
CẠO RÂU In English Translation - Tr-ex
-
Cạo Râu Tiếng Anh Là Gì
-
Shave | Definition In The English-Vietnamese Dictionary
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'cạo Râu' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Cạo Râu Tiếng Anh Là Gì
-
How To Say ""máy Cạo Râu"" In American English And 26 More Useful ...
-
Cạo Râu Tiếng Anh Là Gì - Nghĩa Của Từ Râu Trong Tiếng Việt
-
Cạo Râu Tiếng Anh Là Gì
-
"Anh Dùng Máy Cạo Râu điện." Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Cạo Râu Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
"Cạo Râu" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt