Cáp Chống Cháy LS Vina
Có thể bạn quan tâm
- Trang Chủ
- Dây cáp điện LS Vina
- Cáp chống cháy LS Vina
cáp chống cháy ls vina
Mục Lục- Xuất xứ tiêu chuẩn cáp chống cháy LS Vina
- Liên hệ phòng bán hàng cáp điện LS Vina - 0962 125 389
- Bảng giá cáp chống cháy ls vina
- Bảng giá cáp chống cháy chống nhiễu ls vina
- Bảng giá cáp chậm cháy ls vina
Email:[email protected] Call: 0962125389
Giá: 1000 daycapdienlsvina.com LS Vina Cable & System Cáp điện LS Vina Dây điện LS Vina Cáp trung thế LS Vina Cáp thông tin LS Cáp tín hiệu LS Vina Cáp mạng LAN LS Vina Cáp điều khiển LS Vina Xuất xứ tiêu chuẩn cáp chống cháy LS Vina
| ✅Chủng loại | Cáp chống cháy |
| ✅Nhãn hiệu | LS Vina |
| 💜Giá cả | Trực tiếp nhà máy |
| ✅Hàng hoá | Sẵn hàng số lượng lớn |
| 🆗Chất lượng | 🆕Mới 100%, chính hãng nhà máy LS Vina |
| ✅Thương hiệu | Toàn cầu |
| ✅Xuất xứ | Hàn Quốc |
| ☎Hỗ trợ | 24/7 mọi lúc, mọi nơi |
Liên hệ phòng bán hàng cáp điện LS Vina - 0962 125 389
Hotline dây cáp điện LS Vina: Call/Zalo: 0962125389
Phòng bán hàng cáp điện LS Vina: Call/Zalo: 0917286996
Phòng hỗ trợ cáp điện LS Vina: Call/Zalo: 0898288986
Email: [email protected] Mua hàng trực tiếp tại LS VINA ELECTRICAL khách hàng được cam kết: Hàng chính hãng 100%, sẵn đầy đủ các loại dây cáp điện để phục vụ việc xây lắp điện trong dân dụng và công nghiệp Giá cả cạnh tranh các hãng dây cáp điện khác, cập nhật hàng ngày Thanh toán an toàn tuyệt đối, linh hoạt và tiện dụng nhất hỗ trợ các hình thức như: tiền mặt, chuyển khoản, bảo lãnh ngân hàng Giấy tờ chính hãng đầy đủ hồ sơ kỹ thuật chất lượng sản phẩm và xuất xứ sản phẩm Chính sách bán hàng linh hoạt, mềm dẻo không áp cứng do đó hỗ trợ các đại lý, nhà phân phối, hay dự án lớn được hỗ trợ tốt nhất về giá và thanh toán Xem full bảng giá cáp chống cháy ls vina Download pdf bảng giá dây cáp điện ls vina Bảng giá cáp chống cháy ls vina
| STT | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | ĐVT | Đơn giá | Nhãn hiệu |
Cáp chống cháy 1 lõi LS Vina | |||||
| 1 | CXV/Mica 1x 1.5 | Cáp chống cháy 1x 1.5 | m | 25,776 | ls vina |
| 2 | CXV/Mica 1x 2.5 | Cáp chống cháy 1x 2.5 | m | 36,552 | ls vina |
| 4 | CXV/Mica 1x 4 | Cáp chống cháy 1x 4 | m | 52,296 | ls vina |
| 6 | CXV/Mica 1x 6 | Cáp chống cháy 1x 6 | m | 72,569 | ls vina |
| 10 | CXV/Mica 1x 10 | Cáp chống cháy 1x 10 | m | 108,137 | ls vina |
| 16 | CXV/Mica 1x 16 | Cáp chống cháy 1x 16 | m | 162,988 | ls vina |
| 25 | CXV/Mica 1x 25 | Cáp chống cháy 1x 25 | m | 224,618 | ls vina |
| 35 | CXV/Mica 1x 35 | Cáp chống cháy 1x 35 | m | 308,035 | ls vina |
| 50 | CXV/Mica 1x 50 | Cáp chống cháy 1x 50 | m | 417,743 | ls vina |
| 70 | CXV/Mica 1x 70 | Cáp chống cháy 1x 70 | m | 585,291 | ls vina |
| 95 | CXV/Mica 1x 95 | Cáp chống cháy 1x 95 | m | 808,108 | ls vina |
| 120 | CXV/Mica 1x 120 | Cáp chống cháy 1x 120 | m | 1,008,147 | ls vina |
| 150 | CXV/Mica 1x 150 | Cáp chống cháy 1x 150 | m | 1,252,379 | ls vina |
| 185 | CXV/Mica 1x 185 | Cáp chống cháy 1x 185 | m | 1,554,151 | ls vina |
| 240 | CXV/Mica 1x 240 | Cáp chống cháy 1x 240 | m | 2,036,466 | ls vina |
| 300 | CXV/Mica 1x 300 | Cáp chống cháy 1x 300 | m | 2,540,779 | ls vina |
| 400 | CXV/Mica 1x 400 | Cáp chống cháy 1x 400 | m | 3,284,050 | ls vina |
Cáp chống cháy 2 lõi ls vina | |||||
| 1 | CXV/Mica 2x 1.5 | Cáp chống cháy 2x 1.5 | m | 60,048 | ls vina |
| 2 | CXV/Mica 2x 2.5 | Cáp chống cháy 2x 2.5 | m | 83,852 | ls vina |
| 4 | CXV/Mica 2x 4 | Cáp chống cháy 2x 4 | m | 116,531 | ls vina |
| 6 | CXV/Mica 2x 6 | Cáp chống cháy 2x 6 | m | 156,252 | ls vina |
| 10 | CXV/Mica 2x 10 | Cáp chống cháy 2x 10 | m | 227,603 | ls vina |
| 16 | CXV/Mica 2x 16 | Cáp chống cháy 2x 16 | m | 333,723 | ls vina |
Cáp chống cháy 3 lõi ls vina | |||||
| 1 | CXV/Mica 3x 1.5 | Cáp chống cháy 3x 1.5 | m | 119,930 | ls vina |
| 2 | CXV/Mica 3x 2.5 | Cáp chống cháy 3x 2.5 | m | 165,080 | ls vina |
| 4 | CXV/Mica 3x 4 | Cáp chống cháy 3x 4 | m | 231,185 | ls vina |
| 6 | CXV/Mica 3x 6 | Cáp chống cháy 3x 6 | m | 317,216 | ls vina |
| 10 | CXV/Mica 3x 10 | Cáp chống cháy 3x 10 | m | 465,443 | ls vina |
| 16 | CXV/Mica 3x 16 | Cáp chống cháy 3x 16 | m | 682,709 | ls vina |
| 25 | CXV/Mica 3x 25 | Cáp chống cháy 3x 25 | m | 1,042,856 | ls vina |
| 35 | CXV/Mica 3x 35 | Cáp chống cháy 3x 35 | m | 1,419,857 | ls vina |
| 50 | CXV/Mica 3x 50 | Cáp chống cháy 3x 50 | m | 1,923,227 | ls vina |
| 70 | CXV/Mica 3x 70 | Cáp chống cháy 3x 70 | m | 2,692,637 | ls vina |
| 95 | CXV/Mica 3x 95 | Cáp chống cháy 3x 95 | m | 3,708,671 | ls vina |
Cáp chống cháy 4 lõi LS Vina | |||||
| 1 | CXV/Mica 4x 1.5 | Cáp chống cháy 4x 1.5 | m | 149,822 | ls vina |
| 2 | CXV/Mica 4x 2.5 | Cáp chống cháy 4x 2.5 | m | 210,651 | ls vina |
| 4 | CXV/Mica 4x 4 | Cáp chống cháy 4x 4 | m | 297,162 | ls vina |
| 6 | CXV/Mica 4x 6 | Cáp chống cháy 4x 6 | m | 409,431 | ls vina |
| 10 | CXV/Mica 4x 10 | Cáp chống cháy 4x 10 | m | 606,956 | ls vina |
| 16 | CXV/Mica 4x 16 | Cáp chống cháy 4x 16 | m | 904,571 | ls vina |
| 25 | CXV/Mica 4x 25 | Cáp chống cháy 4x 25 | m | 1,384,364 | ls vina |
| 35 | CXV/Mica 4x 35 | Cáp chống cháy 4x 35 | m | 1,902,027 | ls vina |
| 50 | CXV/Mica 4x 50 | Cáp chống cháy 4x 50 | m | 2,574,423 | ls vina |
| 70 | CXV/Mica 4x 70 | Cáp chống cháy 4x 70 | m | 3,617,513 | ls vina |
| 95 | CXV/Mica 4x 95 | Cáp chống cháy 4x 95 | m | 4,931,459 | ls vina |
| 120 | CXV/Mica 4x 120 | Cáp chống cháy 4x 120 | m | 6,150,197 | ls vina |
| 150 | CXV/Mica 4x 150 | Cáp chống cháy 4x 150 | m | 7,634,063 | ls vina |
| 185 | CXV/Mica 4x 185 | Cáp chống cháy 4x 185 | m | 9,477,086 | ls vina |
| 240 | CXV/Mica 4x 240 | Cáp chống cháy 4x 240 | m | 12,405,243 | ls vina |
Cáp chống cháy 4 lõi ls vina trung tính nhỏ | |||||
| 1 | CXV/Mica 3x4+1x2.5 | Cáp chống cháy 3x4+1x2.5 | m | 185,265 | ls vina |
| 2 | CXV/Mica 3x6+1x4 | Cáp chống cháy 3x6+1x4 | m | 253,889 | ls vina |
| 3 | CXV/Mica 3x10+1x6 | Cáp chống cháy 3x10+1x6 | m | 371,985 | ls vina |
| 4 | CXV/Mica 3x16+1x10 | Cáp chống cháy 3x16+1x10 | m | 557,681 | ls vina |
| 5 | CXV/Mica 3x25+1x16 | Cáp chống cháy 3x25+1x16 | m | 842,396 | ls vina |
| 6 | CXV/Mica 3x35+1x16 | Cáp chống cháy 3x35+1x16 | m | 1,094,997 | ls vina |
| 7 | CXV/Mica 3x35+1x25 | Cáp chống cháy 3x35+1x25 | m | 1,176,263 | ls vina |
| 8 | CXV/Mica 3x50+1x25 | Cáp chống cháy 3x50+1x25 | m | 1,512,731 | ls vina |
| 9 | CXV/Mica 3x50+1x35 | Cáp chống cháy 3x50+1x35 | m | 1,598,682 | ls vina |
| 10 | CXV/Mica 3x70+1x35 | Cáp chống cháy 3x70+1x35 | m | 2,115,027 | ls vina |
| 11 | CXV/Mica 3x70+1x50 | Cáp chống cháy 3x70+1x50 | m | 2,227,452 | ls vina |
| 12 | CXV/Mica 3x95+1x50 | Cáp chống cháy 3x95+1x50 | m | 2,878,682 | ls vina |
| 13 | CXV/Mica 3x95+1x70 | Cáp chống cháy 3x95+1x70 | m | 3,052,841 | ls vina |
| 14 | CXV/Mica 3x120+1x70 | Cáp chống cháy 3x120+1x70 | m | 3,661,200 | ls vina |
| 15 | CXV/Mica 3x120+1x95 | Cáp chống cháy 3x120+1x95 | m | 3,884,550 | ls vina |
Bảng giá cáp chống cháy chống nhiễu ls vina
| STT | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | ĐVT | Đơn giá | Nhãn hiệu |
| 1 | Mica-S 2x0.75 | Cáp chống cháy chống nhiễu 2x0.75 | m | 67,500 | ls vina |
| 2 | Mica-S 2x1.0 | Cáp chống cháy chống nhiễu 2x1.0 | m | 75,000 | ls vina |
| 3 | Mica-S 2x1.25 | Cáp chống cháy chống nhiễu 2x1.25 | m | 87,000 | ls vina |
| 4 | Mica-S 2x1.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 2x1.5 | m | 91,500 | ls vina |
| 5 | Mica-S 2x2.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 2x2.5 | m | 127,500 | ls vina |
| 6 | Mica-S 3x0.75 | Cáp chống cháy chống nhiễu 3x0.75 | m | 101,250 | ls vina |
| 7 | Mica-S 3x1.0 | Cáp chống cháy chống nhiễu 3x1.0 | m | 112,500 | ls vina |
| 8 | Mica-S 3x1.25 | Cáp chống cháy chống nhiễu 3x1.25 | m | 130,500 | ls vina |
| 9 | Mica-S 3x1.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 3x1.5 | m | 137,250 | ls vina |
| 10 | Mica-S 3x2.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 3x2.5 | m | 191,250 | ls vina |
| 11 | Mica-S 4x0.75 | Cáp chống cháy chống nhiễu 2x0.75 | m | 135,000 | ls vina |
| 12 | Mica-S 4x1.0 | Cáp chống cháy chống nhiễu 2x1.0 | m | 150,000 | ls vina |
| 13 | Mica-S 4x1.25 | Cáp chống cháy chống nhiễu 2x1.25 | m | 174,000 | ls vina |
| 14 | Mica-S 4x1.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 2x1.5 | m | 183,000 | ls vina |
| 15 | Mica-S 4x2.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 2x2.5 | m | 255,000 | ls vina |
| 16 | Mica-S 5x0.75 | Cáp chống cháy chống nhiễu 3x0.75 | m | 168,750 | ls vina |
| 17 | Mica-S 5x1.0 | Cáp chống cháy chống nhiễu 3x1.0 | m | 187,500 | ls vina |
| 18 | Mica-S 5x1.25 | Cáp chống cháy chống nhiễu 3x1.25 | m | 217,500 | ls vina |
| 19 | Mica-S 5x1.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 3x1.5 | m | 228,750 | ls vina |
| 20 | Mica-S 5x2.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 3x2.5 | m | 318,750 | ls vina |
| 21 | Mica-S 6x0.75 | Cáp chống cháy chống nhiễu 6x0.75 | m | 202,500 | ls vina |
| 22 | Mica-S 6x1.0 | Cáp chống cháy chống nhiễu 6x1.0 | m | 225,000 | ls vina |
| 23 | Mica-S 6x1.25 | Cáp chống cháy chống nhiễu 6x1.25 | m | 261,000 | ls vina |
| 24 | Mica-S 6x1.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 6x1.5 | m | 274,500 | ls vina |
| 25 | Mica-S 6x2.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 6x2.5 | m | 382,500 | ls vina |
| 26 | Mica-S 7x0.75 | Cáp chống cháy chống nhiễu 7x0.75 | m | 236,250 | ls vina |
| 27 | Mica-S 7x1.0 | Cáp chống cháy chống nhiễu 7x1.0 | m | 262,500 | ls vina |
| 28 | Mica-S 7x1.25 | Cáp chống cháy chống nhiễu 7x1.25 | m | 304,500 | ls vina |
| 29 | Mica-S 7x1.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 7x1.5 | m | 320,250 | ls vina |
| 30 | Mica-S 7x2.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 7x2.5 | m | 446,250 | ls vina |
| 31 | Mica-S 8x0.75 | Cáp chống cháy chống nhiễu 8x0.75 | m | 270,000 | ls vina |
| 32 | Mica-S 8x1.0 | Cáp chống cháy chống nhiễu 8x1.0 | m | 300,000 | ls vina |
| 33 | Mica-S 8x1.25 | Cáp chống cháy chống nhiễu 8x1.25 | m | 348,000 | ls vina |
| 34 | Mica-S 8x1.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 8x1.5 | m | 366,000 | ls vina |
| 35 | Mica-S 8x2.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 8x2.5 | m | 510,000 | ls vina |
| 36 | Mica-S 9x0.75 | Cáp chống cháy chống nhiễu 9x0.75 | m | 303,750 | ls vina |
| 37 | Mica-S 9x1.0 | Cáp chống cháy chống nhiễu 9x1.0 | m | 337,500 | ls vina |
| 38 | Mica-S 9x1.25 | Cáp chống cháy chống nhiễu 9x1.25 | m | 391,500 | ls vina |
| 39 | Mica-S 9x1.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 9x1.5 | m | 411,750 | ls vina |
| 40 | Mica-S 9x2.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 9x2.5 | m | 573,750 | ls vina |
| 41 | Mica-S 10x0.75 | Cáp chống cháy chống nhiễu 10x0.75 | m | 337,500 | ls vina |
| 42 | Mica-S 10x1.0 | Cáp chống cháy chống nhiễu 10x1.0 | m | 375,000 | ls vina |
| 43 | Mica-S 10x1.25 | Cáp chống cháy chống nhiễu 10x1.25 | m | 435,000 | ls vina |
| 44 | Mica-S 10x1.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 10x1.5 | m | 457,500 | ls vina |
| 45 | Mica-S 10x2.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 10x2.5 | m | 637,500 | ls vina |
| 46 | Mica-S 12x0.75 | Cáp chống cháy chống nhiễu 12x0.75 | m | 405,000 | ls vina |
| 47 | Mica-S 12x1.0 | Cáp chống cháy chống nhiễu 12x1.0 | m | 450,000 | ls vina |
| 48 | Mica-S 12x1.25 | Cáp chống cháy chống nhiễu 12x1.25 | m | 522,000 | ls vina |
| 49 | Mica-S 12x1.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 12x1.5 | m | 549,000 | ls vina |
| 50 | Mica-S 12x2.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 12x2.5 | m | 765,000 | ls vina |
| 51 | Mica-S 14x0.75 | Cáp chống cháy chống nhiễu 14x0.75 | m | 472,500 | ls vina |
| 52 | Mica-S 14x1.0 | Cáp chống cháy chống nhiễu 14x1.0 | m | 525,000 | ls vina |
| 53 | Mica-S 14x1.25 | Cáp chống cháy chống nhiễu 14x1.25 | m | 609,000 | ls vina |
| 54 | Mica-S 14x1.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 14x1.5 | m | 640,500 | ls vina |
| 55 | Mica-S 14x2.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 14x2.5 | m | 892,500 | ls vina |
| 56 | Mica-S 15x0.75 | Cáp chống cháy chống nhiễu 15x0.75 | m | 506,250 | ls vina |
| 57 | Mica-S 15x1.0 | Cáp chống cháy chống nhiễu 15x1.0 | m | 562,500 | ls vina |
| 58 | Mica-S 15x1.25 | Cáp chống cháy chống nhiễu 15x1.25 | m | 652,500 | ls vina |
| 59 | Mica-S 15x1.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 15x1.5 | m | 686,250 | ls vina |
| 60 | Mica-S 15x2.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 15x2.5 | m | 956,250 | ls vina |
| 61 | Mica-S 16x0.75 | Cáp chống cháy chống nhiễu 16x0.75 | m | 540,000 | ls vina |
| 62 | Mica-S 16x1.0 | Cáp chống cháy chống nhiễu 16x1.0 | m | 600,000 | ls vina |
| 63 | Mica-S 16x1.25 | Cáp chống cháy chống nhiễu 16x1.25 | m | 696,000 | ls vina |
| 64 | Mica-S 16x1.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 16x1.5 | m | 732,000 | ls vina |
| 65 | Mica-S 16x2.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 16x2.5 | m | 1,020,000 | ls vina |
| 66 | Mica-S 19x0.75 | Cáp chống cháy chống nhiễu 19x0.75 | m | 641,250 | ls vina |
| 67 | Mica-S 19x1.0 | Cáp chống cháy chống nhiễu 19x1.0 | m | 712,500 | ls vina |
| 68 | Mica-S 19x1.25 | Cáp chống cháy chống nhiễu 19x1.25 | m | 826,500 | ls vina |
| 69 | Mica-S 19x1.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 19x1.5 | m | 869,250 | ls vina |
| 70 | Mica-S 19x2.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 19x2.5 | m | 1,211,250 | ls vina |
| 71 | Mica-S 20x0.75 | Cáp chống cháy chống nhiễu 20x0.75 | m | 675,000 | ls vina |
| 72 | Mica-S 20x1.0 | Cáp chống cháy chống nhiễu 20x1.0 | m | 750,000 | ls vina |
| 73 | Mica-S 20x1.25 | Cáp chống cháy chống nhiễu 20x1.25 | m | 870,000 | ls vina |
| 74 | Mica-S 20x1.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 20x1.5 | m | 915,000 | ls vina |
| 75 | Mica-S 20x2.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 20x2.5 | m | 1,275,000 | ls vina |
Bảng giá cáp chậm cháy ls vina
| STT | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | ĐVT | Đơn giá | Nhãn hiệu |
Cáp chậm cháy 1 lõi ls vina | |||||
| 1 | CXV/Fr-CXV/LSHF 1x 1.5 | Cáp chậm cháy 1x 1.5 | m | 25,518 | ls vina |
| 2 | CXV/Fr-CXV/LSHF 1x 2.5 | Cáp chậm cháy 1x 2.5 | m | 36,186 | ls vina |
| 4 | CXV/Fr-CXV/LSHF 1x 4 | Cáp chậm cháy 1x 4 | m | 51,773 | ls vina |
| 6 | CXV/Fr-CXV/LSHF 1x 6 | Cáp chậm cháy 1x 6 | m | 71,843 | ls vina |
| 10 | CXV/Fr-CXV/LSHF 1x 10 | Cáp chậm cháy 1x 10 | m | 107,056 | ls vina |
| 16 | CXV/Fr-CXV/LSHF 1x 16 | Cáp chậm cháy 1x 16 | m | 161,358 | ls vina |
| 25 | CXV/Fr-CXV/LSHF 1x 25 | Cáp chậm cháy 1x 25 | m | 222,372 | ls vina |
| 35 | CXV/Fr-CXV/LSHF 1x 35 | Cáp chậm cháy 1x 35 | m | 304,955 | ls vina |
| 50 | CXV/Fr-CXV/LSHF 1x 50 | Cáp chậm cháy 1x 50 | m | 413,566 | ls vina |
| 70 | CXV/Fr-CXV/LSHF 1x 70 | Cáp chậm cháy 1x 70 | m | 579,438 | ls vina |
| 95 | CXV/Fr-CXV/LSHF 1x 95 | Cáp chậm cháy 1x 95 | m | 800,027 | ls vina |
| 120 | CXV/Fr-CXV/LSHF 1x 120 | Cáp chậm cháy 1x 120 | m | 998,066 | ls vina |
| 150 | CXV/Fr-CXV/LSHF 1x 150 | Cáp chậm cháy 1x 150 | m | 1,239,855 | ls vina |
| 185 | CXV/Fr-CXV/LSHF 1x 185 | Cáp chậm cháy 1x 185 | m | 1,538,609 | ls vina |
| 240 | CXV/Fr-CXV/LSHF 1x 240 | Cáp chậm cháy 1x 240 | m | 2,016,101 | ls vina |
| 300 | CXV/Fr-CXV/LSHF 1x 300 | Cáp chậm cháy 1x 300 | m | 2,515,371 | ls vina |
| 400 | CXV/Fr-CXV/LSHF 1x 400 | Cáp chậm cháy 1x 400 | m | 3,251,210 | ls vina |
Cáp chậm cháy 2 lõi ls vina | |||||
| 1 | CXV/Fr-CXV/LSHF 2x 1.5 | Cáp chậm cháy 2x 1.5 | m | 59,448 | ls vina |
| 2 | CXV/Fr-CXV/LSHF 2x 2.5 | Cáp chậm cháy 2x 2.5 | m | 83,013 | ls vina |
| 4 | CXV/Fr-CXV/LSHF 2x 4 | Cáp chậm cháy 2x 4 | m | 115,366 | ls vina |
| 6 | CXV/Fr-CXV/LSHF 2x 6 | Cáp chậm cháy 2x 6 | m | 154,689 | ls vina |
| 10 | CXV/Fr-CXV/LSHF 2x 10 | Cáp chậm cháy 2x 10 | m | 225,327 | ls vina |
| 16 | CXV/Fr-CXV/LSHF 2x 16 | Cáp chậm cháy 2x 16 | m | 330,386 | ls vina |
Cáp chậm cháy 3 lõi ls vina | |||||
| 1 | CXV/Fr-CXV/LSHF 3x 1.5 | Cáp chậm cháy 3x 1.5 | m | 119,930 | ls vina |
| 2 | CXV/Fr-CXV/LSHF 3x 2.5 | Cáp chậm cháy 3x 2.5 | m | 165,080 | ls vina |
| 4 | CXV/Fr-CXV/LSHF 3x 4 | Cáp chậm cháy 3x 4 | m | 231,185 | ls vina |
| 6 | CXV/Fr-CXV/LSHF 3x 6 | Cáp chậm cháy 3x 6 | m | 317,216 | ls vina |
| 10 | CXV/Fr-CXV/LSHF 3x 10 | Cáp chậm cháy 3x 10 | m | 465,443 | ls vina |
| 16 | CXV/Fr-CXV/LSHF 3x 16 | Cáp chậm cháy 3x 16 | m | 682,709 | ls vina |
| 25 | CXV/Fr-CXV/LSHF 3x 25 | Cáp chậm cháy 3x 25 | m | 1,042,856 | ls vina |
| 35 | CXV/Fr-CXV/LSHF 3x 35 | Cáp chậm cháy 3x 35 | m | 1,419,857 | ls vina |
| 50 | CXV/Fr-CXV/LSHF 3x 50 | Cáp chậm cháy 3x 50 | m | 1,923,227 | ls vina |
| 70 | CXV/Fr-CXV/LSHF 3x 70 | Cáp chậm cháy 3x 70 | m | 2,692,637 | ls vina |
| 95 | CXV/Fr-CXV/LSHF 3x 95 | Cáp chậm cháy 3x 95 | m | 3,708,671 | ls vina |
Cáp chậm cháy 4 lõi ls vina | |||||
| 1 | CXV/Fr-LSHF 4x 1.5 | Cáp chậm cháy 4x 1.5 | m | 118,731 | ls vina |
| 2 | CXV/Fr-LSHF 4x 2.5 | Cáp chậm cháy 4x 2.5 | m | 163,429 | ls vina |
| 4 | CXV/Fr-LSHF 4x 4 | Cáp chậm cháy 4x 4 | m | 228,873 | ls vina |
| 6 | CXV/Fr-LSHF 4x 6 | Cáp chậm cháy 4x 6 | m | 314,044 | ls vina |
| 10 | CXV/Fr-LSHF 4x 10 | Cáp chậm cháy 4x 10 | m | 460,789 | ls vina |
| 16 | CXV/Fr-LSHF 4x 16 | Cáp chậm cháy 4x 16 | m | 675,882 | ls vina |
| 25 | CXV/Fr-LSHF 4x 25 | Cáp chậm cháy 4x 25 | m | 1,032,427 | ls vina |
| 35 | CXV/Fr-LSHF 4x 35 | Cáp chậm cháy 4x 35 | m | 1,405,658 | ls vina |
| 50 | CXV/Fr-LSHF 4x 50 | Cáp chậm cháy 4x 50 | m | 1,903,995 | ls vina |
| 70 | CXV/Fr-LSHF 4x 70 | Cáp chậm cháy 4x 70 | m | 2,665,711 | ls vina |
| 95 | CXV/Fr-LSHF 4x 95 | Cáp chậm cháy 4x 95 | m | 3,671,584 | ls vina |
| 120 | CXV/Fr-LSHF 4x 120 | Cáp chậm cháy 4x 120 | m | 4,576,787 | ls vina |
| 150 | CXV/Fr-LSHF 4x 150 | Cáp chậm cháy 4x 150 | m | 5,679,438 | ls vina |
| 185 | CXV/Fr-LSHF 4x 185 | Cáp chậm cháy 4x 185 | m | 4,699,726 | ls vina |
| 240 | CXV/Fr-LSHF 4x 240 | Cáp chậm cháy 4x 240 | m | 6,161,631 | ls vina |
Cáp chậm cháy ls vina trung tính nhỏ | |||||
| 1 | CXV/Fr 3x4+1x2.5 | Cáp chậm cháy 3x4+1x2.5 | m | 154,335 | ls vina |
| 2 | CXV/Fr 3x6+1x4 | Cáp chậm cháy 3x6+1x4 | m | 220,626 | ls vina |
| 3 | CXV/Fr 3x10+1x6 | Cáp chậm cháy 3x10+1x6 | m | 339,053 | ls vina |
| 4 | CXV/Fr 3x16+1x10 | Cáp chậm cháy 3x16+1x10 | m | 524,594 | ls vina |
| 5 | CXV/Fr 3x25+1x16 | Cáp chậm cháy 3x25+1x16 | m | 804,224 | ls vina |
| 6 | CXV/Fr 3x35+1x16 | Cáp chậm cháy 3x35+1x16 | m | 1,056,430 | ls vina |
| 7 | CXV/Fr 3x35+1x25 | Cáp chậm cháy 3x35+1x25 | m | 1,134,932 | ls vina |
| 8 | CXV/Fr 3x50+1x25 | Cáp chậm cháy 3x50+1x25 | m | 1,472,826 | ls vina |
| 9 | CXV/Fr 3x50+1x35 | Cáp chậm cháy 3x50+1x35 | m | 1,558,060 | ls vina |
| 10 | CXV/Fr 3x70+1x35 | Cáp chậm cháy 3x70+1x35 | m | 2,076,820 | ls vina |
| 11 | CXV/Fr 3x70+1x50 | Cáp chậm cháy 3x70+1x50 | m | 2,188,187 | ls vina |
| 12 | CXV/Fr 3x95+1x50 | Cáp chậm cháy 3x95+1x50 | m | 2,848,478 | ls vina |
| 13 | CXV/Fr 3x95+1x70 | Cáp chậm cháy 3x95+1x70 | m | 3,021,711 | ls vina |
| 14 | CXV/Fr 3x120+1x70 | Cáp chậm cháy 3x120+1x70 | m | 3,638,432 | ls vina |
| 15 | CXV/Fr 3x120+1x95 | Cáp chậm cháy 3x120+1x95 | m | 3,864,539 | ls vina |
Bình luận (Sử dụng tài khoản facebook):
Contact Hotline: 0962125389 Sale: 0917286996 Support: 0898288986 [email protected] Counterpaty Bảng giá cáp điện LS Vina Bảng giá cáp điện trung thế LS Vina Bảng giá dây điện Ls Vina Bảng giá cáp chống cháy ls vina bảng giá cáp điều khiển ls vina bảng giá dây cáp điện ls vina mới nhất Catalogue dây cáp điện ls vina PolicyChính sách bán hàng
Chính sách thanh toán Cam kết uy tín trách nhiệm Answer & QuestionTừ khóa » Cáp Chậm Cháy Ls
-
CÁP CHỐNG CHÁY LS VINA - Công Ty Cổ Phần HML Group
-
Cáp Chống Cháy - LS VINA
-
Catalogue Cáp Chống Cháy LS VINA - ĐẠI PHONG
-
Cập Nhật Giá Dây Cáp Điện Chống Cháy LS VINA 2022
-
Cáp Chậm Cháy CADIVI CV/FRT Archives
-
Bảng Giá Cáp Chống Cháy Ls Vina Mới Nhất - MOBO
-
Cáp Chống Cháy LS Vina-Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - Cáp LS Vina Có Sẵn
-
Cáp Chống Cháy LS Vina - EMC Electric
-
Catalogue Cáp Điện Chống Cháy LS VINA - ĐẠI PHONG
-
Top 15 Cáp Chậm Cháy Ls
-
Catalogue Cáp Điện Chống Cháy - Chậm Cháy LS VINA
-
Cáp Điện Chống Cháy – Chống Bén Cháy LS VINA - KB Electric
-
Cáp Chống Cháy Ls Vina - Công Ty Cổ Phần Vật Tư Công Nghiệp BamBo
-
Cáp Chống Cháy LS Vina Chính Hãng Giá Tốt Hà Nội