Cáp điều Khiển Sangjin Có Lưới Và Không Lưới - Máy Bơm Nước
Có thể bạn quan tâm
Cáp điều khiển Sangjin có lưới và không lưới, gồm có loại 1 và loại 2. Cáp điều khiển Sangjin nhập khẩu từ Korea, cáp Sangjin với quy cách từ 0.5 SQmm, 2C đến 30C (2 core đến 30 core), với core nhiều hơn thì phải đặt hàng. Cáp chống nhiễu Sangjin với loại đặt chủng phù hợp yêu cầu kỹ thuật cao như chống nhiễu, 2 lớp lưới, sợi xoắn đôi hoặc sợp cáp xoắn 3.
Liên hệ để được báo giá cạnh tranh nhất cho cáp điều khiển chống nhiễu Sangjin và được thông tin chi tiết về đặc tính cáp, cung cấp tài liệu kỹ thuật, catalogue sản phẩm.
Xem bảng giá cáp điều khiển Sangjin cập nhật 2020
Bảng giá tham khảo và thông tin liên hệ báo giá cáp điều khiển Sangjin
NGOC NGUYEN AN LLC Showroom: 1/1B Tô Ký, Thới Tam Thôn, Hóc Môn, Tp. HCM Zalo: 0938248589 HOTLINE: 093 824 8589 Điện thoại: 091 823 6878 Email: info@vnaco.com
Bảng giá cáp điều khiển Sangjin loại không lưới | ||||
STT | Quy cách | ĐVT | Giá loại 1 (VNĐ) | Giá loại 2 (VNĐ) |
1 | 2C x 0.5 SQmm | mét | 6.200 | 4.900 |
2 | 3C x 0.5 SQmm | mét | 8.400 | 6.800 |
3 | 4C x 0.5 SQmm | mét | 10.800 | 8.500 |
4 | 6C x 0.5 SQmm | mét | 15.400 | 11.500 |
5 | 8C x 0.5 SQmm | mét | 19.600 | 15.000 |
6 | 10C x 0.5 SQmm | mét | 24.600 | 17.800 |
7 | 12C x 0.5 SQmm | mét | 29.400 | 21.600 |
8 | 16C x 0.5 SQmm | mét | 40.000 | 29.000 |
9 | 20C x 0.5 SQmm | mét | 47.500 | 34.500 |
10 | 30C x 0.5 SQmm | mét | 80.000 | 58.000 |
11 | 2C x 0.75 SQmm | mét | 8.800 | 6.500 |
12 | 3C x 0.75 SQmm | mét | 11.600 | 9.000 |
13 | 4C x 0.75 SQmm | mét | 15.500 | 11.400 |
14 | 6C x 0.75 SQmm | mét | 22.500 | 16.700 |
15 | 8C x 0.75 SQmm | mét | 28.300 | 21.200 |
16 | 10C x 0.75 SQmm | mét | 35.600 | 26.400 |
17 | 12C x 0.75 SQmm | mét | 42.500 | 31.000 |
18 | 16C x 0.75 SQmm | mét | 57.500 | 41.000 |
19 | 20C x 0.75 SQmm | mét | 69.000 | 49.000 |
20 | 30C x 0.75 SQmm | mét | 114.000 | 71.500 |
21 | 2C x 1.25 SQmm | mét | 13.500 | 10.200 |
22 | 3C x 1.25 SQmm | mét | 18.300 | 14.000 |
23 | 4C x 1.25 SQmm | mét | 23.500 | 18.000 |
24 | 6C x 1.25 SQmm | mét | 34.500 | 26.000 |
25 | 7C x 1.25 SQmm | mét | 39.500 | 28.500 |
26 | 8C x 1.25 SQmm | mét | 45.000 | 31.800 |
27 | 10C x 1.25 SQmm | mét | 56.800 | 40.500 |
28 | 12C x 1.25 SQmm | mét | 67.500 | 48.500 |
29 | 16C x 1.25 SQmm | mét | 89.300 | 61.000 |
30 | 20C x 1.25 SQmm | mét | 110.000 | 76.000 |
31 | 24C x 1.25 SQmm | mét | 133.000 | 93.500 |
32 | 30C x 1.25 SQmm | mét | 166.000 | 115.000 |
33 | 2C x 1.5 SQmm | mét | 15.600 | 11.200 |
34 | 3C x 1.5 SQmm | mét | 23.800 | 16.200 |
35 | 4C x 1.5 SQmm | mét | 31.000 | 22.400 |
36 | 10C x 1.5 SQmm | mét | 47.000 | |
37 | 2C x 2.5 SQmm | mét | 28.800 | 16.500 |
38 | 3C x 2.5 SQmm | mét | 37.500 | 24.500 |
39 | 4C x 2.5 SQmm | mét | 49.000 | 33.000 |
40 | 5C x 2.5 SQmm | mét | 61.500 | 39.000 |
41 | 6C x 2.5 SQmm | mét | 76.000 | 46.000 |
42 | 7C x 2.5 SQmm | mét | 83.000 | 51.500 |
43 | 12C x 2.5 SQmm | mét | 143.000 | 93.000 |
Bảng giá cáp điều khiển chống nghiễu Sangjin loại có lưới | ||||
STT | Quy cách | ĐVT | Giá loại 1 (VNĐ) | Giá loại 2 (VNĐ) |
1 | 2C x 0.5 SQmm | mét | 9.800 | 7.800 |
2 | 3C x 0.5 SQmm | mét | 12.000 | 9.000 |
3 | 4C x 0.5 SQmm | mét | 14.700 | 11.300 |
4 | 6C x 0.5 SQmm | mét | 19.500 | 14.500 |
5 | 8C x 0.5 SQmm | mét | 4.500 | 18.500 |
6 | 10C x 0.5 SQmm | mét | 30.000 | 22.500 |
7 | 12C x 0.5 SQmm | mét | 35.500 | 26.500 |
8 | 16C x 0.5 SQmm | mét | 53.000 | 35.500 |
9 | 20C x 0.5 SQmm | mét | 69.000 | 44.500 |
10 | 30C x 0.5 SQmm | mét | ||
11 | 2C x 0.75 SQmm | mét | 12.600 | 9.700 |
12 | 3C x 0.75 SQmm | mét | 15.000 | 11.800 |
13 | 4C x 0.75 SQmm | mét | 19.000 | 14.300 |
14 | 6C x 0.75 SQmm | mét | 26.400 | 21.000 |
15 | 8C x 0.75 SQmm | mét | 33.800 | 26.000 |
16 | 10C x 0.75 SQmm | mét | 42.000 | 32.000 |
17 | 12C x 0.75 SQmm | mét | 47.800 | 36.500 |
18 | 16C x 0.75 SQmm | mét | 63.800 | 53.000 |
19 | 2C x 1.25 SQmm | mét | 16.900 | 12.300 |
20 | 3C x 1.25 SQmm | mét | 22.500 | 16.500 |
21 | 4C x 1.25 SQmm | mét | 28.700 | 20.700 |
22 | 6C x 1.25 SQmm | mét | 40.100 | 29.000 |
23 | 8C x 1.25 SQmm | mét | 51.700 | 34.700 |
24 | 10C x 1.25 SQmm | mét | 67.000 | 45.500 |
25 | 12C x 1.25 SQmm | mét | 75.800 | 52.500 |
26 | 16C x 1.25 SQmm | mét | 108.000 | 69.000 |
27 | 20C x 1.25 SQmm | mét | 139.800 | 90.000 |
28 | 2C x 1.5 SQmm | mét | 22.800 | 15.000 |
29 | 3C x 1.5 SQmm | mét | 30.500 | 18.500 |
30 | 4C x 1.5 SQmm | mét | 38.600 | 23.000 |
31 | 5C x 1.5 SQmm | mét | 30.000 | |
32 | 6C x 1.5 SQmm | mét | 34.000 | |
33 | 10C x 1.5 SQmm | mét | 55.000 | |
34 | 15C x 1.5 SQmm | mét | 78.000 | |
35 | 20C x 1.5 SQmm | mét | 100.000 | |
36 | 2C x 2.5 SQmm | mét | 31.500 | 21.000 |
37 | 3C x 2.5 SQmm | mét | 43.300 | 29.000 |
38 | 4C x 2.5 SQmm | mét | 80.700 | 36.500 |
39 | 6C x 2.5 SQmm | mét | 89.500 | 53.000 |
Từ khóa » Catalogue Cáp điều Khiển Sangjin
-
Catalogue Cáp Điều Khiển Sangjin
-
Bảng Giá Cáp điều Khiển Sangjin 2022 - Thiết Bị điện Công Nghiệp
-
Cáp điều Khiển Sangjin - VNACO Store
-
Cáp Điều Khiển SANGJIN - Cáp Tín Hiệu Điều Khiển - Cáp Viễn Thông
-
Cáp Điều Khiển Sang Jin Có Lưới 1.25mm /2C~30C-Loại 1
-
Bảng Giá Cáp điều Khiển SangJin | Quan Pham
-
Cáp điều Khiển Sangjin 20Cx0.5 Mm² - Kỹ Thuật điện Thúy Nhi
-
CÁP ĐIỀU KHIỂN SANGJIN
-
Cáp điều Khiển Sangjin - Máy Bơm Nước Franklin
-
Báo Giá Cáp điều Khiển Sangjin - Quang Silic
-
Cáp điều Khiển Sang Jin 2 X 1.5 Mm2 - Mua Hàng: 0936 456 148
-
Bảng Giá Cáp điều Khiển Không Lưới Chống Nhiễu Sangjin 2021 Mới ...
-
Tải Catalogue Cáp điện LS VINA - KB Electric