Cáp Chống Cháy LS Vina

  • Trang Chủ
  • Dây cáp điện LS Vina
  • Cáp chống cháy LS Vina
Cáp chống cháy LS Vina

cáp chống cháy ls vina

Mục Lục
  1. Xuất xứ tiêu chuẩn cáp chống cháy LS Vina
  2. Liên hệ phòng bán hàng cáp điện LS Vina - 0962 125 389
  3. Bảng giá cáp chống cháy ls vina
  4. Bảng giá cáp chống cháy chống nhiễu ls vina
  5. Bảng giá cáp chậm cháy ls vina
Cáp chống cháy LS Vina Email:[email protected] Call: 0962125389 Giá: 1000 LS Vina Cable & System Cáp điện LS Vina Dây điện LS Vina Cáp trung thế LS Vina Cáp thông tin LS Cáp tín hiệu LS Vina Cáp mạng LAN LS Vina Cáp điều khiển LS Vina

Xuất xứ tiêu chuẩn cáp chống cháy LS Vina

Chủng loại Cáp chống cháy
Nhãn hiệu LS Vina
💜Giá cả Trực tiếp nhà máy
Hàng hoá Sẵn hàng số lượng lớn
🆗Chất lượng 🆕Mới 100%, chính hãng nhà máy LS Vina
Thương hiệu Toàn cầu
Xuất xứ Hàn Quốc
☎Hỗ trợ 24/7 mọi lúc, mọi nơi
Cáp điện LS Vina do tập đoàn LS Hàn Quốc sản xuất theo các tiêu chuẩn sau: IEC 60227 - IEC 60228 - AS/NSZ 5000-IEC 60502 ... Cáp điện hạ thế LS Vina sản xuất đáp ứng tất cả các yêu cầu cao nhất trên thế giới về chất lượng sản phẩm Tại Việt Nam LS Vina là sản phẩm dây cáp điện tiên phong, các dòng cáp đòi hỏi yêu cầu chất lượng cao như cáp trung thế, cáp chống cháy. Chất lượng cáp điện LS Vina được khẳng định bởi tất cả các công trình trọng điểm quốc gia về ngành điện. Các công trình xây dựng, xí nghiệp nhà máy có yêu cầu cao về dây cáp điện sử dụng. Các công trình dự án sử dụng cáp điện LS Vina thể hiện chất lượng tuyệt đối của công trình và vị thế, uy tín của chủ đầu tư tới khách hàng.

Liên hệ phòng bán hàng cáp điện LS Vina - 0962 125 389

Hotline dây cáp điện LS Vina: Call/Zalo: 0962125389 Phòng bán hàng cáp điện LS Vina: Call/Zalo: 0917286996 Phòng hỗ trợ cáp điện LS Vina: Call/Zalo: 0898288986 Email: [email protected] Mua hàng trực tiếp tại LS VINA ELECTRICAL khách hàng được cam kết: Hàng chính hãng 100%, sẵn đầy đủ các loại dây cáp điện để phục vụ việc xây lắp điện trong dân dụng và công nghiệp Giá cả cạnh tranh các hãng dây cáp điện khác, cập nhật hàng ngày Thanh toán an toàn tuyệt đối, linh hoạt và tiện dụng nhất hỗ trợ các hình thức như: tiền mặt, chuyển khoản, bảo lãnh ngân hàng Giấy tờ chính hãng đầy đủ hồ sơ kỹ thuật chất lượng sản phẩm và xuất xứ sản phẩm Chính sách bán hàng linh hoạt, mềm dẻo không áp cứng do đó hỗ trợ các đại lý, nhà phân phối, hay dự án lớn được hỗ trợ tốt nhất về giá và thanh toán Xem full bảng giá cáp chống cháy ls vina Download pdf bảng giá dây cáp điện ls vina

Bảng giá cáp chống cháy ls vina

STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Đơn giá Nhãn hiệu

Cáp chống cháy 1 lõi LS Vina

1 CXV/Mica 1x 1.5 Cáp chống cháy 1x 1.5 m 25,776 ls vina
2 CXV/Mica 1x 2.5 Cáp chống cháy 1x 2.5 m 36,552 ls vina
4 CXV/Mica 1x 4 Cáp chống cháy 1x 4 m 52,296 ls vina
6 CXV/Mica 1x 6 Cáp chống cháy 1x 6 m 72,569 ls vina
10 CXV/Mica 1x 10 Cáp chống cháy 1x 10 m 108,137 ls vina
16 CXV/Mica 1x 16 Cáp chống cháy 1x 16 m 162,988 ls vina
25 CXV/Mica 1x 25 Cáp chống cháy 1x 25 m 224,618 ls vina
35 CXV/Mica 1x 35 Cáp chống cháy 1x 35 m 308,035 ls vina
50 CXV/Mica 1x 50 Cáp chống cháy 1x 50 m 417,743 ls vina
70 CXV/Mica 1x 70 Cáp chống cháy 1x 70 m 585,291 ls vina
95 CXV/Mica 1x 95 Cáp chống cháy 1x 95 m 808,108 ls vina
120 CXV/Mica 1x 120 Cáp chống cháy 1x 120 m 1,008,147 ls vina
150 CXV/Mica 1x 150 Cáp chống cháy 1x 150 m 1,252,379 ls vina
185 CXV/Mica 1x 185 Cáp chống cháy 1x 185 m 1,554,151 ls vina
240 CXV/Mica 1x 240 Cáp chống cháy 1x 240 m 2,036,466 ls vina
300 CXV/Mica 1x 300 Cáp chống cháy 1x 300 m 2,540,779 ls vina
400 CXV/Mica 1x 400 Cáp chống cháy 1x 400 m 3,284,050 ls vina

Cáp chống cháy 2 lõi ls vina

1 CXV/Mica 2x 1.5 Cáp chống cháy 2x 1.5 m 60,048 ls vina
2 CXV/Mica 2x 2.5 Cáp chống cháy 2x 2.5 m 83,852 ls vina
4 CXV/Mica 2x 4 Cáp chống cháy 2x 4 m 116,531 ls vina
6 CXV/Mica 2x 6 Cáp chống cháy 2x 6 m 156,252 ls vina
10 CXV/Mica 2x 10 Cáp chống cháy 2x 10 m 227,603 ls vina
16 CXV/Mica 2x 16 Cáp chống cháy 2x 16 m 333,723 ls vina

Cáp chống cháy 3 lõi ls vina

1 CXV/Mica 3x 1.5 Cáp chống cháy 3x 1.5 m 119,930 ls vina
2 CXV/Mica 3x 2.5 Cáp chống cháy 3x 2.5 m 165,080 ls vina
4 CXV/Mica 3x 4 Cáp chống cháy 3x 4 m 231,185 ls vina
6 CXV/Mica 3x 6 Cáp chống cháy 3x 6 m 317,216 ls vina
10 CXV/Mica 3x 10 Cáp chống cháy 3x 10 m 465,443 ls vina
16 CXV/Mica 3x 16 Cáp chống cháy 3x 16 m 682,709 ls vina
25 CXV/Mica 3x 25 Cáp chống cháy 3x 25 m 1,042,856 ls vina
35 CXV/Mica 3x 35 Cáp chống cháy 3x 35 m 1,419,857 ls vina
50 CXV/Mica 3x 50 Cáp chống cháy 3x 50 m 1,923,227 ls vina
70 CXV/Mica 3x 70 Cáp chống cháy 3x 70 m 2,692,637 ls vina
95 CXV/Mica 3x 95 Cáp chống cháy 3x 95 m 3,708,671 ls vina

Cáp chống cháy 4 lõi LS Vina

1 CXV/Mica 4x 1.5 Cáp chống cháy 4x 1.5 m 149,822 ls vina
2 CXV/Mica 4x 2.5 Cáp chống cháy 4x 2.5 m 210,651 ls vina
4 CXV/Mica 4x 4 Cáp chống cháy 4x 4 m 297,162 ls vina
6 CXV/Mica 4x 6 Cáp chống cháy 4x 6 m 409,431 ls vina
10 CXV/Mica 4x 10 Cáp chống cháy 4x 10 m 606,956 ls vina
16 CXV/Mica 4x 16 Cáp chống cháy 4x 16 m 904,571 ls vina
25 CXV/Mica 4x 25 Cáp chống cháy 4x 25 m 1,384,364 ls vina
35 CXV/Mica 4x 35 Cáp chống cháy 4x 35 m 1,902,027 ls vina
50 CXV/Mica 4x 50 Cáp chống cháy 4x 50 m 2,574,423 ls vina
70 CXV/Mica 4x 70 Cáp chống cháy 4x 70 m 3,617,513 ls vina
95 CXV/Mica 4x 95 Cáp chống cháy 4x 95 m 4,931,459 ls vina
120 CXV/Mica 4x 120 Cáp chống cháy 4x 120 m 6,150,197 ls vina
150 CXV/Mica 4x 150 Cáp chống cháy 4x 150 m 7,634,063 ls vina
185 CXV/Mica 4x 185 Cáp chống cháy 4x 185 m 9,477,086 ls vina
240 CXV/Mica 4x 240 Cáp chống cháy 4x 240 m 12,405,243 ls vina

Cáp chống cháy 4 lõi ls vina trung tính nhỏ

1 CXV/Mica 3x4+1x2.5 Cáp chống cháy 3x4+1x2.5 m 185,265 ls vina
2 CXV/Mica 3x6+1x4 Cáp chống cháy 3x6+1x4 m 253,889 ls vina
3 CXV/Mica 3x10+1x6 Cáp chống cháy 3x10+1x6 m 371,985 ls vina
4 CXV/Mica 3x16+1x10 Cáp chống cháy 3x16+1x10 m 557,681 ls vina
5 CXV/Mica 3x25+1x16 Cáp chống cháy 3x25+1x16 m 842,396 ls vina
6 CXV/Mica 3x35+1x16 Cáp chống cháy 3x35+1x16 m 1,094,997 ls vina
7 CXV/Mica 3x35+1x25 Cáp chống cháy 3x35+1x25 m 1,176,263 ls vina
8 CXV/Mica 3x50+1x25 Cáp chống cháy 3x50+1x25 m 1,512,731 ls vina
9 CXV/Mica 3x50+1x35 Cáp chống cháy 3x50+1x35 m 1,598,682 ls vina
10 CXV/Mica 3x70+1x35 Cáp chống cháy 3x70+1x35 m 2,115,027 ls vina
11 CXV/Mica 3x70+1x50 Cáp chống cháy 3x70+1x50 m 2,227,452 ls vina
12 CXV/Mica 3x95+1x50 Cáp chống cháy 3x95+1x50 m 2,878,682 ls vina
13 CXV/Mica 3x95+1x70 Cáp chống cháy 3x95+1x70 m 3,052,841 ls vina
14 CXV/Mica 3x120+1x70 Cáp chống cháy 3x120+1x70 m 3,661,200 ls vina
15 CXV/Mica 3x120+1x95 Cáp chống cháy 3x120+1x95 m 3,884,550 ls vina
Tên cáp: Cáp chống cháy LS Vina Mô tả: Lõi đồng bện class2, cách điện XLPE,lớp chống cháy Mica, vỏ bọc Fr-PVC hoặc LSHF(vỏ chậm cháy ít khói, không halogen) Kết cấu: Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC hoặc Cu/Mica/LSHF Lớp chống cháy: Mica Điện áp 0.6/1kv Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1; IEC 60502-1 / IEC 60331/ IEC 60332

Bảng giá cáp chống cháy chống nhiễu ls vina

STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Đơn giá Nhãn hiệu
1 Mica-S 2x0.75 Cáp chống cháy chống nhiễu 2x0.75 m 67,500 ls vina
2 Mica-S 2x1.0 Cáp chống cháy chống nhiễu 2x1.0 m 75,000 ls vina
3 Mica-S 2x1.25 Cáp chống cháy chống nhiễu 2x1.25 m 87,000 ls vina
4 Mica-S 2x1.5 Cáp chống cháy chống nhiễu 2x1.5 m 91,500 ls vina
5 Mica-S 2x2.5 Cáp chống cháy chống nhiễu 2x2.5 m 127,500 ls vina
6 Mica-S 3x0.75 Cáp chống cháy chống nhiễu 3x0.75 m 101,250 ls vina
7 Mica-S 3x1.0 Cáp chống cháy chống nhiễu 3x1.0 m 112,500 ls vina
8 Mica-S 3x1.25 Cáp chống cháy chống nhiễu 3x1.25 m 130,500 ls vina
9 Mica-S 3x1.5 Cáp chống cháy chống nhiễu 3x1.5 m 137,250 ls vina
10 Mica-S 3x2.5 Cáp chống cháy chống nhiễu 3x2.5 m 191,250 ls vina
11 Mica-S 4x0.75 Cáp chống cháy chống nhiễu 2x0.75 m 135,000 ls vina
12 Mica-S 4x1.0 Cáp chống cháy chống nhiễu 2x1.0 m 150,000 ls vina
13 Mica-S 4x1.25 Cáp chống cháy chống nhiễu 2x1.25 m 174,000 ls vina
14 Mica-S 4x1.5 Cáp chống cháy chống nhiễu 2x1.5 m 183,000 ls vina
15 Mica-S 4x2.5 Cáp chống cháy chống nhiễu 2x2.5 m 255,000 ls vina
16 Mica-S 5x0.75 Cáp chống cháy chống nhiễu 3x0.75 m 168,750 ls vina
17 Mica-S 5x1.0 Cáp chống cháy chống nhiễu 3x1.0 m 187,500 ls vina
18 Mica-S 5x1.25 Cáp chống cháy chống nhiễu 3x1.25 m 217,500 ls vina
19 Mica-S 5x1.5 Cáp chống cháy chống nhiễu 3x1.5 m 228,750 ls vina
20 Mica-S 5x2.5 Cáp chống cháy chống nhiễu 3x2.5 m 318,750 ls vina
21 Mica-S 6x0.75 Cáp chống cháy chống nhiễu 6x0.75 m 202,500 ls vina
22 Mica-S 6x1.0 Cáp chống cháy chống nhiễu 6x1.0 m 225,000 ls vina
23 Mica-S 6x1.25 Cáp chống cháy chống nhiễu 6x1.25 m 261,000 ls vina
24 Mica-S 6x1.5 Cáp chống cháy chống nhiễu 6x1.5 m 274,500 ls vina
25 Mica-S 6x2.5 Cáp chống cháy chống nhiễu 6x2.5 m 382,500 ls vina
26 Mica-S 7x0.75 Cáp chống cháy chống nhiễu 7x0.75 m 236,250 ls vina
27 Mica-S 7x1.0 Cáp chống cháy chống nhiễu 7x1.0 m 262,500 ls vina
28 Mica-S 7x1.25 Cáp chống cháy chống nhiễu 7x1.25 m 304,500 ls vina
29 Mica-S 7x1.5 Cáp chống cháy chống nhiễu 7x1.5 m 320,250 ls vina
30 Mica-S 7x2.5 Cáp chống cháy chống nhiễu 7x2.5 m 446,250 ls vina
31 Mica-S 8x0.75 Cáp chống cháy chống nhiễu 8x0.75 m 270,000 ls vina
32 Mica-S 8x1.0 Cáp chống cháy chống nhiễu 8x1.0 m 300,000 ls vina
33 Mica-S 8x1.25 Cáp chống cháy chống nhiễu 8x1.25 m 348,000 ls vina
34 Mica-S 8x1.5 Cáp chống cháy chống nhiễu 8x1.5 m 366,000 ls vina
35 Mica-S 8x2.5 Cáp chống cháy chống nhiễu 8x2.5 m 510,000 ls vina
36 Mica-S 9x0.75 Cáp chống cháy chống nhiễu 9x0.75 m 303,750 ls vina
37 Mica-S 9x1.0 Cáp chống cháy chống nhiễu 9x1.0 m 337,500 ls vina
38 Mica-S 9x1.25 Cáp chống cháy chống nhiễu 9x1.25 m 391,500 ls vina
39 Mica-S 9x1.5 Cáp chống cháy chống nhiễu 9x1.5 m 411,750 ls vina
40 Mica-S 9x2.5 Cáp chống cháy chống nhiễu 9x2.5 m 573,750 ls vina
41 Mica-S 10x0.75 Cáp chống cháy chống nhiễu 10x0.75 m 337,500 ls vina
42 Mica-S 10x1.0 Cáp chống cháy chống nhiễu 10x1.0 m 375,000 ls vina
43 Mica-S 10x1.25 Cáp chống cháy chống nhiễu 10x1.25 m 435,000 ls vina
44 Mica-S 10x1.5 Cáp chống cháy chống nhiễu 10x1.5 m 457,500 ls vina
45 Mica-S 10x2.5 Cáp chống cháy chống nhiễu 10x2.5 m 637,500 ls vina
46 Mica-S 12x0.75 Cáp chống cháy chống nhiễu 12x0.75 m 405,000 ls vina
47 Mica-S 12x1.0 Cáp chống cháy chống nhiễu 12x1.0 m 450,000 ls vina
48 Mica-S 12x1.25 Cáp chống cháy chống nhiễu 12x1.25 m 522,000 ls vina
49 Mica-S 12x1.5 Cáp chống cháy chống nhiễu 12x1.5 m 549,000 ls vina
50 Mica-S 12x2.5 Cáp chống cháy chống nhiễu 12x2.5 m 765,000 ls vina
51 Mica-S 14x0.75 Cáp chống cháy chống nhiễu 14x0.75 m 472,500 ls vina
52 Mica-S 14x1.0 Cáp chống cháy chống nhiễu 14x1.0 m 525,000 ls vina
53 Mica-S 14x1.25 Cáp chống cháy chống nhiễu 14x1.25 m 609,000 ls vina
54 Mica-S 14x1.5 Cáp chống cháy chống nhiễu 14x1.5 m 640,500 ls vina
55 Mica-S 14x2.5 Cáp chống cháy chống nhiễu 14x2.5 m 892,500 ls vina
56 Mica-S 15x0.75 Cáp chống cháy chống nhiễu 15x0.75 m 506,250 ls vina
57 Mica-S 15x1.0 Cáp chống cháy chống nhiễu 15x1.0 m 562,500 ls vina
58 Mica-S 15x1.25 Cáp chống cháy chống nhiễu 15x1.25 m 652,500 ls vina
59 Mica-S 15x1.5 Cáp chống cháy chống nhiễu 15x1.5 m 686,250 ls vina
60 Mica-S 15x2.5 Cáp chống cháy chống nhiễu 15x2.5 m 956,250 ls vina
61 Mica-S 16x0.75 Cáp chống cháy chống nhiễu 16x0.75 m 540,000 ls vina
62 Mica-S 16x1.0 Cáp chống cháy chống nhiễu 16x1.0 m 600,000 ls vina
63 Mica-S 16x1.25 Cáp chống cháy chống nhiễu 16x1.25 m 696,000 ls vina
64 Mica-S 16x1.5 Cáp chống cháy chống nhiễu 16x1.5 m 732,000 ls vina
65 Mica-S 16x2.5 Cáp chống cháy chống nhiễu 16x2.5 m 1,020,000 ls vina
66 Mica-S 19x0.75 Cáp chống cháy chống nhiễu 19x0.75 m 641,250 ls vina
67 Mica-S 19x1.0 Cáp chống cháy chống nhiễu 19x1.0 m 712,500 ls vina
68 Mica-S 19x1.25 Cáp chống cháy chống nhiễu 19x1.25 m 826,500 ls vina
69 Mica-S 19x1.5 Cáp chống cháy chống nhiễu 19x1.5 m 869,250 ls vina
70 Mica-S 19x2.5 Cáp chống cháy chống nhiễu 19x2.5 m 1,211,250 ls vina
71 Mica-S 20x0.75 Cáp chống cháy chống nhiễu 20x0.75 m 675,000 ls vina
72 Mica-S 20x1.0 Cáp chống cháy chống nhiễu 20x1.0 m 750,000 ls vina
73 Mica-S 20x1.25 Cáp chống cháy chống nhiễu 20x1.25 m 870,000 ls vina
74 Mica-S 20x1.5 Cáp chống cháy chống nhiễu 20x1.5 m 915,000 ls vina
75 Mica-S 20x2.5 Cáp chống cháy chống nhiễu 20x2.5 m 1,275,000 ls vina
Tên cáp: Cáp điều khiển chống cháy, chống nhiễu Mô tả: Lõi đồng bện class2, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC hoặc LSHF(vỏ chậm cháy ít khói, không halogen) Kết cấu: Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC-S/Sb hoặc Cu/Mica/LSHF-S/Sb Lớp chống cháy: Mica Lớp chống nhiễu: Lưới đồng Sb, băng đồng S Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1; IEC 60502-1 / IEC 60331/ IEC 60332- TCVN 6610-7 (IEC 60227-7) Điện áp 0.6/1KV Lõi đánh số hoặc phân màu

Bảng giá cáp chậm cháy ls vina

STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Đơn giá Nhãn hiệu

Cáp chậm cháy 1 lõi ls vina

1 CXV/Fr-CXV/LSHF 1x 1.5 Cáp chậm cháy 1x 1.5 m 25,518 ls vina
2 CXV/Fr-CXV/LSHF 1x 2.5 Cáp chậm cháy 1x 2.5 m 36,186 ls vina
4 CXV/Fr-CXV/LSHF 1x 4 Cáp chậm cháy 1x 4 m 51,773 ls vina
6 CXV/Fr-CXV/LSHF 1x 6 Cáp chậm cháy 1x 6 m 71,843 ls vina
10 CXV/Fr-CXV/LSHF 1x 10 Cáp chậm cháy 1x 10 m 107,056 ls vina
16 CXV/Fr-CXV/LSHF 1x 16 Cáp chậm cháy 1x 16 m 161,358 ls vina
25 CXV/Fr-CXV/LSHF 1x 25 Cáp chậm cháy 1x 25 m 222,372 ls vina
35 CXV/Fr-CXV/LSHF 1x 35 Cáp chậm cháy 1x 35 m 304,955 ls vina
50 CXV/Fr-CXV/LSHF 1x 50 Cáp chậm cháy 1x 50 m 413,566 ls vina
70 CXV/Fr-CXV/LSHF 1x 70 Cáp chậm cháy 1x 70 m 579,438 ls vina
95 CXV/Fr-CXV/LSHF 1x 95 Cáp chậm cháy 1x 95 m 800,027 ls vina
120 CXV/Fr-CXV/LSHF 1x 120 Cáp chậm cháy 1x 120 m 998,066 ls vina
150 CXV/Fr-CXV/LSHF 1x 150 Cáp chậm cháy 1x 150 m 1,239,855 ls vina
185 CXV/Fr-CXV/LSHF 1x 185 Cáp chậm cháy 1x 185 m 1,538,609 ls vina
240 CXV/Fr-CXV/LSHF 1x 240 Cáp chậm cháy 1x 240 m 2,016,101 ls vina
300 CXV/Fr-CXV/LSHF 1x 300 Cáp chậm cháy 1x 300 m 2,515,371 ls vina
400 CXV/Fr-CXV/LSHF 1x 400 Cáp chậm cháy 1x 400 m 3,251,210 ls vina

Cáp chậm cháy 2 lõi ls vina

1 CXV/Fr-CXV/LSHF 2x 1.5 Cáp chậm cháy 2x 1.5 m 59,448 ls vina
2 CXV/Fr-CXV/LSHF 2x 2.5 Cáp chậm cháy 2x 2.5 m 83,013 ls vina
4 CXV/Fr-CXV/LSHF 2x 4 Cáp chậm cháy 2x 4 m 115,366 ls vina
6 CXV/Fr-CXV/LSHF 2x 6 Cáp chậm cháy 2x 6 m 154,689 ls vina
10 CXV/Fr-CXV/LSHF 2x 10 Cáp chậm cháy 2x 10 m 225,327 ls vina
16 CXV/Fr-CXV/LSHF 2x 16 Cáp chậm cháy 2x 16 m 330,386 ls vina

Cáp chậm cháy 3 lõi ls vina

1 CXV/Fr-CXV/LSHF 3x 1.5 Cáp chậm cháy 3x 1.5 m 119,930 ls vina
2 CXV/Fr-CXV/LSHF 3x 2.5 Cáp chậm cháy 3x 2.5 m 165,080 ls vina
4 CXV/Fr-CXV/LSHF 3x 4 Cáp chậm cháy 3x 4 m 231,185 ls vina
6 CXV/Fr-CXV/LSHF 3x 6 Cáp chậm cháy 3x 6 m 317,216 ls vina
10 CXV/Fr-CXV/LSHF 3x 10 Cáp chậm cháy 3x 10 m 465,443 ls vina
16 CXV/Fr-CXV/LSHF 3x 16 Cáp chậm cháy 3x 16 m 682,709 ls vina
25 CXV/Fr-CXV/LSHF 3x 25 Cáp chậm cháy 3x 25 m 1,042,856 ls vina
35 CXV/Fr-CXV/LSHF 3x 35 Cáp chậm cháy 3x 35 m 1,419,857 ls vina
50 CXV/Fr-CXV/LSHF 3x 50 Cáp chậm cháy 3x 50 m 1,923,227 ls vina
70 CXV/Fr-CXV/LSHF 3x 70 Cáp chậm cháy 3x 70 m 2,692,637 ls vina
95 CXV/Fr-CXV/LSHF 3x 95 Cáp chậm cháy 3x 95 m 3,708,671 ls vina

Cáp chậm cháy 4 lõi ls vina

1 CXV/Fr-LSHF 4x 1.5 Cáp chậm cháy 4x 1.5 m 118,731 ls vina
2 CXV/Fr-LSHF 4x 2.5 Cáp chậm cháy 4x 2.5 m 163,429 ls vina
4 CXV/Fr-LSHF 4x 4 Cáp chậm cháy 4x 4 m 228,873 ls vina
6 CXV/Fr-LSHF 4x 6 Cáp chậm cháy 4x 6 m 314,044 ls vina
10 CXV/Fr-LSHF 4x 10 Cáp chậm cháy 4x 10 m 460,789 ls vina
16 CXV/Fr-LSHF 4x 16 Cáp chậm cháy 4x 16 m 675,882 ls vina
25 CXV/Fr-LSHF 4x 25 Cáp chậm cháy 4x 25 m 1,032,427 ls vina
35 CXV/Fr-LSHF 4x 35 Cáp chậm cháy 4x 35 m 1,405,658 ls vina
50 CXV/Fr-LSHF 4x 50 Cáp chậm cháy 4x 50 m 1,903,995 ls vina
70 CXV/Fr-LSHF 4x 70 Cáp chậm cháy 4x 70 m 2,665,711 ls vina
95 CXV/Fr-LSHF 4x 95 Cáp chậm cháy 4x 95 m 3,671,584 ls vina
120 CXV/Fr-LSHF 4x 120 Cáp chậm cháy 4x 120 m 4,576,787 ls vina
150 CXV/Fr-LSHF 4x 150 Cáp chậm cháy 4x 150 m 5,679,438 ls vina
185 CXV/Fr-LSHF 4x 185 Cáp chậm cháy 4x 185 m 4,699,726 ls vina
240 CXV/Fr-LSHF 4x 240 Cáp chậm cháy 4x 240 m 6,161,631 ls vina

Cáp chậm cháy ls vina trung tính nhỏ

1 CXV/Fr 3x4+1x2.5 Cáp chậm cháy 3x4+1x2.5 m 154,335 ls vina
2 CXV/Fr 3x6+1x4 Cáp chậm cháy 3x6+1x4 m 220,626 ls vina
3 CXV/Fr 3x10+1x6 Cáp chậm cháy 3x10+1x6 m 339,053 ls vina
4 CXV/Fr 3x16+1x10 Cáp chậm cháy 3x16+1x10 m 524,594 ls vina
5 CXV/Fr 3x25+1x16 Cáp chậm cháy 3x25+1x16 m 804,224 ls vina
6 CXV/Fr 3x35+1x16 Cáp chậm cháy 3x35+1x16 m 1,056,430 ls vina
7 CXV/Fr 3x35+1x25 Cáp chậm cháy 3x35+1x25 m 1,134,932 ls vina
8 CXV/Fr 3x50+1x25 Cáp chậm cháy 3x50+1x25 m 1,472,826 ls vina
9 CXV/Fr 3x50+1x35 Cáp chậm cháy 3x50+1x35 m 1,558,060 ls vina
10 CXV/Fr 3x70+1x35 Cáp chậm cháy 3x70+1x35 m 2,076,820 ls vina
11 CXV/Fr 3x70+1x50 Cáp chậm cháy 3x70+1x50 m 2,188,187 ls vina
12 CXV/Fr 3x95+1x50 Cáp chậm cháy 3x95+1x50 m 2,848,478 ls vina
13 CXV/Fr 3x95+1x70 Cáp chậm cháy 3x95+1x70 m 3,021,711 ls vina
14 CXV/Fr 3x120+1x70 Cáp chậm cháy 3x120+1x70 m 3,638,432 ls vina
15 CXV/Fr 3x120+1x95 Cáp chậm cháy 3x120+1x95 m 3,864,539 ls vina
Tên cáp: Cáp chậm cháy LS Vina Mô tả: Lõi đồng bện class2, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC hoặc LSHF(vỏ chậm cháy ít khói, không halogen) Kết cấu: Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC hoặc Cu/Mica/LSHF Điện áp 0.6/1kv Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1; IEC 60502-1 / IEC 60331/ IEC 60332 ls vina cáp chống cháy ls vina cáp chậm cháy ls vina giá cáp chống cháy ls vina cáp chống cháy ls vina giá rẻ bảng giá cáp chống cháy ls vina cáp chống cháy ls vina tại hà nội cáp fr ls vina cáp mica ls vina

Bình luận (Sử dụng tài khoản facebook):

Contact Hotline: 0962125389 Sale: 0917286996 Support: 0898288986 [email protected] Counterpaty Bảng giá cáp điện LS Vina Bảng giá cáp điện trung thế LS Vina Bảng giá dây điện Ls Vina Bảng giá cáp chống cháy ls vina bảng giá cáp điều khiển ls vina bảng giá dây cáp điện ls vina mới nhất Catalogue dây cáp điện ls vina Policy

Chính sách bán hàng

Chính sách thanh toán Cam kết uy tín trách nhiệm Answer & Question

Từ khóa » Cáp Chậm Cháy Ls