Cáp Điều Khiển Sang Jin Có Lưới 1.25mm /2C~30C-Loại 1
Có thể bạn quan tâm
Cáp Điều Khiển Sang Jin Có Lưới 1.25mm /2C~30C-Loại 1
Thông Tin chung của Cáp Điều Khiển Sang Jin
Cáp Điều Khiển Sang Jin Loại Chống Nhiễu (Có Lưới)
- Qui cách dây 0.5mm-0.75mm-1.25mm-2.5mm.
- Số sợi 2C -3C-4C-5C-6C-7C-8C-9C-10C-12C-14C-15C-16C-đến 30C.
- Xuất xứ :Hàng nhập khẩu KOREA.
- Có 1 lớp lưới đồng chống nhiễu.
- Lớp bọc dây điện bằng sợi polyethylene, có nhiều sợi dây dù chống giãn dây. Vỏ bọc bên ngoài màu đen bằng PVC.
- Loại cáp này được sản xuất với những đặc tính riêng biệt sau: Bảo vệ chống nhiễu cho cáp với lớp băng đồng. Bảo vệ về đặc tính cơ học cho cáp với lớp sợi hoặc băng thép. Bảo vệ cáp trong điều kiện lửa như chống bén cháy, chậm cháy hoặc không có khói và tỏa ra khí độc. Bảo vệ cáp khỏi mỗi mọt và sự tấn công của các côn trùng khác.
- Nhiệt độ ruột dẫn tối đa trong vận hành bình thường là 90 độ C.
- Nhiệt độ cực đại cho phép ngắt mạch:250OC,thời gian không quá 5 giây.
- Quy cách đóng gói: Đóng lô hoặc đóng cuộn tùy theo khách hàng yêu cầu.
Cáp Điều Khiển Sang Jin Loại Không Chống Nhiễu (Không Lưới)
- Qui cách dây 0.5mm-0.75mm-1.25mm-2.5mm.
- Số sợi 2C -3C-4C-5C-6C-7C-8C-9C-10C-12C-14C-15C-16C-đến 30C.
- Xuất xứ :Hàng nhập khẩu KOREA.
- Không bọc lớp đồng chống nhiễu, ở trong có nhiều sợi dây nilong chống giãn dây.
- Lớp bọc dây điện bằng sợi polyethylene, có nhiều sợi dây dù chống giãn dây. Vỏ bọc bên ngoài màu đen bằng PVC.
- Loại cáp này được sản xuất với những đặc tính riêng biệt sau: Bảo vệ về đặc tính cơ học cho cáp với lớp sợi hoặc băng thép. Bảo vệ cáp trong điều kiện lửa như chống bén cháy, chậm cháy hoặc không có khói và tỏa ra khí độc. Bảo vệ cáp khỏi mỗi mọt và sự tấn công của các côn trùng khác.
- Điện áp danh định: 300/500V; 600V; 0.6/1kV.
- Nhiệt độ ruột dẫn tối đa trong vận hành bình thường là 90 độ C.
- Nhiệt độ cực đại cho phép ngắt mạch:250OC,thời gian không quá 5 giây.
- Quy cách đóng gói: Đóng lô hoặc đóng cuộn tùy theo khách hàng yêu cầu.
Xác định dây trong Cáp Điều Khiển Sang Jin.
- 2 core: Black, White
- 3 core: Black, White, Red
- 4 core: Black, White, Red, Green
- Above 5 core: Numbering code on Black
Bảng giá Cáp Điều Khiển Sang Jin | Cataloge Cáp Điều Khiển Sang Jin |
Hình Ảnh Quy Cách Cáp Điều Khiển Sang Jin có lưới:
Bảng giá Cáp Điều Khiển SangJin
Loại | Quy Cách | ĐG Loại 01 | ĐG Loại 02 |
---|---|---|---|
Cáp Không Lưới | 2C x 0.5 SQmm | 4,500/m | 4,000/m |
Cáp Không Lưới | 3C x 0.5 SQmm | 6,500/m | 5,100/m |
Cáp Không Lưới | 4C x 0.5 SQmm | 8,000/m | 6,500/m |
Cáp Không Lưới | 6C x 0.5 SQmm | 11,700/m | 9,000/m |
Cáp Không Lưới | 8C x 0.5 SQmm | 14,500/m | 11,000/m |
Cáp Không Lưới | 10C x 0.5 SQmm | 18,700/m | 13,300/m |
Cáp Không Lưới | 12C x 0.5 SQmm | 22,200/m | 15,800/m |
Cáp Không Lưới | 16C x 0.5 SQmm | 29,500/m | 20,500/m |
Cáp Không Lưới | 20C x 0.5 SQmm | 35,500/m | 24,000/m |
Cáp Không Lưới | 24C x 0.5 SQmm | 52,000/m | 33,200/m |
Cáp Không Lưới | 30C x 0.5 SQmm | 59,200/m | 41,500/m |
Cáp Không Lưới | 2C x 0.75 SQmm | 6,500/m | 5,500/m |
Cáp Không Lưới | 3C x 0.75 SQmm | 9,000/m | 7,500/m |
Cáp Không Lưới | 4C x 0.75 SQmm | 11,500/m | 9,000/m |
Cáp Không Lưới | 6C x 0.75 SQmm | 17,000/m | 12,600/m |
Cáp Không Lưới | 8C x 0.75 SQmm | 21,400/m | 15,500/m |
Cáp Không Lưới | 10C x 0.75 SQmm | 26,700/m | 19,500/m |
Cáp Không Lưới | 12C x 0.75 SQmm | 32,000/m | 22,000/m |
Cáp Không Lưới | 16C x 0.75 SQmm | 43,500/m | 29,500/m |
Cáp Không Lưới | 20C x 0.75 SQmm | 52,000/m | 35,000/m |
Cáp Không Lưới | 24C x 0.75 SQmm | 63,500/m | 42,000/m |
Cáp Không Lưới | 30C x 0.75 SQmm | 84,500/m | 50,500/m |
Cáp Không Lưới | 2C x 1.25 SQmm | 10,000/m | 7,500/m |
Cáp Không Lưới | 3C x 1.25 SQmm | 14,200/m | 10,500/m |
Cáp Không Lưới | 4C x 1.25 SQmm | 18,200/m | 12,500/m |
Cáp Không Lưới | 6C x 1.25 SQmm | 25,800/m | 18,000/m |
Cáp Không Lưới | 7C x 1.25 SQmm | 29,500/m | 20,000/m |
Cáp Không Lưới | 8C x 1.25 SQmm | 34,000/m | 22,500/m |
Cáp Không Lưới | 10C x 1.25 SQmm | 42,500/m | 29,500/m |
Cáp Không Lưới | 12C x 1.25 SQmm | 50,700/m | 33,500/m |
Cáp Không Lưới | 16C x 1.25 SQmm | 67,000/m | 42,500/m |
Cáp Không Lưới | 20C x 1.25 SQmm | 82,500/m | 53,000/m |
Cáp Không Lưới | 24C x 1.25 SQmm | 100,000/m | 66,000/m |
Cáp Không Lưới | 30C x 1.25 SQmm | 123,000/m | 81,000/m |
Cáp Không Lưới | 2C x 1.5 SQmm | 11,600/m | 8,500/m |
Cáp Không Lưới | 3C x 1.5 SQmm | 18,000/m | 12,500/m |
Cáp Không Lưới | 4C x 1.5 SQmm | 24,000/m | 15,500/m |
Cáp Không Lưới | 10C x 1.5 SQmm | 56,500/m | 35,000/m |
Cáp Không Lưới | 2C x 2.5 SQmm | 21,500/m | 12,400/m |
Cáp Không Lưới | 3C x 2.5 SQmm | 28,500/m | 18,000/m |
Cáp Không Lưới | 4C x 2.5 SQmm | 36,500/m | 24,000/m |
Cáp Không Lưới | 5C x 2.5 SQmm | 46,500/m | 30,000/m |
Cáp Không Lưới | 7C x 2.5 SQmm | 64,000/m | 39,000/m |
Cáp Không Lưới | 12C x 2.5 SQmm | 108,000/m | 68,000/m |
Cáp Có Lưới | 2C x 0.5 SQmm | 7,500/m | 6,000/m |
Cáp Có Lưới | 3C x 0.5 SQmm | 9,000/m | 7,000/m |
Cáp Có Lưới | 4C x 0.5 SQmm | 11,000/m | 8,500/m |
Cáp Có Lưới | 6C x 0.5 SQmm | 15,000/m | 11,000/m |
Cáp Có Lưới | 8C x 0.5 SQmm | 18,500/m | 13,000/m |
Cáp Có Lưới | 10C x 0.5 SQmm | 22,500/m | 15,500/m |
Cáp Có Lưới | 12C x 0.5 SQmm | 27,000/m | 18,000/m |
Cáp Có Lưới | 16C x 0.5 SQmm | 39,000/m | 25,000/m |
Cáp Có Lưới | 20C x 0.5 SQmm | 51,500/m | 31,500/m |
Cáp Có Lưới | 24C x 0.5 SQmm | 60,800/m | 36,800/m |
Cáp Có Lưới | 30C x 0.5 SQmm | 67,500/m | 43,000/m |
Cáp Có Lưới | 2C x 0.75 SQmm | 9,000/m | 7,500/m |
Cáp Có Lưới | 3C x 0.75 SQmm | 11,500/m | 9,500/m |
Cáp Có Lưới | 4C x 0.75 SQmm | 14,500/m | 11,000/m |
Cáp Có Lưới | 6C x 0.75 SQmm | 20,500/m | 14,500/m |
Cáp Có Lưới | 8C x 0.75 SQmm | 26,500/m | 18,000/m |
Cáp Có Lưới | 10C x 0.75 SQmm | 31,000/m | 22,500/m |
Cáp Có Lưới | 12C x 0.75 SQmm | 36,000/m | 25,500/m |
Cáp Có Lưới | 16C x 0.75 SQmm | 47,000/m | 39,500/m |
Cáp Có Lưới | 20C x 0.75 SQmm | 59,300/m | 47,500/m |
Cáp Có Lưới | 24C x 0.75 SQmm | 78,000/m | 56,000/m |
Cáp Có Lưới | 30C x 0.75 SQmm | 90,000/m | 63,500/m |
Cáp Có Lưới | 2C x 1.25 SQmm | 13,000/m | 9,000/m |
Cáp Có Lưới | 3C x 1.25 SQmm | 17,000/m | 12,500/m |
Cáp Có Lưới | 4C x 1.25 SQmm | 22,000/m | 15,500/m |
Cáp Có Lưới | 6C x 1.25 SQmm | 30,500/m | 20,500/m |
Cáp Có Lưới | 8C x 1.25 SQmm | 39,000/m | 25,500/m |
Cáp Có Lưới | 10C x 1.25 SQmm | 49,500/m | 32,000/m |
Cáp Có Lưới | 12C x 1.25 SQmm | 56,500/m | 37,000/m |
Cáp Có Lưới | 16C x 1.25 SQmm | 81,000/m | 48,500/m |
Cáp Có Lưới | 20C x 1.25 SQmm | 102,500/m | 60,000/m |
Cáp Có Lưới | 24C x 1.25 SQmm | 127,000/m | 76,500/m |
Cáp Có Lưới | 30C x 1.25 SQmm | 158,000/m | 94,000/m |
Cáp Có Lưới | 2C x 1.5 SQmm | 17,500/m | 11,100/m |
Cáp Có Lưới | 3C x 1.5 SQmm | 23,500/m | 13,600/m |
Cáp Có Lưới | 4C x 1.5 SQmm | 29,000/m | 18,000/m |
Cáp Có Lưới | 10C x 1.5 SQmm | 69,000/m | 38,500/m |
Cáp Có Lưới | 2C x 2.5 SQmm | 24,000/m | 15,000/m |
Cáp Có Lưới | 3C x 2.5 SQmm | 33,500/m | 21,000/m |
Cáp Có Lưới | 4C x 2.5 SQmm | 45,000/m | 26,000/m |
Xem Thêm Catalog Chi Tiết Về Cáp Điều Khiển Sangjin tại: http://dienhathe.info
Từ khóa » Catalogue Cáp điều Khiển Sangjin
-
Catalogue Cáp Điều Khiển Sangjin
-
Bảng Giá Cáp điều Khiển Sangjin 2022 - Thiết Bị điện Công Nghiệp
-
Cáp điều Khiển Sangjin - VNACO Store
-
Cáp Điều Khiển SANGJIN - Cáp Tín Hiệu Điều Khiển - Cáp Viễn Thông
-
Bảng Giá Cáp điều Khiển SangJin | Quan Pham
-
Cáp điều Khiển Sangjin 20Cx0.5 Mm² - Kỹ Thuật điện Thúy Nhi
-
CÁP ĐIỀU KHIỂN SANGJIN
-
Cáp điều Khiển Sangjin - Máy Bơm Nước Franklin
-
Báo Giá Cáp điều Khiển Sangjin - Quang Silic
-
Cáp điều Khiển Sang Jin 2 X 1.5 Mm2 - Mua Hàng: 0936 456 148
-
Bảng Giá Cáp điều Khiển Không Lưới Chống Nhiễu Sangjin 2021 Mới ...
-
Tải Catalogue Cáp điện LS VINA - KB Electric
-
Cáp điều Khiển Sangjin Có Lưới Và Không Lưới - Máy Bơm Nước