Cập Cảng In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "cập cảng" into English
Machine translations
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
"cập cảng" in Vietnamese - English dictionary
Currently, we have no translations for cập cảng in the dictionary, maybe you can add one? Make sure to check automatic translation, translation memory or indirect translations.
Add example AddTranslations of "cập cảng" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cập Cảng Trong Tiếng Anh
-
TÀU CẬP CẢNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CẬP CẢNG In English Translation - Tr-ex
-
Cập Cảng Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Thuật Ngữ Trong Logistics Và Vận Tải Quốc Tế - Xuất Nhập Khẩu Lê Ánh
-
Tổng Hợp Những Thuật Ngữ Tiếng Anh Về Logistics Cần Biết - LEC Group
-
Top 14 Cập Cảng Tiếng Anh Là Gì
-
Top 14 Cập Cảng Trong Tiếng Anh
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Logistics Và Vận Tải Quốc Tế - EMSVietnam
-
Các Thuật Ngữ Logistics Trong Tiếng Anh? - KD Express
-
700 Thuật Ngữ Tiếng Anh Xuất Nhập Khẩu - Logistics Thực Tế
-
Thuật Ngữ Logistics
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Trong Xuất Nhập Khẩu Và Logistics
-
[PDF] 700 THUẬT NGỮ TIẾNG ANH XUẤT NHẬP KHẨU - Cẩm Nang XNK
-
175+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Hàng Hải