tàu cập cảng đều. - ship to dock , is. đã cập cảng . - docked. được cập cảng . - is docked. sẽ cập cảng . - will dock. would dock. tàu cập bến. - ships dock. cảng vũng tàu. - vung tau port. vũng tàu port. tàu ai cập . - egyptian ships. the egyptian vessel. tàu và bến cảng . - ships and port facilities.
Xem chi tiết »
Con tàu cập cảng tại Rifleman Bank Station, một trạm tiếp tế trên biển của Belltower. The ship docks at Rifleman Bank Station, a seaborne regional Belltower ...
Xem chi tiết »
Tàu du lịch Westerdam sẽ được phép cập cảng Campuchia theo một tuyên bố mới từ Holland America Line. · The Westerdam cruise ship will be allowed to dock in ...
Xem chi tiết »
10 Mar 2022 · Con tàu cập cảng tại Rifleman Bank Station, một trạm tiếp tế trên biển của Belltower. The ship docks at Rifleman Bank Station, a seaborne ...
Xem chi tiết »
Thuật ngữ tiếng Anh Logistics và Vận tải Quốc tế ... Volume weight: trọng lượng thể tích (tính cước LCL) ... Opmit: tàu không cập cảng. Roll: nhỡ tàu.
Xem chi tiết »
Hiểu được điều này, chúng tôi tổng hợp lại các thuật ngữ tiếng Anh trong ngành logistics. ... cước phí trả sau (thu tại cảng dỡ hàng) ... tàu không cập cảng.
Xem chi tiết »
cập cảng trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe; CẬP CẢNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch - Tr-ex; TÀU CẬP CẢNG Tiếng anh là gì ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Cập cảng trong một câu và bản dịch của họ · Thành phố đã cấm các dịch vụ cho thuê nhà ngắn hạn như Airbnb ở một số khu vực nhất định và có kế .
Xem chi tiết »
5 Mar 2020 · Thuật ngữ tiếng Anh Logistics ngành logistics thông thường, Thuật ngữ tiếng ... Back date BL: vận đơn kí lùi ngày, Opmit: tàu không cập cảng.
Xem chi tiết »
30 May 2021 · – Carrier: Người chở hàng hoặc tàu chở hàng– chuyên chở hàng……….. – Bulker Adjustment Factor (BAF): Hệ số điều chỉnh giá nhiên liệu. – ...
Xem chi tiết »
29 Oct 2018 · On-carriage: Hoạt động vận chuyển nội địa Container hàng nhập khẩu sau khi Container được dỡ khỏi tàu. Intermodal: Vận tải kết hợp; Trailer: xe ...
Xem chi tiết »
Tên viết tắt (Tên tiếng anh). Giải thích ... Toàn bộ các bãi container đều thuộc khu vực trong cảng biển hoặc là cảng cạn. Đây là khu vực dùng để chứa các ...
Xem chi tiết »
Rating 5.0 (7) On-carriage: Hoạt động vận chuyển nội địa Container hàng NK sau khi Container được dỡ khỏi tàu. Intermodal: Vận tải kết hợp; Trailer: xe mooc incoterms 2010 ...
Xem chi tiết »
Thuật ngữ tiếng Anh xuất nhập khẩu/ EXPORT IMPORT FIELD ... Volume weight: trọng lượng thể tích (tính cước LCL) ... Omit: tàu không cập cảng. Roll: nhỡ tàu.
Xem chi tiết »
Rating 5.0 (85) Captain: Thuyền trưởng; Able seaman: Thủy thủ có bằng lái · Floating beacon: Phao tiêu, phù tiêu, hải đăng; Fueling terminals: Các cảng tiếp dầu · Bulk – carrier: ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cập Cảng Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề cập cảng trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu